LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VILLARREAL


Villarreal
-
SVĐ: Camp El Madrigal (Sức chứa: 24500)
Thành lập: 1923
HLV: Unai Emery
Danh hiệu:
Kết quả trận đấu đội Villarreal
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2023 | Rayo Vallecano | 2 - 1 | Villarreal | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
25/05/2023 | Villarreal | 2 - 0 | Cadiz | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
20/05/2023 | Girona | 1 - 2 | Villarreal | 0 : 0 | 1-1 | |||
13/05/2023 | Villarreal | 5 - 1 | Athletic Bilbao | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
04/05/2023 | Valencia | 1 - 1 | Villarreal | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
30/04/2023 | Villarreal | 3 - 1 | Celta Vigo | 0 : 1 | 2-1 | |||
28/04/2023 | Villarreal | 4 - 2 | Espanyol | 0 : 1 | 0-1 | |||
24/04/2023 | Sevilla | 2 - 1 | Villarreal | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
15/04/2023 | Villarreal | 1 - 2 | Valladolid | 0 : 1 1/4 | 0-2 | |||
09/04/2023 | Real Madrid | 2 - 3 | Villarreal | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
02/04/2023 | Villarreal | 2 - 0 | Real Sociedad | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/03/2023 | Osasuna | 0 - 3 | Villarreal | 0 : 0 | 0-1 | |||
17/03/2023 | Villarreal | 0 - 1 | Anderlecht | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
13/03/2023 | Villarreal | 1 - 1 | Real Betis | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
10/03/2023 | Anderlecht | 1 - 1 | Villarreal | 1/2 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Villarreal
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2023 | 23:30 | Villarreal | vs | Atletico Madrid |
Danh sách cầu thủ đội Villarreal
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 41 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 35 |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
8 | ![]() |
Hậu Vệ | Argentina | 25 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Hà Lan | 26 |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | 24 | |
12 | ![]() |
Hậu Vệ | Colombia | 31 |
13 | ![]() |
Thủ Môn | Argentina | 31 |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
15 | ![]() |
Tiền Đạo | 22 | |
16 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Argentina | 27 |
18 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 32 |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
22 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 36 |
23 | ![]() |
Hậu Vệ | Algeria | 32 |
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
25 | ![]() |
Hậu Vệ | 31 | |
26 | ![]() |
Tiền Đạo | 22 | |
27 | ![]() |
Tiền Vệ | Rumany | 25 |
28 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
30 | Tiền Vệ | 22 | ||
31 | Thủ Môn | Andorra | 22 | |
32 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
34 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
36 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
39 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 | |
43 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 20 | |
60 | ![]() |
Hậu Vệ | Argentina | 32 |