LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MIDTJYLLAND
Midtjylland
-
SVĐ: MCH Arena(sức chứa: 11809)
Thành lập: 1999
HLV: J. Thorup
Kết quả trận đấu đội Midtjylland
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Midtjylland | 3 - 0 | Vejle | 0 : 1 | 0-0 | |||
12/03/2024 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
02/03/2024 | Midtjylland | 2 - 0 | Kobenhavn | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
26/02/2024 | Aarhus AGF | 2 - 3 | Midtjylland | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
19/02/2024 | Brondby | 1 - 0 | Midtjylland | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
10/02/2024 | Esbjerg FB | 6 - 0 | Midtjylland | 4-0 | ||||
09/02/2024 | Midtjylland | 0 - 1 | Fredrikstad | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
02/02/2024 | Molde | 2 - 1 | Midtjylland | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
30/01/2024 | Midtjylland | 7 - 0 | Fredericia | 0 : 2 1/4 | 4-0 | |||
25/01/2024 | Hacken | 2 - 4 | Midtjylland | 2-2 | ||||
19/01/2024 | Midtjylland | 1 - 4 | Aalborg BK | 0 : 1 1/4 | 0-2 | |||
05/12/2023 | Midtjylland | 5 - 1 | Viborg | 0 : 1 | 2-1 | |||
28/11/2023 | Silkeborg IF | 1 - 4 | Midtjylland | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
12/11/2023 | Midtjylland | 2 - 0 | Nordsjaelland | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
06/11/2023 | Hvidovre IF | 1 - 4 | Midtjylland | 1 1/4 : 0 | 0-3 |
Lịch thi đấu đội Midtjylland
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Midtjylland
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Lossl | Thủ Môn | Đan Mạch | 35 |
2 | D. Cools | Tiền Vệ | Đan Mạch | 36 |
3 | Sparv | Tiền Vệ | Đan Mạch | 36 |
4 | S. Gartenmann | Hậu Vệ | Đan Mạch | 34 |
5 | E. Martinez | Hậu Vệ | Châu Âu | 32 |
6 | Andersson | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
7 | P. Sisto | Tiền Vệ | Đan Mạch | 31 |
8 | K. Olsson | Tiền Vệ | Đan Mạch | 36 |
9 | S. Kaba | Tiền Đạo | Đan Mạch | 33 |
10 | Evander | Tiền Đạo | Đan Mạch | 36 |
11 | G. Isaksen | Tiền Đạo | Đan Mạch | 32 |
14 | H. Dalsgaard | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 |
15 | B. Kraev | Hậu Vệ | Đan Mạch | 34 |
16 | E. Olafsson | Thủ Môn | Đan Mạch | 36 |
17 | M. Thychosen | Hậu Vệ | Đan Mạch | 36 |
18 | E. Chilufya | Tiền Đạo | Châu Âu | 34 |
19 | C. Kouakou | Tiền Vệ | Đan Mạch | 33 |
20 | V. Andreasen | Tiền Đạo | Đan Mạch | 35 |
21 | A. Hansen | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 |
24 | O. Sørensen | Hậu Vệ | Đan Mạch | 36 |
25 | A. Selmani | Tiền Vệ | Đan Mạch | 34 |
28 | Sviatchenko | Hậu Vệ | Đan Mạch | 36 |
29 | Paulinho | Hậu Vệ | Đan Mạch | 36 |
30 | M. Ugboh | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
35 | Charles | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 |
36 | A. Dreyer | Tiền Vệ | Đan Mạch | 33 |
37 | A. Gigovc | Tiền Vệ | Thụy Điển | 23 |
44 | N. Dyhr | Tiền Vệ | Đan Mạch | 32 |
73 | Juninho | Hậu Vệ | Đan Mạch | 36 |