LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MIDTJYLLAND

  • SVĐ: MCH Arena(sức chứa: 11809)

    Thành lập: 1999

    HLV: J. Thorup

Kết quả trận đấu đội Midtjylland

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

DENA

21/04/2024 Brondby 2 - 1 Midtjylland 0 : 1/4 2-0

DENA

14/04/2024 Midtjylland 2 - 2 Kobenhavn 1/4 : 0 2-1

DENA

07/04/2024 Aarhus AGF 0 - 1 Midtjylland 1/2 : 0 0-1

DENA

01/04/2024 Midtjylland 2 - 3 Nordsjaelland 0 : 1/2 0-1

DENA

17/03/2024 Midtjylland 3 - 0 Vejle 0 : 1 0-0

DENA

12/03/2024 Randers 0 - 1 Midtjylland 1/2 : 0 0-1

DENA

02/03/2024 Midtjylland 2 - 0 Kobenhavn 1/4 : 0 1-0

DENA

26/02/2024 Aarhus AGF 2 - 3 Midtjylland 1/4 : 0 1-1

DENA

19/02/2024 Brondby 1 - 0 Midtjylland 0 : 1/4 1-0

GHCLB

10/02/2024 Esbjerg FB 6 - 0 Midtjylland 4-0

GHCLB

09/02/2024 Midtjylland 0 - 1 Fredrikstad 0 : 1 1/2 0-0

GHCLB

02/02/2024 Molde 2 - 1 Midtjylland 1/4 : 0 1-0

GHCLB

30/01/2024 Midtjylland 7 - 0 Fredericia 0 : 2 1/4 4-0

GHCLB

25/01/2024 Hacken 2 - 4 Midtjylland 2-2

GHCLB

19/01/2024 Midtjylland 1 - 4 Aalborg BK 0 : 1 1/4 0-2

Lịch thi đấu đội Midtjylland

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

DENA

30/04/2024 00:00 Silkeborg IF vs Midtjylland

DENA

06/05/2024 00:00 Midtjylland vs Brondby

DENA

13/05/2024 00:00 Midtjylland vs Aarhus AGF

DENA

17/05/2024 02:00 Kobenhavn vs Midtjylland

Danh sách cầu thủ đội Midtjylland

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 J. Lossl Thủ Môn Đan Mạch 35
2 D. Cools Tiền Vệ Đan Mạch 36
3 Sparv Tiền Vệ Đan Mạch 36
4 S. Gartenmann Hậu Vệ Đan Mạch 34
5 E. Martinez Hậu Vệ Châu Âu 32
6 Andersson Hậu Vệ Thế Giới 32
7 P. Sisto Tiền Vệ Đan Mạch 31
8 K. Olsson Tiền Vệ Đan Mạch 36
9 S. Kaba Tiền Đạo Đan Mạch 33
10 Evander Tiền Đạo Đan Mạch 36
11 G. Isaksen Tiền Đạo Đan Mạch 32
14 H. Dalsgaard Hậu Vệ Thế Giới 30
15 B. Kraev Hậu Vệ Đan Mạch 34
16 E. Olafsson Thủ Môn Đan Mạch 36
17 M. Thychosen Hậu Vệ Đan Mạch 36
18 E. Chilufya Tiền Đạo Châu Âu 34
19 C. Kouakou Tiền Vệ Đan Mạch 33
20 V. Andreasen Tiền Đạo Đan Mạch 35
21 A. Hansen Tiền Vệ Châu Âu 32
24 O. Sørensen Hậu Vệ Đan Mạch 36
25 A. Selmani Tiền Vệ Đan Mạch 34
28 Sviatchenko Hậu Vệ Đan Mạch 36
29 Paulinho Hậu Vệ Đan Mạch 36
30 M. Ugboh Tiền Vệ Châu Âu 34
35 Charles Tiền Vệ Châu Âu 32
36 A. Dreyer Tiền Vệ Đan Mạch 33
37 A. Gigovc Tiền Vệ Thụy Điển 23
44 N. Dyhr Tiền Vệ Đan Mạch 32
73 Juninho Hậu Vệ Đan Mạch 36

Thông tin đội bóng Midtjylland

Đội bóng Midtjylland cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Midtjylland chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

22:3028/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

20:0028/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

20:0028/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0028/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

23:3027/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

21:0027/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

21:0027/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

21:0027/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

21:0027/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

18:3027/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 34 56 77
2 Man City 33 48 76
3 Liverpool 34 41 74
4 Aston Villa 34 21 66
5 Tottenham 32 16 60
6 Man Utd 33 1 53
7 Newcastle 33 15 50
8 West Ham Utd 34 -9 48
9 Chelsea 32 4 47
10 Bournemouth 34 -11 45
11 Brighton 33 -2 44
12 Wolves 34 -8 43
13 Fulham 34 -4 42
14 Crystal Palace 34 -12 39
15 Brentford 34 -7 35
16 Everton 34 -12 33
17 Nottingham Forest 34 -18 26
18 Luton Town 34 -28 25
19 Burnley 34 -32 23
20 Sheffield Utd 34 -59 16