LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LUTON TOWN
Luton Town
-
SVĐ: Kenilworth Road(Sức chứa: 10226)
Thành lập: 1885
HLV: N. Jones
Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 2 League One, 1 National League, 1 League Cup
Kết quả trận đấu đội Luton Town
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Luton Town | 1 - 1 | Nottingham Forest | 0 : 0 | 0-1 | |||
14/03/2024 | Bournemouth | 4 - 3 | Luton Town | 0 : 1 1/4 | 0-3 | |||
09/03/2024 | Crystal Palace | 1 - 1 | Luton Town | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
03/03/2024 | Luton Town | 2 - 3 | Aston Villa | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
28/02/2024 | Luton Town | 2 - 6 | Man City | 1 3/4 : 0 | 1-3 | |||
22/02/2024 | Liverpool | 4 - 1 | Luton Town | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
18/02/2024 | Luton Town | 1 - 2 | Man Utd | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
10/02/2024 | Luton Town | 1 - 3 | Sheffield Utd | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
03/02/2024 | Newcastle | 4 - 4 | Luton Town | 0 : 1 | 2-2 | |||
31/01/2024 | Luton Town | 4 - 0 | Brighton | 1/2 : 0 | 3-0 | |||
27/01/2024 | Everton | 1 - 2 | Luton Town | 0 : 1 | 0-1 | |||
17/01/2024 | Bolton | 1 - 2 | Luton Town | 0 : 0 | 1-1 | |||
13/01/2024 | Burnley | 1 - 1 | Luton Town | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
07/01/2024 | Luton Town | 0 - 0 | Bolton | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
30/12/2023 | Luton Town | 2 - 3 | Chelsea | 1 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Luton Town
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 22:00 | Tottenham | vs | Luton Town | ||
04/04/2024 | 01:30 | Arsenal | vs | Luton Town | ||
06/04/2024 | 21:00 | Luton Town | vs | Bournemouth | ||
13/04/2024 | 21:00 | Man City | vs | Luton Town | ||
20/04/2024 | 21:00 | Luton Town | vs | Brentford | ||
27/04/2024 | 21:00 | Wolves | vs | Luton Town | ||
04/05/2024 | 21:00 | Luton Town | vs | Everton | ||
11/05/2024 | 21:00 | West Ham Utd | vs | Luton Town | ||
19/05/2024 | 22:00 | Luton Town | vs | Fulham |
Danh sách cầu thủ đội Luton Town
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Shea | Thủ Môn | Anh | 27 |
2 | G. Osho | Hậu Vệ | Anh | 27 |
3 | D. Potts | Hậu Vệ | Anh | 27 |
4 | T. Lockyer | Hậu Vệ | Anh | 27 |
5 | M. Andersen | Hậu Vệ | Anh | 27 |
6 | R. Barkley | Tiền Vệ | Anh | 31 |
7 | C. Ogbene | Tiền Đạo | Ireland | 41 |
8 | L. Berry | Tiền Vệ | Anh | 27 |
9 | C. Morris | Tiền Đạo | Anh | 27 |
10 | C. Woodrow | Tiền Đạo | Anh | 27 |
11 | E. Adebayo | Tiền Đạo | Anh | 27 |
12 | I. Kaboré | Tiền Vệ | Anh | 34 |
13 | M. Nakamba | Tiền Vệ | Anh | 27 |
14 | T. Chong | Tiền Vệ | Hà Lan | 25 |
15 | Teden Mengi | Hậu Vệ | Anh | 22 |
16 | R. Burke | Hậu Vệ | Anh | 27 |
17 | P. Mpanzu | Tiền Vệ | Anh | 27 |
18 | J. Clark | Tiền Vệ | Anh | 27 |
19 | J. Brown | Tiền Đạo | Scotland | 26 |
20 | L. Watson | Tiền Vệ | Ireland | 23 |
22 | A. Campbell | Tiền Vệ | Anh | 27 |
23 | T. Krul | Tiền Đạo | Hà Lan | 27 |
24 | T. Kaminski | Thủ Môn | Anh | 45 |
25 | J. Taylor | Tiền Đạo | Anh | 27 |
26 | R. Giles | Tiền Vệ | Anh | 27 |
27 | D. Hashioka | Hậu Vệ | Anh | 19 |
28 | A. Lokonga | Tiền Vệ | Bỉ | 26 |
29 | A. Bell | Hậu Vệ | Anh | 27 |
30 | A. Townsend | Tiền Đạo | Anh | 31 |
32 | G. Osho | Hậu Vệ | Anh | 27 |
34 | E. Horvath | Thủ Môn | Anh | 27 |
38 | J. Johnson | Hậu Vệ | Anh | 18 |
43 | Z. Nelson | Tiền Vệ | Anh | 19 |
45 | A. Doughty | Tiền Vệ | Anh | 27 |