LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VALENCIA
Valencia
-
SVĐ: de Mestalla (Sức chứa: 55000)
Thành lập: 1919
HLV: Jose Bordalas
Danh hiệu: 6 La Liga, 2 Segunda Division, 8 Copa Del Rey, 1 UEFA Europa League, 2 Super Cup, 2 UEFA Super Cup, 1 Emirates Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup
Kết quả trận đấu đội Valencia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Villarreal | 1 - 0 | Valencia | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
09/03/2024 | Valencia | 1 - 0 | Getafe | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
03/03/2024 | Valencia | 2 - 2 | Real Madrid | 3/4 : 0 | 2-1 | |||
18/02/2024 | Valencia | 0 - 0 | Sevilla | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
11/02/2024 | Las Palmas | 2 - 0 | Valencia | 0 : 0 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Valencia | 2 - 1 | Almeria | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
29/01/2024 | Atletico Madrid | 2 - 0 | Valencia | 0 : 1 | 1-0 | |||
21/01/2024 | Valencia | 1 - 0 | Athletic Bilbao | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
18/01/2024 | Valencia | 1 - 3 | Celta Vigo | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
14/01/2024 | Cadiz | 1 - 4 | Valencia | 0 : 0 | 1-1 | |||
08/01/2024 | Cartagena | 1 - 1 | Valencia | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
03/01/2024 | Valencia | 3 - 1 | Villarreal | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
20/12/2023 | Rayo Vallecano | 0 - 1 | Valencia | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/12/2023 | Valencia | 1 - 1 | Barcelona | 1 : 0 | 0-0 | |||
09/12/2023 | Getafe | 1 - 0 | Valencia | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Valencia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 00:30 | Valencia | vs | Mallorca | ||
14/04/2024 | 22:00 | Osasuna | vs | Valencia | ||
21/04/2024 | 22:00 | Valencia | vs | Real Betis | ||
28/04/2024 | 22:00 | Barcelona | vs | Valencia | ||
05/05/2024 | 22:00 | Valencia | vs | Alaves | ||
12/05/2024 | 22:00 | Valencia | vs | Rayo Vallecano | ||
15/05/2024 | 22:00 | Real Sociedad | vs | Valencia | ||
19/05/2024 | 22:00 | Valencia | vs | Girona | ||
26/05/2024 | 22:00 | Celta Vigo | vs | Valencia |
Danh sách cầu thủ đội Valencia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Domenech | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 34 |
3 | C. Mosquera | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 20 |
4 | M. Diakhaby | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
5 | G. Paulista | Hậu Vệ | Brazil | 34 |
6 | Hugo Guillamon | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
7 | Sergi Canos | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
8 | Javi Guerra | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
9 | Hugo Duro | Tiền Đạo | Serbia | 26 |
10 | A. Almeida | Tiền Vệ | Pháp | 24 |
11 | P. González | Tiền Đạo | 29 | |
12 | T. Correia | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
13 | Cristian Rivero | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 |
14 | Jose Gaya | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
15 | C. Ozkacar | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
16 | D. Lopez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
17 | R. Yaremchuk | Tiền Vệ | Ukraina | 22 |
18 | Pepelu | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
19 | S. Amallah | Tiền Vệ | Ma rốc | 26 |
20 | D. Foulquier | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
21 | J. Vazquez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
22 | Alberto Marí | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |
23 | Fran Perez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
25 | G. Mamardashvili | Thủ Môn | Georgia | 24 |
26 | V. Esquerdo | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
27 | P. Gozalbez | Tiền Vệ | Brazil | 26 |
29 | Cesar Tarrega | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 22 |
30 | Hugo Gonzalez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 20 |
31 | Rubo Iranzo | Hậu Vệ | Georgia | 24 |
32 | Martin Tejon | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
34 | Y. Gasiorowski | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 19 |
41 | Tiago Ribeiro | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 22 |