LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ALAVES
Alaves
-
SVĐ: de Mendizorroza (Sức chứa: 19840)
Thành lập: 1921
HLV: Javi Calleja
Danh hiệu: 4 Segunda Division, 1 Segunda B
Kết quả trận đấu đội Alaves
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Athletic Bilbao | 2 - 0 | Alaves | 0 : 1 | 2-0 | |||
10/03/2024 | Alaves | 1 - 0 | Rayo Vallecano | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/03/2024 | Osasuna | 1 - 0 | Alaves | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
25/02/2024 | Alaves | 1 - 1 | Mallorca | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/02/2024 | Real Betis | 0 - 0 | Alaves | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
10/02/2024 | Alaves | 1 - 1 | Villarreal | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
04/02/2024 | Alaves | 1 - 3 | Barcelona | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
27/01/2024 | Almeria | 0 - 3 | Alaves | 0 : 0 | 0-1 | |||
20/01/2024 | Alaves | 1 - 0 | Cadiz | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
17/01/2024 | Athletic Bilbao | 2 - 0 | Alaves | 0 : 1 | 1-0 | |||
13/01/2024 | Sevilla | 2 - 3 | Alaves | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
07/01/2024 | Alaves | 1 - 0 | Real Betis | 0 : 0 | 0-0 | |||
03/01/2024 | Real Sociedad | 1 - 1 | Alaves | 0 : 1 | 0-0 | |||
22/12/2023 | Alaves | 0 - 1 | Real Madrid | 1 : 0 | 0-0 | |||
19/12/2023 | Girona | 3 - 0 | Alaves | 0 : 1 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Alaves
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 23:30 | Alaves | vs | Real Sociedad | ||
14/04/2024 | 21:15 | Granada | vs | Alaves | ||
21/04/2024 | 23:30 | Alaves | vs | Atletico Madrid | ||
27/04/2024 | 21:15 | Alaves | vs | Celta Vigo | ||
05/05/2024 | 22:00 | Valencia | vs | Alaves | ||
12/05/2024 | 22:00 | Alaves | vs | Girona | ||
15/05/2024 | 22:00 | Real Madrid | vs | Alaves | ||
19/05/2024 | 22:00 | Alaves | vs | Getafe | ||
26/05/2024 | 22:00 | Las Palmas | vs | Alaves |
Danh sách cầu thủ đội Alaves
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Sivera | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 29 |
2 | Gorosabel | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
3 | R. Duarte | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
4 | A. Sedlar | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
5 | A. Abqar | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
6 | Guevara | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 31 |
7 | Alex Sola | Tiền Đạo | 27 | |
8 | A. Blanco | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
9 | J. Karrikaburu | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 34 |
10 | I. Hagi | Tiền Đạo | Rumany | 38 |
11 | Luis Rioja | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
12 | Navarro | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
13 | Sivera | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
14 | N. Tenaglia | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
15 | K. García | Tiền Vệ | Serbia | 36 |
16 | Rafa Marín | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
17 | Xeber Alkain | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
18 | Jon Guridi | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
19 | N. Maras | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
20 | G. Simeone | Tiền Vệ | Argentina | 31 |
21 | A. Rebbach | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
22 | C. Vicente | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
23 | C. Benavidez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
24 | T. Hara | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
25 | Jason | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
27 | Javi Lopez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
28 | Alex Balboa | Tiền Vệ | Uruguay | 23 |
29 | J. Panichelli | Tiền Vệ | Argentina | 23 |
31 | Jesus Owono | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 |
32 | Samu Omorodion | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
35 | Gutierrez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
37 | A. Blanco | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
66 | L. Magallan | Hậu Vệ | Argentina | 31 |
180 | Kike Garcia | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |