LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CARDIFF CITY
Cardiff City
-
SVĐ: Cardiff City (Sức chứa: 33280)
Thành lập: 1889
HLV: M. Hudson
Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 FA Cup, 1 Community Shield
Kết quả trận đấu đội Cardiff City
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Swansea City | 2 - 0 | Cardiff City | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
09/03/2024 | Cardiff City | 2 - 1 | Ipswich | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
07/03/2024 | Cardiff City | 1 - 0 | Huddersfield | 0 : 0 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Bristol City | 0 - 1 | Cardiff City | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
24/02/2024 | Cardiff City | 2 - 1 | Stoke City | 0 : 0 | 2-1 | |||
21/02/2024 | Cardiff City | 0 - 0 | Blackburn Rovers | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Norwich | 4 - 1 | Cardiff City | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
14/02/2024 | West Brom | 2 - 0 | Cardiff City | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
10/02/2024 | Cardiff City | 0 - 2 | Preston North End | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
03/02/2024 | Watford | 0 - 1 | Cardiff City | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
20/01/2024 | Plymouth Argyle | 3 - 1 | Cardiff City | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
13/01/2024 | Cardiff City | 0 - 3 | Leeds Utd | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
07/01/2024 | Sheffield Wed. | 4 - 0 | Cardiff City | 0 : 1/2 | 3-0 | |||
01/01/2024 | QPR | 1 - 2 | Cardiff City | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
30/12/2023 | Cardiff City | 0 - 2 | Leicester City | 1 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Cardiff City
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 21:00 | Cardiff City | vs | Sunderland | ||
01/04/2024 | 21:00 | Coventry | vs | Cardiff City | ||
06/04/2024 | 21:00 | Cardiff City | vs | Hull City | ||
11/04/2024 | 01:45 | Birmingham | vs | Cardiff City | ||
13/04/2024 | 21:00 | Millwall | vs | Cardiff City | ||
20/04/2024 | 21:00 | Cardiff City | vs | Southampton | ||
27/04/2024 | 21:00 | Cardiff City | vs | Middlesbrough | ||
04/05/2024 | 21:00 | Rotherham Utd | vs | Cardiff City |
Danh sách cầu thủ đội Cardiff City
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | E. Horvath | Thủ Môn | Anh | 39 |
2 | M. Romeo | Hậu Vệ | Ireland | 37 |
3 | J. Bagan | Hậu Vệ | Anh | 34 |
4 | D. Goutas | Hậu Vệ | Hy Lạp | 33 |
5 | M. McGuinness | Hậu Vệ | Anh | 42 |
6 | R. Wintle | Hậu Vệ | Anh | 36 |
7 | L. Bacuna | Tiền Vệ | Anh | 30 |
8 | Joe Ralls | Tiền Vệ | Slovakia | 34 |
9 | K. Etete | Tiền Đạo | Anh | 26 |
10 | A. Ramsey | Tiền Đạo | Anh | 28 |
11 | C. O'Dowda | Tiền Đạo | Anh | 37 |
12 | N. Phillips | Hậu Vệ | Anh | 27 |
13 | R. Rúnarsson | Tiền Đạo | Iceland | 36 |
14 | J. Bowler | Tiền Đạo | Anh | 33 |
15 | D. Turnbull | Tiền Vệ | Scotland | 34 |
16 | K. Ahearne-Grant | Hậu Vệ | Anh | 37 |
17 | J. Collins | Tiền Vệ | 35 | |
18 | E. Adams | Tiền Vệ | Anh | 36 |
19 | R. Sawyers | Tiền Đạo | Ireland | 36 |
20 | F. Diédhiou | Tiền Đạo | 27 | |
21 | J. Alnwick | Tiền Vệ | Anh | 31 |
22 | Y. Meïté | Hậu Vệ | Anh | 26 |
23 | M. Siopis | Tiền Đạo | Hy Lạp | 38 |
24 | G. Madine | Hậu Vệ | Scotland | 42 |
26 | J. Simpson | Tiền Vệ | Anh | 24 |
27 | R. Colwill | Tiền Đạo | Ireland | 33 |
28 | R. Luthra | Hậu Vệ | Anh | 35 |
29 | M. Harris | Tiền Đạo | Anh | 41 |
30 | Wilson-Esbrand | Tiền Vệ | Anh | 30 |
31 | C. Wickham | Tiền Đạo | Anh | 27 |
32 | O. Tanner | Tiền Đạo | Anh | 30 |
33 | J. Hoilett | Thủ Môn | Anh | 34 |
34 | J.Berget | Tiền Đạo | Na Uy | 34 |
35 | A. Rinomhota | Hậu Vệ | Anh | 31 |
36 | M. Watters | Hậu Vệ | Anh | 33 |
37 | N. Nkounkou | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
38 | P. Ng | Hậu Vệ | Anh | 31 |
39 | I. Davies | Hậu Vệ | Wales | 45 |
41 | M. Turner | Tiền Vệ | Anh | 31 |
42 | O. Denham | Hậu Vệ | Slovenia | 36 |
47 | C. Robinson | Tiền Đạo | Ireland | 29 |
48 | S. Kaba | Tiền Vệ | 27 | |
67 | Dikgacoi | Tiền Vệ | Nam Phi | 40 |
70 | J.Guerra | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 41 |
75 | R.Healey | Tiền Đạo | Wales | 30 |
81 | F.Campbell | Tiền Đạo | Anh | 37 |
99 | Burgstaller | Tiền Vệ | Áo | 35 |
270 | S. Ojo | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |