LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CELTA VIGO


Celta Vigo
-
SVĐ: Abanca - Balaídos (Sức chứa: 31800)
Thành lập: 1923
HLV: E. Coudet
Danh hiệu: 3 Segunda Division
Kết quả trận đấu đội Celta Vigo
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2023 | Celta Vigo | 1 - 1 | Girona | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
20/05/2023 | Athletic Bilbao | 2 - 1 | Celta Vigo | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
14/05/2023 | Celta Vigo | 1 - 2 | Valencia | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
04/05/2023 | Getafe | 1 - 0 | Celta Vigo | 0 : 0 | 1-0 | |||
30/04/2023 | Villarreal | 3 - 1 | Celta Vigo | 0 : 1 | 2-1 | |||
27/04/2023 | Celta Vigo | 1 - 0 | Elche | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
23/04/2023 | Real Madrid | 2 - 0 | Celta Vigo | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
18/04/2023 | Celta Vigo | 0 - 1 | Mallorca | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
08/04/2023 | Sevilla | 2 - 2 | Celta Vigo | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
02/04/2023 | Celta Vigo | 2 - 2 | Almeria | 0 : 1 | 2-2 | |||
19/03/2023 | Espanyol | 1 - 3 | Celta Vigo | 0 : 0 | 0-2 | |||
12/03/2023 | Celta Vigo | 3 - 0 | Rayo Vallecano | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
07/03/2023 | Osasuna | 0 - 0 | Celta Vigo | 0 : 0 | 0-0 | |||
26/02/2023 | Celta Vigo | 3 - 0 | Valladolid | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
18/02/2023 | Real Sociedad | 1 - 1 | Celta Vigo | 0 : 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Celta Vigo
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2023 | 00:00 | Cadiz | vs | Celta Vigo | ||
05/06/2023 | 00:00 | Celta Vigo | vs | Barcelona |
Danh sách cầu thủ đội Celta Vigo
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 37 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 | |
5 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 | |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
9 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 37 | |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 36 |
11 | Tiền Đạo | Argentina | 26 | |
12 | ![]() |
Tiền Vệ | Croatia | 31 |
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 | |
14 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
15 | Hậu Vệ | 28 | ||
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
17 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 | |
18 | ![]() |
Hậu Vệ | Na Uy | 23 |
19 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 29 | |
20 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
21 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
22 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 28 | |
23 | Tiền Vệ | Mỹ | 25 | |
24 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
25 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 |
26 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 22 | |
27 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 24 |
28 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
29 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
32 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
34 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 | |
35 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
36 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 22 |
38 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 20 |
40 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 22 | |
70 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 29 |
99 | ![]() |
Tiền Đạo | Nga | 33 |
111 | ![]() |
Tiền Đạo | Đan Mạch | 28 |