LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SEVILLA
Sevilla
-
SVĐ: Ramón Sánchez Pizjuán (Sức chứa: 48649)
Thành lập: 1890
HLV: Lopetegui
Danh hiệu: 1 La Liga, 4 Segunda Division, 5 Copa Del Rey, 6 UEFA Europa League, 1 Super Cup, 1 UEFA Super Cup, 1 Supercopa Euroamericana
Kết quả trận đấu đội Sevilla
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Sevilla | 1 - 2 | Celta Vigo | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
12/03/2024 | Almeria | 2 - 2 | Sevilla | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Sevilla | 3 - 2 | Real Sociedad | 0 : 0 | 2-1 | |||
26/02/2024 | Real Madrid | 1 - 0 | Sevilla | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
18/02/2024 | Valencia | 0 - 0 | Sevilla | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
12/02/2024 | Sevilla | 1 - 0 | Atletico Madrid | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
06/02/2024 | Rayo Vallecano | 1 - 2 | Sevilla | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
29/01/2024 | Sevilla | 1 - 1 | Osasuna | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
26/01/2024 | Atletico Madrid | 1 - 0 | Sevilla | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
22/01/2024 | Girona | 5 - 1 | Sevilla | 0 : 3/4 | 3-1 | |||
17/01/2024 | Getafe | 1 - 3 | Sevilla | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
13/01/2024 | Sevilla | 2 - 3 | Alaves | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
07/01/2024 | Racing Ferrol | 1 - 2 | Sevilla | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
05/01/2024 | Sevilla | 0 - 2 | Athletic Bilbao | 0 : 0 | 0-1 | |||
23/12/2023 | Atletico Madrid | 1 - 0 | Sevilla | 0 : 1 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Sevilla
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 20:00 | Getafe | vs | Sevilla | ||
14/04/2024 | 22:00 | Las Palmas | vs | Sevilla | ||
21/04/2024 | 22:00 | Sevilla | vs | Mallorca | ||
28/04/2024 | 22:00 | Real Betis | vs | Sevilla | ||
05/05/2024 | 22:00 | Sevilla | vs | Granada | ||
12/05/2024 | 22:00 | Villarreal | vs | Sevilla | ||
15/05/2024 | 22:00 | Sevilla | vs | Cadiz | ||
19/05/2024 | 22:00 | Athletic Bilbao | vs | Sevilla | ||
26/05/2024 | 22:00 | Sevilla | vs | Barcelona |
Danh sách cầu thủ đội Sevilla
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Dmitrovic | Thủ Môn | Serbia | 32 |
2 | K. Salas | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
3 | A. Pedrosa | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
4 | S. Ramos | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
5 | L. Ocampos | Tiền Đạo | Đan Mạch | 27 |
6 | N. Gudelj | Tiền Vệ | Serbia | 33 |
7 | Suso | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
8 | Joan Jordan | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
9 | Rafa Mir | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |
10 | I. Rakitic | Tiền Vệ | Croatia | 36 |
11 | D. Lukebakio | Tiền Đạo | Bỉ | 27 |
12 | M. Díaz | Tiền Đạo | 27 | |
13 | O. Nyland | Thủ Môn | Na Uy | 34 |
14 | T. Nianzou | Hậu Vệ | Đức | 22 |
15 | En-Nesyri | Tiền Đạo | Ma rốc | 27 |
16 | J. Navas | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 39 |
17 | E. Lamela | Tiền Vệ | Argentina | 32 |
18 | D. Sow | Tiền Vệ | 23 | |
19 | M. Acuna | Tiền Vệ | Argentina | 33 |
20 | I. Romero | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
21 | Oliver Torres | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
22 | L. Badé | Tiền Vệ | Pháp | 25 |
23 | Marcao | Hậu Vệ | Brazil | 28 |
24 | B. Soumaré | Tiền Đạo | Pháp | 36 |
25 | Bryan Gil | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
26 | J. Sanchez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
27 | Kike Salas | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
28 | Jose Lara | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
29 | Kike Salas | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
31 | Alberto Flores | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 21 |
33 | Alfonso Pastor | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 24 |
34 | Pedro Ortiz | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
36 | Ivan Romero | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 35 |
42 | L. Agoumé | Tiền Vệ | Pháp | 23 |
43 | Manu Bueno | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
44 | D. Hormigo | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
46 | Hannibal Mejbri | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
100 | Vaclik | Thủ Môn | Séc | 35 |
110 | A. Januzaj | Tiền Đạo | Bỉ | 29 |
130 | Y. Bounou | Thủ Môn | Ma rốc | 33 |