LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MALLORCA
Mallorca
-
SVĐ: Iberostar Estadi (Sức chứa: 23142)
Thành lập: 1916
HLV: Luis Garcia
Danh hiệu: 2 Segunda Division, 1 Copa del Rey, 1 Super Cup Spain
Kết quả trận đấu đội Mallorca
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Mallorca | 1 - 0 | Granada | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
09/03/2024 | Barcelona | 1 - 0 | Mallorca | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
04/03/2024 | Mallorca | 1 - 0 | Girona | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
28/02/2024 | Real Sociedad | 1 - 1 | Mallorca | 0 : 1 | 0-0 | |||
25/02/2024 | Alaves | 1 - 1 | Mallorca | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/02/2024 | Mallorca | 1 - 2 | Real Sociedad | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
11/02/2024 | Mallorca | 2 - 1 | Rayo Vallecano | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/02/2024 | Mallorca | 0 - 0 | Real Sociedad | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Athletic Bilbao | 4 - 0 | Mallorca | 0 : 1 | 2-0 | |||
28/01/2024 | Mallorca | 0 - 1 | Real Betis | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
25/01/2024 | Mallorca | 3 - 2 | Girona | 1/4 : 0 | 3-0 | |||
20/01/2024 | Villarreal | 1 - 1 | Mallorca | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
17/01/2024 | Tenerife | 0 - 0 | Mallorca | 0 : 0 | 0-0 | |||
13/01/2024 | Mallorca | 1 - 1 | Celta Vigo | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
07/01/2024 | Burgos CF | 0 - 3 | Mallorca | 1/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Mallorca
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 00:30 | Valencia | vs | Mallorca | ||
14/04/2024 | 22:00 | Mallorca | vs | Real Madrid | ||
21/04/2024 | 22:00 | Sevilla | vs | Mallorca | ||
28/04/2024 | 22:00 | Cadiz | vs | Mallorca | ||
05/05/2024 | 22:00 | Mallorca | vs | Atletico Madrid | ||
12/05/2024 | 22:00 | Mallorca | vs | Las Palmas | ||
15/05/2024 | 22:00 | Osasuna | vs | Mallorca | ||
19/05/2024 | 22:00 | Mallorca | vs | Almeria | ||
26/05/2024 | 22:00 | Getafe | vs | Mallorca |
Danh sách cầu thủ đội Mallorca
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Rajkovic | Thủ Môn | Pháp | 29 |
2 | M. Nastasić | Hậu Vệ | Serbia | 31 |
3 | Toni Lato | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
4 | S. Van der Heyden | Hậu Vệ | Bỉ | 26 |
5 | O. Mascarell | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
6 | Copete | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
7 | V. Muriqi | Tiền Đạo | Kosovo | 25 |
8 | M. Morlanes | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
9 | Abdon Prats | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
10 | Darder | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
11 | J. Costa | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
12 | Samú Costa | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 28 |
13 | D. Greif | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 |
14 | D. Rodriguez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
15 | P. Maffeo | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
16 | R. Battaglia | Tiền Vệ | Argentina | 33 |
17 | C. Larin | Tiền Đạo | Canada | 28 |
18 | A. Sánchez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
19 | J. Llabrés | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
20 | G. González | Hậu Vệ | Uruguay | 30 |
21 | Raillo | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
22 | N. Vidal | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 37 |
23 | N. Radonjić | Tiền Đạo | Serbia | 28 |
24 | M. Valjent | Hậu Vệ | Slovakia | 29 |
25 | Iván Cuéllar | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 31 |
26 | R. Quintanilla | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 |
29 | Josep Gaya | Hậu Vệ | Colombia | 25 |
31 | Yuzún Ley | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 |
33 | D. Luna | Tiền Vệ | Colombia | 21 |
111 | P. Rajkovic | Thủ Môn | Serbia | 26 |
300 | Toni Lato | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |