LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MIDTJYLLAND


Midtjylland
-
SVĐ: MCH Arena(sức chứa: 11809)
Thành lập: 1999
HLV: J. Thorup
Kết quả trận đấu đội Midtjylland
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2023 | Midtjylland | 5 - 1 | Viborg | 0 : 1 | 2-1 | |||
28/11/2023 | Silkeborg IF | 1 - 4 | Midtjylland | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
12/11/2023 | Midtjylland | 2 - 0 | Nordsjaelland | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
06/11/2023 | Hvidovre IF | 1 - 4 | Midtjylland | 1 1/4 : 0 | 0-3 | |||
01/11/2023 | Kobenhavn | 1 - 0 | Midtjylland | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
28/10/2023 | Midtjylland | 2 - 1 | Lyngby | 0 : 1 | 1-1 | |||
24/10/2023 | Odense BK | 1 - 2 | Midtjylland | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
08/10/2023 | Midtjylland | 2 - 2 | Randers | 0 : 1 | 0-1 | |||
30/09/2023 | Kobenhavn | 0 - 2 | Midtjylland | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
27/09/2023 | Naestved BK | 0 - 2 | Midtjylland | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
24/09/2023 | Midtjylland | 2 - 1 | Odense BK | 0 : 1 | 0-0 | |||
16/09/2023 | Viborg | 2 - 2 | Midtjylland | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
06/09/2023 | Aabenraa BK | 0 - 13 | Midtjylland | 0-6 | ||||
04/09/2023 | Midtjylland | 1 - 1 | Aarhus AGF | 0 : 0 | 1-0 | |||
01/09/2023 | Legia Wars. | 1 - 1 | Midtjylland | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Midtjylland
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2024 | 19:00 | Brondby | vs | Midtjylland | ||
25/02/2024 | 19:00 | Aarhus AGF | vs | Midtjylland | ||
03/03/2024 | 19:00 | Midtjylland | vs | Kobenhavn | ||
10/03/2024 | 19:00 | Randers | vs | Midtjylland | ||
17/03/2024 | 19:00 | Midtjylland | vs | Vejle |
Danh sách cầu thủ đội Midtjylland
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Đan Mạch | 34 |
2 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 35 | |
3 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 33 | |
5 | Hậu Vệ | Châu Âu | 31 | |
6 | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 | |
7 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 30 | |
8 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 35 | |
9 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 32 | |
10 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 35 | |
11 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 31 | |
14 | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 | |
15 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 33 | |
16 | Thủ Môn | Đan Mạch | 35 | |
17 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 35 | |
18 | Tiền Đạo | Châu Âu | 33 | |
19 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 32 | |
20 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 34 | |
21 | Tiền Vệ | Châu Âu | 31 | |
24 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 35 | |
25 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 33 | |
28 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 35 | |
29 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 35 | |
30 | Tiền Vệ | Châu Âu | 33 | |
35 | Tiền Vệ | Châu Âu | 31 | |
36 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 32 | |
37 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 22 | |
44 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 31 | |
73 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 35 |