
Blackpool
Kết quả trận đấu đội Blackpool
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/03/2021 | Blackpool | 1 - 1 | Wimbledon | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
03/03/2021 | Blackpool | 1 - 1 | Crewe Alexandra | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
27/02/2021 | Charlton Athletic | 0 - 3 | Blackpool | 0 : 0 | 0-2 | |||
20/02/2021 | Portsmouth | 0 - 1 | Blackpool | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
17/02/2021 | Blackpool | 1 - 0 | Rochdale | 0 : 1 | 1-0 | |||
06/02/2021 | Ipswich | 2 - 0 | Blackpool | 0 : 0 | 1-0 | |||
03/02/2021 | Blackpool | 2 - 0 | Northampton | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
27/01/2021 | Wigan | 0 - 5 | Blackpool | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
23/01/2021 | Brighton | 2 - 1 | Blackpool | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
16/01/2021 | Hull City | 1 - 1 | Blackpool | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
09/01/2021 | Blackpool | 2 - 2 | West Brom | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
02/01/2021 | Bristol Rovers | 2 - 1 | Blackpool | 1/2 : 0 | 2-1 | |||
30/12/2021 | Shrewsbury | 1 - 0 | Blackpool | 0 : 0 | 1-0 | |||
19/12/2020 | Accrington | 0 - 0 | Blackpool | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
16/12/2020 | Blackpool | 3 - 2 | Hull City | 0 : 1/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Blackpool
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/03/2021 | 02:45 | Milton Keynes Dons | vs | Blackpool | ||
13/03/2021 | 22:00 | Blackpool | vs | Fleetwood Town | ||
20/03/2021 | 22:00 | Oxford Utd | vs | Blackpool | ||
27/03/2021 | 22:00 | Blackpool | vs | Plymouth Argyle | ||
02/04/2021 | 22:00 | Swindon | vs | Blackpool | ||
05/04/2021 | 22:00 | Blackpool | vs | Gillingham | ||
10/04/2021 | 22:00 | Lincoln | vs | Blackpool | ||
14/04/2021 | 01:00 | Blackpool | vs | Accrington | ||
17/04/2021 | 22:00 | Blackpool | vs | Sunderland | ||
21/04/2021 | 02:45 | Rochdale | vs | Blackpool | ||
24/04/2021 | 22:00 | Blackpool | vs | Shrewsbury | ||
01/05/2021 | 22:00 | Northampton | vs | Blackpool | ||
08/05/2021 | 22:00 | Blackpool | vs | Bristol Rovers |
Danh sách cầu thủ đội Blackpool
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 34 | |
2 | Hậu Vệ | 28 | ||
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 | |
4 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 39 |
5 | Hậu Vệ | Scotland | 36 | |
6 | Hậu Vệ | Anh | 39 | |
7 | Tiền Vệ | Ba Lan | 33 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
9 | Tiền Đạo | Anh | 34 | |
10 | Tiền Đạo | Anh | 31 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 37 | |
12 | Tiền Vệ | Anh | 36 | |
13 | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 | |
14 | Tiền Đạo | Anh | 30 | |
15 | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 | |
17 | Tiền Đạo | Anh | 34 | |
18 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 | |
20 | Tiền Đạo | Estonia | 32 | |
21 | Thủ Môn | Anh | 31 | |
22 | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 | |
24 | Hậu Vệ | Ireland | 28 | |
25 | Hậu Vệ | Châu Âu | 31 | |
26 | Thủ Môn | Thế Giới | 29 | |
27 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
29 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
31 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
32 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
33 | Tiền Vệ | Anh | 25 | |
34 | Tiền Vệ | Anh | 33 | |
36 | Hậu Vệ | Australia | 26 | |
37 | Hậu Vệ | 41 | ||
38 | Tiền Vệ | Anh | 25 | |
40 | Tiền Đạo | Anh | 24 | |
48 | Hậu Vệ | Iceland | 34 |