LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG DONCASTER ROVERS


Doncaster Rovers
Kết quả trận đấu đội Doncaster Rovers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2023 | Walsall | 2 - 1 | Doncaster Rovers | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
29/04/2023 | Doncaster Rovers | 1 - 0 | Colchester Utd | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
22/04/2023 | Doncaster Rovers | 1 - 3 | Newport | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
19/04/2023 | Stevenage | 1 - 0 | Doncaster Rovers | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
15/04/2023 | Harrogate Town | 2 - 2 | Doncaster Rovers | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
10/04/2023 | Doncaster Rovers | 1 - 2 | Grimsby | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
07/04/2023 | Gillingham | 1 - 0 | Doncaster Rovers | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
01/04/2023 | Doncaster Rovers | 0 - 2 | Crewe Alexandra | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
25/03/2023 | Doncaster Rovers | 0 - 2 | Northampton | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
22/03/2023 | Crawley Town | 1 - 1 | Doncaster Rovers | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
18/03/2023 | Salford City | 3 - 1 | Doncaster Rovers | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
11/03/2023 | Doncaster Rovers | 2 - 1 | Wimbledon | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
08/03/2023 | Doncaster Rovers | 0 - 2 | Harrogate Town | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/03/2023 | Stockport | 0 - 0 | Doncaster Rovers | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
25/02/2023 | Doncaster Rovers | 0 - 1 | Bradford City | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Doncaster Rovers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Doncaster Rovers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | Hậu Vệ | Anh | 34 | |
3 | Hậu Vệ | Ecuador | 35 | |
4 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
5 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
6 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
7 | Tiền Vệ | Anh | 37 | |
9 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
10 | Tiền Đạo | Anh | 34 | |
11 | Tiền Đạo | Anh | 33 | |
12 | Thủ Môn | Đức | 35 | |
14 | Tiền Đạo | Anh | 32 | |
15 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
17 | Hậu Vệ | Anh | 31 | |
20 | Hậu Vệ | Anh | 36 | |
22 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
23 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
24 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
25 | Tiền Vệ | Châu Âu | 33 | |
26 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
27 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
29 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
32 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
37 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
38 | Tiền Đạo | Châu Âu | 33 |