LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BRADFORD CITY
Bradford City
Kết quả trận đấu đội Bradford City
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Bradford City | 1 - 5 | Mansfield | 1/4 : 0 | 0-4 | |||
13/03/2024 | Bradford City | 0 - 2 | Forest Green | 0 : 1 | 0-1 | |||
09/03/2024 | Accrington | 0 - 3 | Bradford City | 1/2 : 0 | 0-3 | |||
06/03/2024 | Bradford City | 1 - 1 | Doncaster Rovers | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
22/02/2024 | Bradford City | 0 - 1 | Wycombe | 0 : 0 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Bradford City | 1 - 0 | Sutton Utd | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
14/02/2024 | Bradford City | 4 - 0 | Milton Keynes Dons | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
10/02/2024 | Wrexham | 0 - 0 | Bradford City | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Bradford City | 0 - 0 | Wimbledon | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
31/01/2024 | Bradford City | 1 - 0 | Doncaster Rovers | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
27/01/2024 | Swindon | 2 - 0 | Bradford City | 1/2 : 0 | 2-0 | |||
24/01/2024 | Bradford City | 1 - 1 | Salford City | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
13/01/2024 | Colchester Utd | 1 - 1 | Bradford City | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
10/01/2024 | Derby County | 0 - 1 | Bradford City | 0 : 1 | 0-0 | |||
06/01/2024 | Bradford City | 2 - 4 | Crawley Town | 0 : 1 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Bradford City
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
20/03/2024 | 02:45 | Bradford City | vs | Notts County | ||
23/03/2024 | 21:00 | Harrogate Town | vs | Bradford City | ||
29/03/2024 | 21:00 | Bradford City | vs | Tranmere Rovers | ||
01/04/2024 | 21:00 | Grimsby | vs | Bradford City | ||
06/04/2024 | 21:00 | Bradford City | vs | Gillingham | ||
13/04/2024 | 21:00 | Salford City | vs | Bradford City | ||
20/04/2024 | 21:00 | Walsall | vs | Bradford City | ||
27/04/2024 | 21:00 | Bradford City | vs | Newport |
Danh sách cầu thủ đội Bradford City
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Richard Lee | Thủ Môn | Anh | 42 |
2 | S.Darby | Hậu Vệ | Anh | 36 |
3 | Meredith | Hậu Vệ | Australia | 36 |
4 | Matthew Dolan | Hậu Vệ | Anh | 31 |
5 | A.Davies | Hậu Vệ | Anh | 40 |
6 | A.Sheehan | Hậu Vệ | Ireland | 38 |
7 | S.Saunders | Tiền Vệ | Anh | 41 |
8 | G.Liddle | Tiền Vệ | Anh | 38 |
9 | J.Hanson | Tiền Đạo | Anh | 37 |
10 | B.Clarke | Tiền Đạo | Ireland | 37 |
11 | B.Knott | Tiền Vệ | Anh | 32 |
12 | B.Williams | Thủ Môn | Anh | 42 |
13 | Zoko | Tiền Đạo | 41 | |
14 | Yeates | Tiền Vệ | Ireland | 39 |
15 | G.MacKenzie | Hậu Vệ | Scotland | 39 |
16 | J. Stead | Tiền Đạo | Anh | 41 |
17 | Kenedy | Tiền Vệ | Anh | 38 |
18 | C.Routis | Hậu Vệ | Pháp | 34 |
20 | F.Morais | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 39 |
22 | M.Urwin | Thủ Môn | Anh | 31 |
23 | McArdle | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 37 |
24 | Jake Bidwell | Hậu Vệ | Anh | 31 |
25 | A.Halliday | Tiền Vệ | Scotland | 33 |
26 | J.Tarkowski | Tiền Vệ | Anh | 32 |
27 | David Button | Thủ Môn | Anh | 35 |
28 | N.Yennaris | Tiền Vệ | Anh | 31 |