LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HUDDERSFIELD
Huddersfield
-
SVĐ: The John Smith's (Sức chứa: 24554)
Thành lập: 1908
HLV: M. Fotheringham
Danh hiệu: 3 Ngoại Hạng Anh, 1 Hạng Nhất Anh, 1 FA Cup, 1 Community Shield
Kết quả trận đấu đội Huddersfield
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Rotherham Utd | 0 - 0 | Huddersfield | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
10/03/2024 | Huddersfield | 1 - 4 | West Brom | 0 : 0 | 1-0 | |||
07/03/2024 | Cardiff City | 1 - 0 | Huddersfield | 0 : 0 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Huddersfield | 1 - 1 | Leeds Utd | 1 : 0 | 1-0 | |||
24/02/2024 | Watford | 1 - 2 | Huddersfield | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Huddersfield | 1 - 2 | Hull City | 0 : 0 | 0-1 | |||
15/02/2024 | Huddersfield | 1 - 0 | Sunderland | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
10/02/2024 | Southampton | 5 - 3 | Huddersfield | 0 : 1 3/4 | 0-2 | |||
03/02/2024 | Huddersfield | 4 - 0 | Sheffield Wed. | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
28/01/2024 | QPR | 1 - 1 | Huddersfield | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
20/01/2024 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Huddersfield | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
13/01/2024 | Huddersfield | 1 - 1 | Plymouth Argyle | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
07/01/2024 | Man City | 5 - 0 | Huddersfield | 0 : 3 1/4 | 2-0 | |||
01/01/2024 | Leicester City | 4 - 1 | Huddersfield | 0 : 2 | 1-0 | |||
30/12/2023 | Huddersfield | 1 - 2 | Middlesbrough | 3/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Huddersfield
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 21:00 | Huddersfield | vs | Coventry | ||
01/04/2024 | 21:00 | Stoke City | vs | Huddersfield | ||
06/04/2024 | 21:00 | Huddersfield | vs | Millwall | ||
10/04/2024 | 01:45 | Preston North End | vs | Huddersfield | ||
13/04/2024 | 21:00 | Bristol City | vs | Huddersfield | ||
20/04/2024 | 21:00 | Huddersfield | vs | Swansea City | ||
27/04/2024 | 21:00 | Huddersfield | vs | Birmingham | ||
04/05/2024 | 21:00 | Ipswich | vs | Huddersfield |
Danh sách cầu thủ đội Huddersfield
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | L. Nicholls | Thủ Môn | Séc | 35 |
2 | R. Edmonds-Green | Hậu Vệ | Anh | 34 |
3 | J. Ruffels | Hậu Vệ | Scotland | 38 |
4 | M. Pearson | Hậu Vệ | Anh | 42 |
5 | M. Helik | Tiền Vệ | Anh | 23 |
6 | J. Hogg | Tiền Vệ | Anh | 36 |
7 | D. Burgzorg | Tiền Vệ | Wales | 27 |
8 | J. Rudoni | Tiền Vệ | Anh | 23 |
9 | B. Radulovic | Tiền Đạo | Serbia | 32 |
10 | J. Koroma | Tiền Vệ | Australia | 34 |
11 | B. Diarra | Tiền Vệ | Anh | 33 |
12 | C. Maxwell | Thủ Môn | Anh | 31 |
13 | J. Coleman | Thủ Môn | Ireland | 43 |
14 | S. Thomas | Hậu Vệ | Anh | 38 |
15 | J. Headley | Hậu Vệ | Anh | 35 |
16 | T. Edwards | Tiền Đạo | Anh | 25 |
17 | B. Spencer | Tiền Vệ | Anh | 33 |
18 | D. Kasumu | Tiền Đạo | Anh | 32 |
19 | J. Rhodes | Tiền Vệ | Scotland | 35 |
20 | O. Turton | Tiền Đạo | Anh | 27 |
21 | A. Matos | Thủ Môn | Anh | 25 |
22 | K. Harratt | Tiền Vệ | Anh | 32 |
23 | B. Wiles | Tiền Đạo | Anh | 33 |
24 | R. Balker | Tiền Đạo | Hà Lan | 30 |
25 | D. Ward | Hậu Vệ | Anh | 34 |
26 | P. Jones | Hậu Vệ | Anh | 34 |
27 | K. Hudlin | Tiền Đạo | Anh | 27 |
28 | J. Brown | Thủ Môn | Anh | 44 |
30 | B. Jackson | Hậu Vệ | Anh | 23 |
31 | R. Schofield | Thủ Môn | Anh | 25 |
32 | T. Lees | Hậu Vệ | Ma rốc | 28 |
33 | Y. Nakayama | Hậu Vệ | Nhật Bản | 40 |
34 | B. Spencer | Hậu Vệ | Anh | 27 |
35 | B. Diarra | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
36 | J. Austerfield | Tiền Vệ | Anh | 23 |
37 | L. Ayina | Hậu Vệ | Đức | 32 |
38 | M. Lowton | Tiền Vệ | Anh | 28 |
39 | T. Iorpenda | Hậu Vệ | Anh | 29 |
41 | G. Bellagambi | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
42 | M. Stone | Tiền Vệ | Anh | 20 |
44 | R. Healey | Hậu Vệ | Anh | 26 |
47 | L. Ayina | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
48 | J. Headley | Tiền Vệ | Anh | 27 |
49 | M. Waghorn | Tiền Đạo | Anh | 27 |
50 | A. Knockaert | Tiền Vệ | Pháp | 27 |