LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CELTA VIGO
Celta Vigo
-
SVĐ: Abanca - Balaídos (Sức chứa: 31800)
Thành lập: 1923
HLV: E. Coudet
Danh hiệu: 3 Segunda Division
Kết quả trận đấu đội Celta Vigo
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Sevilla | 1 - 2 | Celta Vigo | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
11/03/2024 | Real Madrid | 4 - 0 | Celta Vigo | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Celta Vigo | 1 - 0 | Almeria | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
25/02/2024 | Cadiz | 2 - 2 | Celta Vigo | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
18/02/2024 | Celta Vigo | 1 - 2 | Barcelona | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
11/02/2024 | Getafe | 3 - 2 | Celta Vigo | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
04/02/2024 | Osasuna | 0 - 3 | Celta Vigo | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
28/01/2024 | Celta Vigo | 0 - 1 | Girona | 0 : 0 | 0-1 | |||
24/01/2024 | Celta Vigo | 1 - 2 | Real Sociedad | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
21/01/2024 | Celta Vigo | 0 - 1 | Real Sociedad | 0 : 0 | 0-1 | |||
18/01/2024 | Valencia | 1 - 3 | Celta Vigo | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
13/01/2024 | Mallorca | 1 - 1 | Celta Vigo | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
07/01/2024 | Amorebieta | 2 - 4 | Celta Vigo | 3/4 : 0 | 2-1 | |||
04/01/2024 | Celta Vigo | 2 - 1 | Real Betis | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
21/12/2023 | Villarreal | 3 - 2 | Celta Vigo | 0 : 1/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Celta Vigo
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 19:00 | Celta Vigo | vs | Rayo Vallecano | ||
14/04/2024 | 22:00 | Real Betis | vs | Celta Vigo | ||
21/04/2024 | 22:00 | Celta Vigo | vs | Las Palmas | ||
28/04/2024 | 22:00 | Alaves | vs | Celta Vigo | ||
05/05/2024 | 22:00 | Celta Vigo | vs | Villarreal | ||
12/05/2024 | 22:00 | Atletico Madrid | vs | Celta Vigo | ||
15/05/2024 | 22:00 | Celta Vigo | vs | Athletic Bilbao | ||
19/05/2024 | 22:00 | Granada | vs | Celta Vigo | ||
26/05/2024 | 22:00 | Celta Vigo | vs | Valencia |
Danh sách cầu thủ đội Celta Vigo
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Marchesín | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 38 |
2 | C. Starfelt | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
3 | O. Mingueza | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
4 | Unai Nunez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
5 | R. Tapia | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
6 | Carlos Dotor | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
7 | Carles Perez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
8 | F. Beltran | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
9 | T. Allende | Tiền Đạo | Argentina | 38 |
10 | Iago Aspas | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 37 |
11 | F. Cervi | Tiền Đạo | Argentina | 27 |
12 | T. Douvikas | Tiền Vệ | Hy Lạp | 26 |
13 | Ivan Villar | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 |
14 | L. de la Torre | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
15 | J. Aidoo | Hậu Vệ | 29 | |
16 | Jaílson | Hậu Vệ | Brazil | 28 |
17 | J. Bamba | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
18 | J. Strand Larsen | Hậu Vệ | Na Uy | 24 |
19 | W. Swedberg | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 30 |
20 | K. Vazquez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
21 | M. Ristić | Tiền Vệ | Serbia | 27 |
22 | J. Manquillo | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |
23 | M. Sánchez | Tiền Vệ | Mỹ | 26 |
24 | Gabri Veiga | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
25 | Guaita | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 |
26 | Coke Carrillo | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
27 | Fran Vieites | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 25 |
28 | C. Domínguez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
29 | M. Rodríguez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
30 | Hugo Sotelo | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
32 | Sergio Carreira | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
33 | H. Álvarez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
34 | Sergio | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
35 | Pablo Duran | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
36 | Iker Losada | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
38 | Brais Rodriguez | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 21 |
40 | Dominguez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
70 | Juan Hernandez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 30 |
99 | F. Smolov | Tiền Đạo | Nga | 34 |
111 | P. Sisto | Tiền Đạo | Đan Mạch | 29 |