LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG KOBENHAVN
Kobenhavn
Kết quả trận đấu đội Kobenhavn
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Odense BK | 0 - 2 | Kobenhavn | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
10/03/2024 | Kobenhavn | 4 - 0 | Lyngby | 0 : 1 1/2 | 3-0 | |||
07/03/2024 | Man City | 3 - 1 | Kobenhavn | 0 : 2 1/4 | 3-1 | |||
02/03/2024 | Midtjylland | 2 - 0 | Kobenhavn | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
27/02/2024 | Kobenhavn | 2 - 0 | Nordsjaelland | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
18/02/2024 | Silkeborg IF | 0 - 3 | Kobenhavn | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
14/02/2024 | Kobenhavn | 1 - 3 | Man City | 1 3/4 : 0 | 1-2 | |||
08/02/2024 | Kobenhavn | 3 - 1 | Molde | 2-0 | ||||
05/02/2024 | Kobenhavn | 1 - 2 | Brondby | 0 : 0 | 0-1 | |||
05/02/2024 | Elfsborg | 4 - 5 | Kobenhavn | 1-3 | ||||
27/01/2024 | Kobenhavn | 5 - 1 | Aarhus AGF | 1-0 | ||||
20/01/2024 | Sparta Praha | 2 - 0 | Kobenhavn | 0 : 0 | 1-0 | |||
17/01/2024 | Rangers | 2 - 2 | Kobenhavn | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
13/12/2023 | Kobenhavn | 1 - 0 | Galatasaray | 0 : 0 | 0-0 | |||
10/12/2023 | Silkeborg IF | 1 - 2 | Kobenhavn | 3/4 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Kobenhavn
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Kobenhavn
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | K. Grabara | Thủ Môn | Đan Mạch | 43 |
2 | K. Diks | Hậu Vệ | Na Uy | 40 |
3 | D. Vavro | Hậu Vệ | Thụy Điển | 36 |
4 | Sotirios | Hậu Vệ | Thụy Điển | 42 |
5 | D. Khocholava | Hậu Vệ | Thụy Điển | 47 |
6 | C. Sorensen | Tiền Vệ | Brazil | 36 |
7 | V. Claesson | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
8 | M. Tanlongo | Tiền Vệ | Đan Mạch | 33 |
9 | D. Goncalves | Tiền Vệ | Đan Mạch | 33 |
10 | M. Elyounoussi | Tiền Đạo | Đan Mạch | 33 |
11 | J. Larsson | Tiền Đạo | Đan Mạch | 31 |
12 | L. Lerager | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
13 | S. Grytebust | Hậu Vệ | Đan Mạch | 39 |
14 | A. Cornelius | Tiền Đạo | Đan Mạch | 30 |
15 | M. Daramy | Tiền Vệ | Thụy Điển | 43 |
17 | P. Mukairu | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
18 | O. Oskarsson | Tiền Vệ | 30 | |
19 | E. Jelert | Tiền Vệ | Iceland | 36 |
20 | N. Boilesen | Hậu Vệ | Đan Mạch | 31 |
21 | T. Sander | Thủ Môn | Thụy Điển | 43 |
22 | P. Ankersen | Tiền Đạo | Bỉ | 37 |
23 | J. Wind | Tiền Đạo | Đức | 33 |
24 | B. Meling | Hậu Vệ | Na Uy | 30 |
25 | J. Larsson | Tiền Đạo | Đan Mạch | 34 |
26 | M. Fukala | Hậu Vệ | Séc | 29 |
27 | V. Lund | Tiền Đạo | Đan Mạch | 32 |
28 | I. Kousoulos | Tiền Đạo | Síp | 35 |
30 | E. Achouri | Tiền Đạo | Đan Mạch | 28 |
31 | R. Olsen | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
33 | R. Falk | Tiền Vệ | Đan Mạch | 29 |
34 | V. Kristiansen | Hậu Vệ | Đảo Faroe | 29 |
36 | W. Clem | Tiền Vệ | Đan Mạch | 45 |
39 | O. Højlund | Tiền Vệ | Đan Mạch | 29 |
40 | R. Bardghji | Hậu Vệ | Đan Mạch | 28 |
41 | A. Dithmer | Tiền Đạo | Đan Mạch | 30 |