LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ELCHE
Elche
-
SVĐ: Manuel Martínez Valero (Sức chứa: 36017)
Thành lập: 1923
HLV: Fran Escriba
Danh hiệu: 2 Segunda Division
Kết quả trận đấu đội Elche
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/03/2024 | Elche | 3 - 2 | Albacete | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
10/03/2024 | Villarreal B | 0 - 1 | Elche | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
05/03/2024 | Elche | 3 - 0 | Alcorcon | 0 : 1 | 3-0 | |||
26/02/2024 | Cartagena | 0 - 1 | Elche | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
19/02/2024 | Elche | 0 - 0 | Eibar | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
10/02/2024 | Amorebieta | 1 - 0 | Elche | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Elche | 2 - 0 | Burgos CF | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
28/01/2024 | Andorra FC | 0 - 1 | Elche | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
22/01/2024 | Elche | 0 - 0 | Valladolid | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
14/01/2024 | Tenerife | 0 - 1 | Elche | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
07/01/2024 | Elche | 0 - 2 | Girona | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
20/12/2023 | Elche | 0 - 0 | Mirandes | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
16/12/2023 | Real Oviedo | 3 - 2 | Elche | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
10/12/2023 | Elche | 1 - 2 | Cartagena | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
08/12/2023 | Linares Deportivo | 1 - 3 | Elche | 1/2 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Elche
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 | 22:00 | Levante | vs | Elche | ||
31/03/2024 | 22:00 | Racing Ferrol | vs | Elche | ||
07/04/2024 | 22:00 | Elche | vs | Real Oviedo | ||
14/04/2024 | 22:00 | Zaragoza | vs | Elche | ||
21/04/2024 | 22:00 | Elche | vs | Sporting Gijon | ||
28/04/2024 | 22:00 | Elche | vs | Espanyol | ||
05/05/2024 | 22:00 | Racing Santander | vs | Elche | ||
12/05/2024 | 22:00 | Elche | vs | Huesca | ||
19/05/2024 | 22:00 | Mirandes | vs | Elche | ||
26/05/2024 | 22:00 | Elche | vs | Eldense | ||
02/06/2024 | 22:00 | Leganes | vs | Elche |
Danh sách cầu thủ đội Elche
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Werner | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 38 |
2 | L. Blanco | Hậu Vệ | Argentina | 25 |
3 | E. Roco | Hậu Vệ | Argentina | 34 |
4 | D. Gonzalez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
5 | Gonzalo Verdu | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 42 |
6 | Bigas | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
7 | L. Magallán | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
8 | Raul Guti | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
9 | L. Boye | Tiền Đạo | Argentina | 28 |
10 | Pere Milla | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 41 |
11 | Tete Morente | Tiền Vệ | 34 | |
12 | D. Quina | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
13 | Edgar Badia | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 32 |
14 | H. Palacios | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
15 | A. Collado | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
16 | Fidel | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
17 | J. Fernandez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 35 |
18 | R. Nteka | Tiền Đạo | Pháp | 33 |
20 | Gumbau | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
21 | Omar Mascarell | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
22 | N. Fernández | Tiền Vệ | Argentina | 24 |
23 | Clerc | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
24 | Pol Lirola | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
25 | A. Werner | Thủ Môn | Colombia | 32 |
26 | J. Nwankwo | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
28 | Lluis Andreu | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
29 | Diego Bri | Hậu Vệ | Rumany | 40 |
30 | Cesar Moreno | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 37 |
31 | Xisco Pires | Thủ Môn | Andorra | 41 |
32 | Samuel | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
33 | R.Galvez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
34 | Fragapane | Tiền Đạo | Argentina | 31 |
35 | J.Alonso | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
36 | R.Galvez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
37 | Jony Carmona | Tiền Đạo | 30 | |
39 | Nacho Porcar | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
40 | Jose Carmona | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
60 | O. Mfulu | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
100 | D. Rodriguez | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 43 |