LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG APOEL FC
Apoel FC
-
SVĐ: Neo GSP(sức chứa: 22859)
Thành lập: 1926
HLV: Domingos Paciência
Kết quả trận đấu đội Apoel FC
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2024 | Apoel FC | 2 - 0 | Aris Limassol | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
14/04/2024 | Pafos FC | 0 - 2 | Apoel FC | 0 : 0 | 0-0 | |||
07/04/2024 | Apoel FC | 0 - 2 | Anorthosis | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
31/03/2024 | AEK Larnaca | 1 - 2 | Apoel FC | 0 : 0 | 1-0 | |||
16/03/2024 | Apoel FC | 0 - 1 | Omonia Nicosia | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
11/03/2024 | Aris Limassol | 2 - 1 | Apoel FC | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
03/03/2024 | Apoel FC | 1 - 0 | Pafos FC | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
25/02/2024 | Anorthosis | 0 - 0 | Apoel FC | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
19/02/2024 | Doxa Katokopia | 0 - 1 | Apoel FC | 1 3/4 : 0 | 0-0 | |||
16/02/2024 | Apoel FC | 1 - 0 | Aris Limassol | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
12/02/2024 | AEL Limassol | 1 - 1 | Apoel FC | 1 : 0 | 0-1 | |||
06/02/2024 | Apoel FC | 2 - 2 | AEK Larnaca | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
01/02/2024 | Apoel FC | 4 - 1 | Karmiotissa Pol. | 0 : 2 | 1-1 | |||
27/01/2024 | Nea Salamina | 0 - 4 | Apoel FC | 1 : 0 | 0-2 | |||
21/01/2024 | Apoel FC | 6 - 0 | Othellos Athienou | 0 : 1 3/4 | 4-0 |
Lịch thi đấu đội Apoel FC
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/04/2024 | 00:00 | Omonia Nicosia | vs | Apoel FC | ||
13/05/2024 | 00:00 | Apoel FC | vs | AEK Larnaca |
Danh sách cầu thủ đội Apoel FC
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Codina | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
3 | J.Guilherme | Hậu Vệ | Brazil | 38 |
4 | K.Artymatas | Tiền Vệ | Síp | 31 |
5 | Jesús Rueda | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
6 | Gentsoglou | Hậu Vệ | Na Uy | 44 |
7 | G.Efrem | Tiền Vệ | Síp | 35 |
8 | Lucas Souza | Tiền Vệ | 40 | |
9 | Hallenius | Tiền Đạo | Ireland | 35 |
10 | De Vincenti | Tiền Vệ | Síp | 43 |
11 | Al Tamari | Tiền Vệ | Síp | 41 |
12 | A.Adorno | Tiền Đạo | Italia | 42 |
13 | K. Lafrance | Tiền Vệ | Síp | 32 |
14 | U. Matic | Tiền Vệ | Síp | 32 |
15 | Antoniades | Hậu Vệ | Síp | 34 |
16 | Vinicius | Tiền Vệ | Brazil | 38 |
17 | Stilic | Tiền Vệ | Síp | 36 |
20 | Pavlovic | Tiền Đạo | Síp | 31 |
21 | G.Manduca | Tiền Vệ | Italia | 44 |
22 | D.Chiotis | Thủ Môn | Hy Lạp | 47 |
23 | I.Astiz | Hậu Vệ | Hy Lạp | 36 |
25 | Christofides | Hậu Vệ | Síp | 32 |
26 | N.Morais | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 40 |
27 | V. Belec | Tiền Đạo | Síp | 36 |
28 | M.Sergio | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 43 |
29 | P. Vouros | Hậu Vệ | Síp | 29 |
30 | G. Merkis | Tiền Đạo | Italia | 35 |
31 | V.Papafotis | Tiền Vệ | Síp | 29 |
32 | A.Assiotis | Tiền Vệ | Síp | 28 |
40 | Charalambous | Tiền Vệ | Síp | 27 |
44 | N.Ioannou | Hậu Vệ | Síp | 29 |
46 | S.Aloneftis | Tiền Vệ | Síp | 41 |
50 | Carlao | Hậu Vệ | Brazil | 38 |
70 | Jakolis | Tiền Đạo | Síp | 33 |
71 | Vidigal | Hậu Vệ | Brazil | 43 |
79 | Cavenaghi | Tiền Đạo | Algeria | 40 |
89 | R. Bezjak | Thủ Môn | Síp | 36 |
90 | V. Savić | Hậu Vệ | Serbia | 34 |
91 | Mihajlovic | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 41 |
95 | Alef | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
99 | Waterman | Thủ Môn | Síp | 33 |