LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PLYMOUTH ARGYLE
Plymouth Argyle
Kết quả trận đấu đội Plymouth Argyle
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2024 | Stoke City | 3 - 0 | Plymouth Argyle | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
13/04/2024 | Plymouth Argyle | 1 - 0 | Leicester City | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
10/04/2024 | Plymouth Argyle | 1 - 1 | QPR | 0 : 0 | 0-0 | |||
06/04/2024 | Rotherham Utd | 0 - 1 | Plymouth Argyle | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
01/04/2024 | Plymouth Argyle | 0 - 1 | Bristol City | 0 : 0 | 0-0 | |||
29/03/2024 | Norwich | 2 - 1 | Plymouth Argyle | 0 : 1 | 0-1 | |||
16/03/2024 | Plymouth Argyle | 0 - 1 | Preston North End | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
09/03/2024 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Plymouth Argyle | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
06/03/2024 | Sheffield Wed. | 1 - 0 | Plymouth Argyle | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
02/03/2024 | Plymouth Argyle | 0 - 2 | Ipswich | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
24/02/2024 | Middlesbrough | 0 - 2 | Plymouth Argyle | 0 : 1 1/4 | 0-2 | |||
21/02/2024 | Plymouth Argyle | 0 - 3 | West Brom | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Plymouth Argyle | 0 - 2 | Leeds Utd | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
15/02/2024 | Plymouth Argyle | 2 - 2 | Coventry | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
10/02/2024 | Sunderland | 3 - 1 | Plymouth Argyle | 0 : 1 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Plymouth Argyle
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2024 | 21:00 | Millwall | vs | Plymouth Argyle | ||
04/05/2024 | 21:00 | Plymouth Argyle | vs | Hull City |
Danh sách cầu thủ đội Plymouth Argyle
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Cooper | Thủ Môn | Thế Giới | 26 |
2 | B. Mumba | Tiền Đạo | Anh | 27 |
3 | L. Sousa | Tiền Vệ | Anh | 29 |
4 | J. Houghton | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
5 | J. Pleguezuelo | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
6 | D. Scarr | Hậu Vệ | Anh | 27 |
7 | M. Butcher | Tiền Vệ | Anh | 25 |
8 | J. Edwards | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
9 | R. Hardie | Tiền Đạo | Anh | 27 |
10 | M. Whittaker | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
11 | C. Wright | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
14 | M. Miller | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
15 | M. Bundu | Hậu Vệ | 26 | |
16 | A. Devine | Hậu Vệ | Anh | 29 |
17 | L. Gibson | Hậu Vệ | Anh | 27 |
18 | D. Gyabi | Hậu Vệ | Anh | 31 |
19 | T. Wright | Tiền Đạo | Anh | 25 |
20 | A. Randell | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
21 | C. Hazard | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 |
22 | B. Galloway | Hậu Vệ | Anh | 21 |
23 | B. Waine | Tiền Đạo | Anh | 25 |
24 | S. Earley | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
25 | C. Burton | Thủ Môn | Anh | 25 |
26 | A. Phillips | Tiền Đạo | Anh | 31 |
27 | A. Forshaw | Tiền Vệ | Anh | 34 |
28 | L. Cundle | Tiền Vệ | Anh | 27 |
29 | M. Sorinola | Hậu Vệ | Anh | 27 |
30 | A. Fletcher | Tiền Đạo | Thế Giới | 26 |
32 | C.Rose | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |