LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AALBORG BK
Aalborg BK
-
SVĐ: Nordjyske Arena (sức chứa: 13797)
Thành lập: 1885
HLV: L. Søndergaard
Kết quả trận đấu đội Aalborg BK
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Hillerod | 1 - 2 | Aalborg BK | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
10/03/2024 | Aalborg BK | 4 - 3 | Vendsyssel FF | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
02/03/2024 | Fredericia | 2 - 3 | Aalborg BK | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
24/02/2024 | Aalborg BK | 2 - 2 | Sonderjyske | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
17/02/2024 | Aalborg BK | 2 - 1 | HamKam | 1-0 | ||||
11/02/2024 | Aalborg BK | 3 - 1 | KFUM Oslo | 0 : 0 | 1-1 | |||
05/02/2024 | Aalborg BK | 1 - 3 | Dallas | 0 : 0 | 1-0 | |||
26/01/2024 | Randers | 0 - 4 | Aalborg BK | 0-1 | ||||
19/01/2024 | Midtjylland | 1 - 4 | Aalborg BK | 0 : 1 1/4 | 0-2 | |||
03/12/2023 | HB Koge | 1 - 2 | Aalborg BK | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
26/11/2023 | Aalborg BK | 1 - 2 | Hobro I.K. | 0 : 1 | 0-0 | |||
12/11/2023 | Naestved BK | 1 - 1 | Aalborg BK | 1 : 0 | 1-1 | |||
05/11/2023 | Aalborg BK | 2 - 2 | Helsingor | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
28/10/2023 | Kolding IF | 0 - 1 | Aalborg BK | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
22/10/2023 | Aalborg BK | 2 - 1 | B93 Kobenhavn | 0 : 2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Aalborg BK
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Aalborg BK
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | N.Larsen | Thủ Môn | Đan Mạch | 33 |
2 | P.Kristensen | Tiền Vệ | Đan Mạch | 37 |
3 | J.Nielsen | Hậu Vệ | Đan Mạch | 33 |
5 | K.Petersen | Hậu Vệ | Đan Mạch | 39 |
7 | T.Enevoldsen | Tiền Vệ | Đan Mạch | 37 |
8 | P. Billing | Tiền Vệ | Đan Mạch | 33 |
9 | Augustinussen | Tiền Vệ | Đan Mạch | 43 |
10 | R.Jonsson | Tiền Đạo | Thụy Điển | 34 |
11 | N.Helenius | Tiền Đạo | Đan Mạch | 33 |
14 | M.Wichmann | Tiền Vệ | Đan Mạch | 33 |
15 | G.Sorensen | Tiền Vệ | Đảo Faroe | 32 |
16 | M.Thrane | Tiền Vệ | Đan Mạch | 31 |
18 | A.Jacobsen | Tiền Đạo | Đan Mạch | 35 |
19 | S.Frederiksen | Tiền Đạo | Đan Mạch | 35 |
20 | H.Dalsgaard | Tiền Đạo | Đan Mạch | 35 |
21 | K.Risgard | Tiền Vệ | Đan Mạch | 41 |
22 | C.Christensen | Thủ Môn | Đan Mạch | 38 |
23 | D. Wass | Tiền Vệ | Đan Mạch | 35 |
25 | F.Borsting | Tiền Vệ | Đan Mạch | 29 |
26 | R.Thelander | Hậu Vệ | Đan Mạch | 33 |
27 | C.Rye | Tiền Vệ | Đan Mạch | 30 |
28 | V.Ahlmann | Tiền Đạo | Đan Mạch | 29 |
30 | A.Bruhn | Tiền Vệ | Đan Mạch | 30 |
31 | J.Mathiasen | Hậu Vệ | Đan Mạch | 29 |
32 | K.Pedersen | Hậu Vệ | Đan Mạch | 31 |
33 | L.Spalvis | Tiền Đạo | Lithuania | 30 |
36 | F.Reimer | Thủ Môn | Đan Mạch | 28 |