LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HUDDERSFIELD


Huddersfield
-
SVĐ: The John Smith's (Sức chứa: 24554)
Thành lập: 1908
HLV: M. Fotheringham
Danh hiệu: 3 Ngoại Hạng Anh, 1 Hạng Nhất Anh, 1 FA Cup, 1 Community Shield
Kết quả trận đấu đội Huddersfield
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2023 | Huddersfield | 2 - 0 | Reading | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
05/05/2023 | Huddersfield | 1 - 0 | Sheffield Utd | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
30/04/2023 | Cardiff City | 1 - 2 | Huddersfield | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/04/2023 | Sunderland | 1 - 1 | Huddersfield | 0 : 1 | 1-0 | |||
15/04/2023 | Swansea City | 1 - 0 | Huddersfield | 0 : 1 | 0-0 | |||
10/04/2023 | Huddersfield | 2 - 2 | Blackburn Rovers | 0 : 0 | 2-0 | |||
07/04/2023 | Watford | 2 - 3 | Huddersfield | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
01/04/2023 | Huddersfield | 4 - 2 | Middlesbrough | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
18/03/2023 | Millwall | 0 - 1 | Huddersfield | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
16/03/2023 | Huddersfield | 1 - 1 | Norwich | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
11/03/2023 | West Brom | 1 - 0 | Huddersfield | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
08/03/2023 | Huddersfield | 0 - 0 | Bristol City | 0 : 0 | 0-0 | |||
04/03/2023 | Huddersfield | 0 - 4 | Coventry | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
25/02/2023 | Burnley | 4 - 0 | Huddersfield | 0 : 1 1/2 | 3-0 | |||
18/02/2023 | Huddersfield | 2 - 1 | Birmingham | 0 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Huddersfield
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Huddersfield
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Séc | 34 | |
2 | Hậu Vệ | Anh | 33 | |
3 | Hậu Vệ | Scotland | 37 | |
4 | Hậu Vệ | Anh | 41 | |
5 | Tiền Vệ | Anh | 22 | |
6 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
7 | Tiền Vệ | Wales | 26 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 22 | |
9 | Tiền Đạo | Anh | 31 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Australia | 33 |
11 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
12 | Thủ Môn | Anh | 30 | |
13 | ![]() |
Thủ Môn | Ireland | 42 |
14 | Hậu Vệ | Anh | 37 | |
15 | Hậu Vệ | Anh | 34 | |
16 | Tiền Đạo | Anh | 24 | |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Hà Lan | 32 |
18 | Tiền Đạo | Anh | 31 | |
19 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
20 | Tiền Đạo | Anh | 26 | |
21 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 30 |
22 | Tiền Vệ | Anh | 31 | |
23 | Tiền Đạo | Anh | 32 | |
24 | Tiền Đạo | Pháp | 29 | |
25 | Hậu Vệ | Anh | 33 | |
26 | Hậu Vệ | Anh | 33 | |
27 | Tiền Đạo | Anh | 26 | |
28 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 43 |
30 | Hậu Vệ | Anh | 22 | |
31 | Thủ Môn | Anh | 24 | |
32 | Hậu Vệ | Ma rốc | 27 | |
33 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 39 | |
34 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
35 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
37 | Hậu Vệ | Đức | 31 | |
38 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
39 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
41 | Tiền Đạo | Thế Giới | 28 | |
44 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 33 |
47 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
48 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
49 | Tiền Đạo | Anh | 26 | |
50 | Tiền Vệ | Pháp | 26 |