LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG READING
Reading
-
SVĐ: Select Car Leasing(Sức chứa: 24200)
Thành lập: 1871
HLV: P. Ince
Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 1 League One
Kết quả trận đấu đội Reading
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Reading | 4 - 0 | Cambridge Utd | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
13/03/2024 | Derby County | 2 - 1 | Reading | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
09/03/2024 | Reading | 1 - 2 | Wycombe | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
02/03/2024 | Carlisle | 1 - 3 | Reading | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
24/02/2024 | Reading | 2 - 3 | Shrewsbury | 0 : 3/4 | 2-3 | |||
21/02/2024 | Reading | 2 - 0 | Port Vale | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Portsmouth | 4 - 1 | Reading | 0 : 1 | 1-0 | |||
14/02/2024 | Fleetwood Town | 1 - 1 | Reading | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
10/02/2024 | Reading | 2 - 0 | Charlton Athletic | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/02/2024 | Stevenage | 0 - 1 | Reading | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
03/02/2024 | Oxford Utd | 1 - 1 | Reading | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
27/01/2024 | Reading | 1 - 1 | Leyton Orient | 0 : 0 | 1-1 | |||
24/01/2024 | Reading | 1 - 0 | Derby County | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
20/01/2024 | Wigan | 1 - 0 | Reading | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
10/01/2024 | Brighton U21 | 0 - 0 | Reading | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Reading
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 | 21:00 | Bristol Rovers | vs | Reading | ||
29/03/2024 | 21:00 | Reading | vs | Northampton | ||
01/04/2024 | 21:00 | Bolton | vs | Reading | ||
06/04/2024 | 21:00 | Reading | vs | Lincoln | ||
13/04/2024 | 21:00 | Barnsley | vs | Reading | ||
20/04/2024 | 21:00 | Burton Albion | vs | Reading | ||
27/04/2024 | 21:00 | Reading | vs | Blackpool |
Danh sách cầu thủ đội Reading
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Lumley | Thủ Môn | Australia | 39 |
2 | A. Carroll | Hậu Vệ | Anh | 35 |
3 | T. Holmes | Hậu Vệ | Ireland | 41 |
4 | S. Hutchinson | Hậu Vệ | Anh | 38 |
5 | T. Mcintyre | Hậu Vệ | Ireland | 36 |
6 | S. Dann | Hậu Vệ | Anh | 30 |
7 | S. Long | Tiền Đạo | Ireland | 41 |
8 | J. Hendrick | Tiền Vệ | Anh | 37 |
9 | Lucas Joao | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 27 |
10 | T. Ince | Tiền Vệ | Anh | 32 |
11 | Y. Meïte | Tiền Đạo | Anh | 31 |
12 | A. Baba | Hậu Vệ | 37 | |
14 | O. Ejaria | Tiền Vệ | Anh | 30 |
15 | O. Azeez | Tiền Vệ | Anh | 30 |
16 | D. Tetek | Tiền Vệ | Anh | 31 |
17 | A. Yiadom | Hậu Vệ | Australia | 31 |
18 | Guinness-Walker | Tiền Vệ | Anh | 29 |
19 | T. Fornah | Tiền Vệ | Scotland | 39 |
20 | C. Casadei | Tiền Đạo | Italia | 42 |
21 | D. Bouzanis | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
22 | M. Loum | Tiền Đạo | 35 | |
23 | J. Hoilett | Tiền Đạo | Mỹ | 35 |
24 | N. Sarr | Hậu Vệ | 30 | |
25 | J. Andresson | Thủ Môn | Wales | 33 |
26 | L. Moore | Hậu Vệ | Ireland | 30 |
27 | A. Mbengue | Tiền Đạo | Anh | 30 |
28 | M. Camara | Tiền Vệ | Anh | 28 |
29 | T. Holmes | Hậu Vệ | Slovenia | 39 |
30 | K. Abrefa | Hậu Vệ | Anh | 27 |
32 | Mamadi Camara | Hậu Vệ | Ireland | 29 |
33 | John Clarke | Hậu Vệ | Ireland | 30 |
34 | L. Holzman | Hậu Vệ | Anh | 29 |
35 | Ehibhatiomhan | Tiền Đạo | Anh | 29 |
36 | M. Craig | Tiền Vệ | Mỹ | 36 |
37 | K. Leavy | Tiền Vệ | Quốc Tế | 32 |
38 | M. Stickland | Hậu Vệ | Anh | 29 |
39 | Jahmari Clarke | Tiền Đạo | Anh | 29 |
40 | R. Scott | Tiền Đạo | Anh | 30 |
41 | D.Lincoln | Thủ Môn | Anh | 29 |
42 | J.Henly | Thủ Môn | Scotland | 30 |
43 | T. Watson | Tiền Vệ | Hà Lan | 29 |
46 | J. Onen | Hậu Vệ | 35 | |
47 | G. Puscas | Tiền Đạo | Rumany | 28 |
48 | B. Tuma | Tiền Vệ | Anh | 34 |