LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HUDDERSFIELD


Huddersfield
-
SVĐ: The John Smith's (Sức chứa: 24554)
Thành lập: 1908
HLV: J. Siewert
Kết quả trận đấu đội Huddersfield
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2022 | Huddersfield | 1 - 0 | Luton Town | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
14/05/2022 | Luton Town | 1 - 1 | Huddersfield | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
07/05/2022 | Huddersfield | 2 - 0 | Bristol City | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
30/04/2022 | Coventry | 1 - 2 | Huddersfield | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
23/04/2022 | Huddersfield | 2 - 1 | Barnsley | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
18/04/2022 | Middlesbrough | 0 - 2 | Huddersfield | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
15/04/2022 | Huddersfield | 2 - 2 | QPR | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
12/04/2022 | Huddersfield | 2 - 0 | Luton Town | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
02/04/2022 | Hull City | 0 - 1 | Huddersfield | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/03/2022 | Huddersfield | 0 - 3 | Bournemouth | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
17/03/2022 | Millwall | 2 - 0 | Huddersfield | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
12/03/2022 | West Brom | 2 - 2 | Huddersfield | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
08/03/2022 | Nottingham Forest | 2 - 1 | Huddersfield | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
05/03/2022 | Huddersfield | 3 - 0 | Peterborough Utd | 0 : 1 | 2-0 | |||
26/02/2022 | Birmingham | 0 - 2 | Huddersfield | 0 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Huddersfield
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2022 | 22:30 | Huddersfield | vs | Nottingham Forest |
Danh sách cầu thủ đội Huddersfield
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Đan Mạch | 33 |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
3 | Hậu Vệ | Scotland | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Anh | 40 | |
5 | Tiền Vệ | Anh | 21 | |
6 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
7 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | |
8 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 26 | |
9 | Tiền Đạo | Anh | 30 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Australia | 32 |
11 | Tiền Vệ | Anh | 31 | |
12 | Thủ Môn | Anh | 29 | |
13 | ![]() |
Thủ Môn | Ireland | 41 |
14 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 36 |
15 | Hậu Vệ | Anh | 33 | |
16 | Tiền Đạo | Anh | 23 | |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Hà Lan | 31 |
18 | Tiền Đạo | Anh | 30 | |
19 | Tiền Vệ | Anh | 33 | |
20 | Tiền Đạo | Anh | 25 | |
21 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 29 |
22 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 30 |
23 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 31 |
24 | ![]() |
Tiền Đạo | 28 | |
25 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
26 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
28 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 42 |
31 | Thủ Môn | Anh | 23 | |
32 | Hậu Vệ | Ma rốc | 26 | |
33 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 38 |
37 | Hậu Vệ | Đức | 30 | |
38 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 26 |
41 | Tiền Đạo | Thế Giới | 27 | |
44 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 32 |
48 | Hậu Vệ | Anh | 27 |