LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ROTHERHAM UTD
Rotherham Utd
-
SVĐ: AESSEAL New York (Sức chứa: 12021)
Thành lập: 1870
HLV: M. Taylor
Kết quả trận đấu đội Rotherham Utd
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Rotherham Utd | 0 - 0 | Huddersfield | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
09/03/2024 | Norwich | 5 - 0 | Rotherham Utd | 0 : 1 1/4 | 4-0 | |||
06/03/2024 | Coventry | 5 - 0 | Rotherham Utd | 0 : 1 1/2 | 4-0 | |||
02/03/2024 | Rotherham Utd | 0 - 1 | Sheffield Wed. | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
24/02/2024 | QPR | 2 - 1 | Rotherham Utd | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
21/02/2024 | Ipswich | 4 - 3 | Rotherham Utd | 0 : 1 3/4 | 3-1 | |||
17/02/2024 | Rotherham Utd | 0 - 1 | Watford | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
14/02/2024 | Rotherham Utd | 1 - 2 | Hull City | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
10/02/2024 | Leeds Utd | 3 - 0 | Rotherham Utd | 0 : 2 | 1-0 | |||
03/02/2024 | Rotherham Utd | 0 - 2 | Southampton | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
20/01/2024 | Middlesbrough | 1 - 1 | Rotherham Utd | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
13/01/2024 | Rotherham Utd | 0 - 1 | Stoke City | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
06/01/2024 | Fulham | 1 - 0 | Rotherham Utd | 0 : 2 | 1-0 | |||
01/01/2024 | Blackburn Rovers | 2 - 2 | Rotherham Utd | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
30/12/2023 | Rotherham Utd | 1 - 1 | Sunderland | 1 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Rotherham Utd
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 21:00 | Preston North End | vs | Rotherham Utd | ||
01/04/2024 | 21:00 | Rotherham Utd | vs | Millwall | ||
06/04/2024 | 21:00 | Rotherham Utd | vs | Plymouth Argyle | ||
11/04/2024 | 02:00 | West Brom | vs | Rotherham Utd | ||
13/04/2024 | 21:00 | Swansea City | vs | Rotherham Utd | ||
20/04/2024 | 21:00 | Rotherham Utd | vs | Birmingham | ||
27/04/2024 | 21:00 | Bristol City | vs | Rotherham Utd | ||
04/05/2024 | 21:00 | Rotherham Utd | vs | Cardiff City |
Danh sách cầu thủ đội Rotherham Utd
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Johansson | Thủ Môn | Anh | 36 |
2 | D. Lembikisa | Hậu Vệ | 31 | |
3 | C. Bramall | Hậu Vệ | Anh | 26 |
4 | Daniel Ayala | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 42 |
5 | Broadfoot | Hậu Vệ | Scotland | 40 |
6 | T. Blackett | Hậu Vệ | Anh | 39 |
7 | Cafú | Tiền Vệ | Anh | 36 |
8 | S. Clucas | Tiền Vệ | Anh | 39 |
9 | T. Eaves | Tiền Vệ | Anh | 33 |
10 | J. Hugill | Tiền Đạo | Anh | 33 |
11 | A. Green | Tiền Đạo | Anh | 27 |
12 | A. Rinomhota | Thủ Môn | 40 | |
13 | R.Towell | Tiền Vệ | Ireland | 33 |
14 | C. Wyke | Tiền Vệ | Anh | 36 |
15 | T. Bola | Tiền Vệ | Anh | 37 |
16 | J. Lindsay | Hậu Vệ | Anh | 42 |
17 | S. Ferguson | Tiền Vệ | Anh | 33 |
18 | O. Rathbone | Tiền Vệ | Anh | 35 |
19 | W. Harding | Hậu Vệ | Anh | 39 |
20 | G. Hall | Hậu Vệ | Wales | 39 |
21 | L. Peltier | Thủ Môn | Anh | 26 |
22 | H. Odoffin | Tiền Đạo | Anh | 35 |
23 | S. Morrison | Tiền Vệ | Anh | 34 |
24 | C. Humphreys | Tiền Đạo | Anh | 35 |
25 | M. Crooks | Tiền Đạo | Thế Giới | 43 |
26 | D. Phillips | Tiền Vệ | Anh | 29 |
27 | C. Tiéhi | Thủ Môn | Anh | 38 |
28 | S. Revan | Hậu Vệ | Anh | 43 |
29 | S. Nombe | Tiền Đạo | Na Uy | 30 |
30 | A. Appiah | Hậu Vệ | Anh | 34 |
31 | J. Vickers | Hậu Vệ | Anh | 31 |
33 | Smallwood | Tiền Vệ | Anh | 34 |
35 | C. McGuckin | Tiền Đạo | Bắc Ireland | 43 |
38 | F. Seriki | Tiền Vệ | Anh | 25 |
40 | P. Kioso | Tiền Vệ | Ireland | 34 |
42 | T. Blackett | Hậu Vệ | Anh | 27 |