LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ALAVES
Alaves
-
SVĐ: de Mendizorroza (Sức chứa: 19840)
Thành lập: 1921
HLV: Javi Calleja
Danh hiệu: 4 Segunda Division, 1 Segunda B
Kết quả trận đấu đội Alaves
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 | Alaves | 2 - 0 | Las Palmas | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
29/08/2024 | Real Sociedad | 1 - 2 | Alaves | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
26/08/2024 | Alaves | 0 - 0 | Real Betis | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/08/2024 | Celta Vigo | 2 - 1 | Alaves | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
11/08/2024 | Osasuna | 1 - 2 | Alaves | 0-0 | ||||
07/08/2024 | Alaves | 1 - 1 | Huesca | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
30/07/2024 | Alaves | 2 - 1 | Tenerife | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
28/07/2024 | Levante | 1 - 1 | Alaves | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
25/07/2024 | Valencia | 0 - 1 | Alaves | 0-0 | ||||
20/07/2024 | Alaves | 1 - 1 | Real Sociedad | 1-1 | ||||
18/07/2024 | Racing Santander | 0 - 0 | Alaves | 0-0 | ||||
26/05/2024 | Las Palmas | 1 - 1 | Alaves | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/05/2024 | Alaves | 1 - 0 | Getafe | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
15/05/2024 | Real Madrid | 5 - 0 | Alaves | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
11/05/2024 | Alaves | 2 - 2 | Girona | 1/4 : 0 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Alaves
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 | 21:15 | Espanyol | vs | Alaves | ||
22/09/2024 | 22:00 | Alaves | vs | Sevilla | ||
25/09/2024 | 22:00 | Real Madrid | vs | Alaves | ||
29/09/2024 | 22:00 | Getafe | vs | Alaves | ||
06/10/2024 | 22:00 | Alaves | vs | Barcelona | ||
20/10/2024 | 22:00 | Alaves | vs | Valladolid | ||
27/10/2024 | 22:00 | Rayo Vallecano | vs | Alaves | ||
03/11/2024 | 22:00 | Alaves | vs | Mallorca | ||
10/11/2024 | 22:00 | Villarreal | vs | Alaves | ||
24/11/2024 | 22:00 | Atletico Madrid | vs | Alaves | ||
01/12/2024 | 22:00 | Alaves | vs | Leganes |
Danh sách cầu thủ đội Alaves
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Sivera | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 29 |
2 | Gorosabel | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
3 | M. Sánchez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
4 | A. Sedlar | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
5 | A. Abqar | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
6 | Guevara | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 31 |
7 | Carlos Vicente | Tiền Đạo | 27 | |
8 | A. Blanco | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
9 | A. Villalibre | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 34 |
10 | T. Conechny | Tiền Đạo | Rumany | 38 |
12 | Navarro | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
13 | J. Owono | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
14 | N. Tenaglia | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
15 | K. García | Tiền Vệ | Serbia | 36 |
16 | Hugo Novoa | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
17 | Kike García | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
18 | Jon Guridi | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
19 | Stoichkov | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
20 | L. Romero | Tiền Vệ | Argentina | 31 |
21 | A. Rebbach | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
22 | M. Diarra | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
23 | C. Benavidez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
24 | T. Hara | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
25 | Jason | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
27 | Javi Lopez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
28 | Alex Balboa | Tiền Vệ | Uruguay | 23 |
29 | J. Panichelli | Tiền Vệ | Argentina | 23 |
31 | A. Rodríguez | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 |
32 | Samu Omorodion | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
34 | Eneko Ortiz | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
35 | Gutierrez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
36 | Adrián Pica | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
37 | J. Lartitegi | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
66 | L. Magallan | Hậu Vệ | Argentina | 31 |
120 | A. Villalibre | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
180 | Kike Garcia | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |