LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LUTON TOWN


Luton Town
-
SVĐ: Kenilworth Road(Sức chứa: 10226)
Thành lập: 1885
HLV: N. Jones
Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 2 League One, 1 National League, 1 League Cup
Kết quả trận đấu đội Luton Town
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/03/2023 | Sunderland | 1 - 1 | Luton Town | 0 : 0 | 0-0 | |||
16/03/2023 | Luton Town | 1 - 0 | Bristol City | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
11/03/2023 | Sheffield Utd | 0 - 1 | Luton Town | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/03/2023 | Luton Town | 1 - 0 | Swansea City | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
01/03/2023 | Luton Town | 2 - 2 | Millwall | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
25/02/2023 | Birmingham | 0 - 1 | Luton Town | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
18/02/2023 | Luton Town | 0 - 1 | Burnley | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
16/02/2023 | Preston North End | 1 - 1 | Luton Town | 0 : 0 | 0-0 | |||
11/02/2023 | Coventry | 1 - 1 | Luton Town | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
08/02/2023 | Grimsby | 3 - 0 | Luton Town | 1/2 : 0 | 3-0 | |||
04/02/2023 | Luton Town | 1 - 0 | Stoke City | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
01/02/2023 | Luton Town | 1 - 0 | Cardiff City | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
28/01/2023 | Luton Town | 2 - 2 | Grimsby | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
21/01/2023 | Wigan | 0 - 2 | Luton Town | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
18/01/2023 | Wigan | 1 - 2 | Luton Town | 1/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Luton Town
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/04/2023 | 18:30 | Luton Town | vs | Watford | ||
07/04/2023 | 21:00 | Millwall | vs | Luton Town | ||
10/04/2023 | 21:00 | Luton Town | vs | Blackpool | ||
15/04/2023 | 21:00 | Rotherham Utd | vs | Luton Town | ||
20/04/2023 | 02:00 | Reading | vs | Luton Town | ||
22/04/2023 | 21:00 | Luton Town | vs | Middlesbrough | ||
29/04/2023 | 21:00 | Blackburn Rovers | vs | Luton Town | ||
06/05/2023 | 21:00 | Luton Town | vs | Hull City |
Danh sách cầu thủ đội Luton Town
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 26 | |
2 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
3 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
4 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
5 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
9 | Tiền Đạo | Anh | 26 | |
10 | Tiền Đạo | Anh | 26 | |
11 | Tiền Đạo | Anh | 26 | |
12 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 33 |
13 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
16 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
17 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
18 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
20 | Tiền Vệ | Ireland | 22 | |
22 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
23 | Tiền Đạo | Anh | 26 | |
25 | Tiền Đạo | Anh | 26 | |
29 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
32 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
34 | Thủ Môn | Anh | 26 | |
45 | Tiền Vệ | Anh | 26 |