LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MIDTJYLLAND


Midtjylland
-
SVĐ: MCH Arena(sức chứa: 11809)
Thành lập: 1999
HLV: J. Thorup
Kết quả trận đấu đội Midtjylland
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/05/2022 | Odense BK | 0 - 0 | Midtjylland | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
22/05/2022 | Midtjylland | 3 - 2 | Randers | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
17/05/2022 | Silkeborg IF | 1 - 4 | Midtjylland | 0 : 0 | 0-1 | |||
13/05/2022 | Midtjylland | 2 - 2 | Brondby | 0 : 1 | 0-1 | |||
08/05/2022 | Aalborg BK | 1 - 2 | Midtjylland | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
04/05/2022 | Midtjylland | 3 - 1 | Vejle | 0 : 1 | 1-1 | |||
01/05/2022 | Midtjylland | 0 - 0 | Kobenhavn | 0 : 0 | 0-0 | |||
28/04/2022 | Vejle | 0 - 1 | Midtjylland | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
26/04/2022 | Brondby | 1 - 3 | Midtjylland | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
18/04/2022 | Midtjylland | 2 - 0 | Aalborg BK | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
13/04/2022 | Randers | 1 - 3 | Midtjylland | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
10/04/2022 | Kobenhavn | 1 - 0 | Midtjylland | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
05/04/2022 | Midtjylland | 3 - 2 | Silkeborg IF | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
20/03/2022 | Silkeborg IF | 0 - 1 | Midtjylland | 0 : 0 | 0-0 | |||
14/03/2022 | Midtjylland | 0 - 1 | Kobenhavn | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Midtjylland
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Midtjylland
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 34 | |
2 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 34 | |
3 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 34 | |
4 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 32 | |
5 | Hậu Vệ | Châu Âu | 30 | |
6 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
7 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 29 | |
8 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 34 | |
9 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 31 | |
10 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 34 | |
11 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 30 | |
14 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
15 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 32 | |
16 | Thủ Môn | Đan Mạch | 34 | |
25 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 32 | |
26 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 34 | |
27 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 31 | |
28 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 34 | |
29 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 34 | |
30 | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 | |
33 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 33 | |
34 | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 | |
36 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 31 | |
38 | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 | |
40 | Tiền Đạo | Châu Âu | 32 | |
43 | Thủ Môn | Đan Mạch | 30 | |
45 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 34 | |
112 | ![]() |
Thủ Môn | Đan Mạch | 33 |