LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CELTA VIGO

  • SVĐ: Abanca - Balaídos (Sức chứa: 31800)

    Thành lập: 1923

    HLV: E. Coudet

    Danh hiệu: 3 Segunda Division

Kết quả trận đấu đội Celta Vigo

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

TBNA

15/03/2025 Valladolid 0 - 1 Celta Vigo 3/4 : 0 0-0

TBNA

08/03/2025 Celta Vigo 2 - 1 Leganes 0 : 1 2-1

TBNA

01/03/2025 Girona 2 - 2 Celta Vigo 0 : 1/4 1-1

TBNA

22/02/2025 Celta Vigo 1 - 0 Osasuna 0 : 3/4 0-0

TBNA

16/02/2025 Atletico Madrid 1 - 1 Celta Vigo 0 : 1 1/4 0-0

TBNA

08/02/2025 Celta Vigo 3 - 2 Real Betis 0 : 1/4 0-2

TBNA

02/02/2025 Valencia 2 - 1 Celta Vigo 0 : 1/4 1-0

TBNA

28/01/2025 Alaves 1 - 1 Celta Vigo 0 : 1/4 1-0

TBNA

19/01/2025 Celta Vigo 1 - 2 Athletic Bilbao 1/4 : 0 0-0

TBNC

17/01/2025 Real Madrid 2 - 2 Celta Vigo 0 : 1 1/2 1-0

TBNA

11/01/2025 Rayo Vallecano 2 - 1 Celta Vigo 0 : 0 1-1

TBNC

05/01/2025 Racing Santander 2 - 3 Celta Vigo 1/2 : 0 1-1

TBNA

21/12/2024 Celta Vigo 2 - 0 Real Sociedad 0 : 0 2-0

TBNA

15/12/2024 Sevilla 1 - 0 Celta Vigo 0 : 0 0-0

TBNA

07/12/2024 Celta Vigo 2 - 0 Mallorca 0 : 1/2 1-0

Lịch thi đấu đội Celta Vigo

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

TBNA

01/04/2025 02:00 Celta Vigo vs Las Palmas

TBNA

05/04/2025 23:30 Mallorca vs Celta Vigo

TBNA

12/04/2025 23:30 Celta Vigo vs Espanyol

TBNA

20/04/2025 22:00 Barcelona vs Celta Vigo

TBNA

23/04/2025 22:00 Celta Vigo vs Villarreal

TBNA

04/05/2025 22:00 Real Madrid vs Celta Vigo

TBNA

11/05/2025 22:00 Celta Vigo vs Sevilla

TBNA

14/05/2025 22:00 Real Sociedad vs Celta Vigo

TBNA

18/05/2025 22:00 Celta Vigo vs Rayo Vallecano

TBNA

25/05/2025 22:00 Getafe vs Celta Vigo

Danh sách cầu thủ đội Celta Vigo

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 I. Villar Thủ Môn Tây Ban Nha 39
2 C. Starfelt Hậu Vệ Tây Ban Nha 34
3 O. Mingueza Hậu Vệ Tây Ban Nha 26
4 Hugo Sotelo Hậu Vệ Tây Ban Nha 34
5 S. Carreira Tiền Vệ Tây Ban Nha 31
6 I. Moriba Tiền Vệ 24
7 Borja Iglesias Tiền Đạo Tây Ban Nha 39
8 F. Beltran Tiền Vệ Tây Ban Nha 26
10 Iago Aspas Tiền Đạo Tây Ban Nha 38
11 F. Cervi Tiền Đạo Argentina 28
12 A. González Tiền Vệ Hy Lạp 27
13 V. Guaita Thủ Môn Tây Ban Nha 28
14 Iker Losada Tiền Vệ Tây Ban Nha 30
15 J. Aidoo Hậu Vệ 30
16 Jaílson Hậu Vệ Brazil 29
17 J. Bamba Hậu Vệ Tây Ban Nha 32
18 Pablo Durán Hậu Vệ Na Uy 25
19 W. Swedberg Tiền Đạo Tây Ban Nha 31
20 M. Alonso Hậu Vệ Tây Ban Nha 32
21 M. Ristić Tiền Vệ Serbia 28
22 J. Manquillo Tiền Đạo Tây Ban Nha 29
23 H. Álvarez Tiền Vệ Argentina 27
24 C. Domínguez Hậu Vệ Tây Ban Nha 33
25 D. Rodríguez Thủ Môn Tây Ban Nha 28
26 Marc Vidal Hậu Vệ Tây Ban Nha 24
27 Fran Vieites Thủ Môn Tây Ban Nha 26
28 Fer López Tiền Vệ Tây Ban Nha 23
29 Yoel Lago Hậu Vệ Tây Ban Nha 25
30 H. Álvarez Tiền Vệ Tây Ban Nha 28
32 J. Rodríguez Hậu Vệ Tây Ban Nha 25
33 Hugo Sotelo Tiền Vệ Tây Ban Nha 22
34 D. Rodríguez Hậu Vệ Tây Ban Nha 25
35 Pablo Duran Hậu Vệ Tây Ban Nha 26
36 Iker Losada Tiền Đạo Tây Ban Nha 24
38 Brais Rodriguez Thủ Môn Tây Ban Nha 22
39 J. El Abdellaoui Tiền Đạo Na Uy 19
40 Dominguez Hậu Vệ Tây Ban Nha 24

Thông tin đội bóng Celta Vigo

Đội bóng Celta Vigo cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Celta Vigo chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VLWC KV Nam Mỹ › Vòng 13

06:3022/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

1

100%

0

0%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 29 29 58
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 29 5 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 29 -3 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9