LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ROTHERHAM UTD


Rotherham Utd
-
SVĐ: AESSEAL New York (Sức chứa: 12021)
Thành lập: 1870
HLV: M. Taylor
Kết quả trận đấu đội Rotherham Utd
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2023 | Wigan | 0 - 0 | Rotherham Utd | 0 : 0 | 0-0 | |||
01/05/2023 | Rotherham Utd | 1 - 0 | Middlesbrough | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
28/04/2023 | Rotherham Utd | 1 - 2 | Cardiff City | 0 : 0 | 1-1 | |||
22/04/2023 | Bristol City | 2 - 1 | Rotherham Utd | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
19/04/2023 | Rotherham Utd | 2 - 2 | Burnley | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
15/04/2023 | Rotherham Utd | 0 - 2 | Luton Town | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
10/04/2023 | Norwich | 0 - 0 | Rotherham Utd | 0 : 1 | 0-0 | |||
07/04/2023 | Rotherham Utd | 3 - 1 | West Brom | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
01/04/2023 | Hull City | 0 - 0 | Rotherham Utd | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
15/03/2023 | Rotherham Utd | 1 - 2 | Preston North End | 0 : 0 | 1-2 | |||
11/03/2023 | Birmingham | 2 - 0 | Rotherham Utd | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
04/03/2023 | Rotherham Utd | 3 - 1 | QPR | 0 : 0 | 1-0 | |||
28/02/2023 | Swansea City | 1 - 1 | Rotherham Utd | 0 : 1 | 1-0 | |||
22/02/2023 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Sunderland | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
18/02/2023 | Rotherham Utd | 0 - 2 | Coventry | 1/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Rotherham Utd
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Rotherham Utd
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 35 | |
2 | Hậu Vệ | 30 | ||
3 | Hậu Vệ | Anh | 25 | |
4 | Tiền Vệ | Iceland | 41 | |
5 | Hậu Vệ | Scotland | 39 | |
6 | Hậu Vệ | Anh | 38 | |
7 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
9 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
10 | Tiền Đạo | Anh | 32 | |
11 | Tiền Vệ | Ireland | 40 | |
12 | Thủ Môn | Wales | 39 | |
13 | Tiền Vệ | Ireland | 32 | |
14 | Tiền Vệ | Wales | 35 | |
15 | Tiền Vệ | Anh | 36 | |
16 | Hậu Vệ | Anh | 41 | |
17 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
18 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
19 | Hậu Vệ | Anh | 38 | |
20 | Hậu Vệ | Wales | 38 | |
21 | Thủ Môn | Anh | 25 | |
22 | Tiền Đạo | Anh | 34 | |
23 | Tiền Vệ | Anh | 33 | |
24 | Tiền Đạo | Anh | 34 | |
25 | Tiền Đạo | Thế Giới | 42 | |
26 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
27 | Thủ Môn | Anh | 37 | |
28 | Hậu Vệ | Australia | 42 | |
29 | Tiền Đạo | Na Uy | 29 | |
30 | Hậu Vệ | Anh | 33 | |
31 | Hậu Vệ | Anh | 30 | |
33 | Tiền Vệ | Anh | 33 | |
35 | Tiền Đạo | Thế Giới | 42 | |
40 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 33 | |
42 | Hậu Vệ | Anh | 26 |