LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BLACKPOOL
Blackpool
-
SVĐ: Bloomfield Road (Sức chứa: 17625)
Thành lập: 1887
HLV: M. Appleton
Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 FA Cup
Kết quả trận đấu đội Blackpool
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Wigan | 1 - 0 | Blackpool | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
13/03/2024 | Northampton | 0 - 1 | Blackpool | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
09/03/2024 | Blackpool | 0 - 0 | Portsmouth | 0 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2024 | Shrewsbury | 0 - 2 | Blackpool | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
28/02/2024 | Leyton Orient | 1 - 0 | Blackpool | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/02/2024 | Blackpool | 4 - 1 | Bolton | 0 : 0 | 2-1 | |||
21/02/2024 | Blackpool | 0 - 3 | Peterborough Utd | 0 : 0 | 0-1 | |||
17/02/2024 | Peterborough Utd | 1 - 2 | Blackpool | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
14/02/2024 | Cheltenham | 2 - 0 | Blackpool | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
10/02/2024 | Blackpool | 1 - 1 | Oxford Utd | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
03/02/2024 | Stevenage | 1 - 0 | Blackpool | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
31/01/2024 | Blackpool | 0 - 0 | Bolton | 0 : 0 | 0-0 | |||
27/01/2024 | Blackpool | 1 - 1 | Charlton Athletic | 0 : 1 | 0-0 | |||
20/01/2024 | Bristol Rovers | 1 - 2 | Blackpool | 0 : 0 | 1-2 | |||
18/01/2024 | Blackpool | 2 - 2 | Nottingham Forest | 1/2 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Blackpool
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 | 21:00 | Blackpool | vs | Fleetwood Town | ||
29/03/2024 | 21:00 | Derby County | vs | Blackpool | ||
01/04/2024 | 21:00 | Blackpool | vs | Wycombe | ||
06/04/2024 | 21:00 | Blackpool | vs | Cambridge Utd | ||
13/04/2024 | 21:00 | Carlisle | vs | Blackpool | ||
20/04/2024 | 21:00 | Blackpool | vs | Barnsley | ||
27/04/2024 | 21:00 | Reading | vs | Blackpool |
Danh sách cầu thủ đội Blackpool
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | C. Maxwell | Thủ Môn | Anh | 37 |
2 | C. Connolly | Hậu Vệ | Anh | 31 |
3 | J. Husband | Hậu Vệ | Anh | 34 |
4 | J. Lawrence-Gabriel | Tiền Vệ | Anh | 25 |
5 | R. James | Hậu Vệ | Anh | 39 |
6 | K. Stewart | Hậu Vệ | Anh | 42 |
7 | O. Dale | Tiền Vệ | Ba Lan | 36 |
8 | L. Fiorini | Tiền Vệ | Anh | 33 |
9 | J. Yates | Tiền Đạo | Anh | 37 |
10 | K. Anderson | Tiền Đạo | Anh | 34 |
11 | J. Bowler | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 40 |
12 | K. Dougall | Tiền Vệ | Anh | 39 |
13 | S. Moore | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
14 | Madine | Tiền Đạo | Anh | 33 |
15 | R. Williams | Hậu Vệ | Anh | 34 |
16 | S. Carey | Tiền Vệ | Anh | 26 |
17 | I.Miller | Tiền Đạo | Anh | 37 |
18 | J. Beesley | Tiền Vệ | Anh | 30 |
19 | S. Lavery | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
20 | S. Zenjov | Tiền Đạo | Estonia | 35 |
21 | Ekpiteta | Tiền Vệ | Anh | 34 |
22 | C. Hamilton | Tiền Vệ | Anh | 34 |
23 | D. Thompson | Hậu Vệ | Anh | 26 |
24 | A. Lyons | Hậu Vệ | Anh | 31 |
25 | M. Rogers | Hậu Vệ | Anh | 34 |
27 | C. Goode | Tiền Vệ | Anh | 31 |
28 | C. Patino | Tiền Đạo | Anh | 23 |
29 | L. Garbutt | Hậu Vệ | Anh | 38 |
31 | C. Nelson | Tiền Vệ | Anh | 38 |
32 | D. Grimshaw | Thủ Môn | Anh | 31 |
33 | Waddington | Tiền Vệ | Anh | 28 |
34 | J. Thorniley | Tiền Vệ | Anh | 36 |
35 | L. Bridcutt | Hậu Vệ | Scotland | 25 |
36 | Thurston | Hậu Vệ | Australia | 29 |
37 | N.Nosworthy | Hậu Vệ | 44 | |
38 | Waddington | Tiền Vệ | Anh | 28 |
40 | H.Cameron | Tiền Đạo | Anh | 27 |
46 | T. Trybull | Tiền Vệ | Đức | 27 |
48 | ODea | Hậu Vệ | Iceland | 37 |