LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG WYCOMBE
Wycombe
Kết quả trận đấu đội Wycombe
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/04/2024 | Cambridge Utd | 1 - 1 | Wycombe | 0 : 0 | 0-0 | |||
20/04/2024 | Carlisle | 1 - 3 | Wycombe | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
17/04/2024 | Port Vale | 1 - 2 | Wycombe | 0 : 0 | 0-1 | |||
13/04/2024 | Shrewsbury | 0 - 2 | Wycombe | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
11/04/2024 | Wycombe | 0 - 0 | Derby County | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
07/04/2024 | Peterborough Utd | 2 - 1 | Wycombe | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/04/2024 | Blackpool | 0 - 0 | Wycombe | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
29/03/2024 | Wycombe | 1 - 3 | Portsmouth | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
16/03/2024 | Wycombe | 2 - 0 | Northampton | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
13/03/2024 | Wycombe | 1 - 0 | Wigan | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
09/03/2024 | Reading | 1 - 2 | Wycombe | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
02/03/2024 | Wycombe | 2 - 4 | Barnsley | 0 : 0 | 1-1 | |||
28/02/2024 | Wycombe | 2 - 0 | Cheltenham | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/02/2024 | Stevenage | 1 - 0 | Wycombe | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
22/02/2024 | Bradford City | 0 - 1 | Wycombe | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Wycombe
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2024 | 18:30 | Wycombe | vs | Charlton Athletic |
Danh sách cầu thủ đội Wycombe
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Allsop | Thủ Môn | Anh | 35 |
2 | J. Grimmer | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 34 |
3 | J. Jacobson | Hậu Vệ | Wales | 33 |
4 | S. McGinn | Tiền Vệ | Scotland | 34 |
5 | A. Stewart | Hậu Vệ | Anh | 34 |
7 | D. Wheeler | Tiền Vệ | Anh | 34 |
8 | A. Pattison | Tiền Vệ | 34 | |
9 | U. Ikpeazu | Tiền Đạo | Anh | 34 |
10 | M. Bloomfield | Tiền Vệ | Anh | 34 |
11 | S. Kashket | Tiền Vệ | Anh | 34 |
12 | J. Banton | Tiền Vệ | Anh | 34 |
13 | B. Richardson | Thủ Môn | Anh | 55 |
15 | R. Sellers | Tiền Vệ | Anh | 34 |
16 | G. Phillips | Tiền Đạo | Wales | 34 |
17 | D. Horgan | Tiền Vệ | Ireland | 32 |
18 | D. Rowe | Tiền Vệ | Anh | 34 |
19 | G. McCleary | Hậu Vệ | 34 | |
20 | A. Akinfenwa | Tiền Đạo | Anh | 42 |
21 | D. Charles | Hậu Vệ | Anh | 37 |
22 | N. Freeman | Tiền Vệ | Anh | 29 |
23 | Onyedinma | Hậu Vệ | Anh | 34 |
24 | D. Adeniran | Tiền Vệ | Anh | 25 |
25 | A. Samuel | Tiền Đạo | Wales | 29 |
26 | J. McCarthy | Hậu Vệ | Anh | 29 |
27 | J. Parker | Tiền Vệ | Anh | 34 |
31 | D. Stockdale | Thủ Môn | Anh | 39 |
33 | A. Mehmeti | Tiền Vệ | Anh | 23 |