LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG RANDERS


Randers
Kết quả trận đấu đội Randers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2023 | Randers | 5 - 1 | Sonderjyske | 1-1 | ||||
24/01/2023 | Randers | 2 - 1 | Fredericia | 1-0 | ||||
20/01/2023 | Malmo | 2 - 0 | Randers | 1-0 | ||||
17/11/2022 | Randers | 2 - 2 | Malmo | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
14/11/2022 | Randers | 0 - 0 | Midtjylland | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
10/11/2022 | Randers | 1 - 3 | Silkeborg IF | 0 : 0 | 1-0 | |||
05/11/2022 | AC Horsens | 5 - 1 | Randers | 1/2 : 0 | 2-1 | |||
29/10/2022 | Randers | 0 - 2 | Kobenhavn | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
23/10/2022 | Randers | 0 - 2 | Nordsjaelland | 0 : 0 | 0-1 | |||
20/10/2022 | Vendsyssel FF | 0 - 2 | Randers | 0-2 | ||||
18/10/2022 | Silkeborg IF | 3 - 3 | Randers | 0 : 1 | 3-1 | |||
09/10/2022 | Randers | 2 - 3 | Brondby | 0 : 0 | 1-1 | |||
04/10/2022 | Nordsjaelland | 3 - 1 | Randers | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
18/09/2022 | Randers | 3 - 2 | Silkeborg IF | 0 : 0 | 1-1 | |||
11/09/2022 | Brondby | 2 - 2 | Randers | 0 : 1/2 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Randers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2023 | 20:00 | Odense BK | vs | Randers | ||
26/02/2023 | 20:00 | Randers | vs | Lyngby | ||
05/03/2023 | 20:00 | Viborg | vs | Randers | ||
12/03/2023 | 20:00 | Randers | vs | Aarhus AGF | ||
19/03/2023 | 20:00 | Aalborg BK | vs | Randers |
Danh sách cầu thủ đội Randers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Châu Âu | 33 | |
3 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
5 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
6 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
7 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
9 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
10 | Tiền Đạo | Châu Âu | 33 | |
11 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
12 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
14 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
15 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
16 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
17 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
18 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
19 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
20 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
21 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
22 | Thủ Môn | Thế Giới | 33 | |
24 | Hậu Vệ | Châu Âu | 33 | |
25 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
40 | Tiền Đạo | Châu Âu | 33 | |
44 | Thủ Môn | Thế Giới | 33 | |
45 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
51 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
52 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
99 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |