LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG APOLLON LIMASSOL

  • SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro(sức chứa: 13261)

    Thành lập: 1954

    HLV: Pedro Emanuel

Kết quả trận đấu đội Apollon Limassol

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

CYPA

01/04/2025 Apollon Limassol 3 - 1 Omonia Nicosia 1/4 : 0 0-1

CYPA

29/03/2025 Apoel FC 1 - 1 Apollon Limassol 0 : 1/4 0-1

CYPA

17/03/2025 Apollon Limassol 1 - 2 Pafos FC 3/4 : 0 0-1

CYPA

09/03/2025 Apollon Limassol 1 - 1 Nea Salamina 0 : 1 0-0

CYPA

28/02/2025 Ethnikos Achnas 0 - 1 Apollon Limassol 3/4 : 0 0-1

CYPA

25/02/2025 Apollon Limassol 1 - 1 Omonia Nicosia 0 : 0 1-0

CYPA

16/02/2025 Pafos FC 1 - 0 Apollon Limassol 0 : 3/4 1-0

CYPA

08/02/2025 Apoel FC 0 - 0 Apollon Limassol 0 : 1/2 0-0

CYPA

02/02/2025 Apollon Limassol 1 - 0 Omonia Aradippou 0 : 1 1/2 1-0

CYPC

30/01/2025 Anorthosis 1 - 3 Apollon Limassol 1/4 : 0 0-2

CYPA

25/01/2025 Omonia.Maiou 2 - 1 Apollon Limassol 1 : 0 1-1

CYPA

18/01/2025 Apollon Limassol 3 - 0 Karmiotissa Pol. 0 : 1 1/4 1-0

CYPA

11/01/2025 EN Paralimni 0 - 1 Apollon Limassol 1 : 0 0-1

CYPA

08/01/2025 Apollon Limassol 1 - 1 Aris Limassol 3/4 : 0 0-1

CYPA

03/01/2025 AEL Limassol 0 - 1 Apollon Limassol 1/4 : 0 0-0

Lịch thi đấu đội Apollon Limassol

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Apollon Limassol

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
2 D.Mulder Hậu Vệ Hà Lan 40
4 V. Jovanovic Tiền Vệ Ma rốc 40
5 M. Peybernes Tiền Vệ Argentina 40
6 P. Artymatas Tiền Vệ Tây Ban Nha 36
8 E. Ba Tiền Vệ Rumany 42
9 I. Pittas Tiền Đạo Brazil 34
10 H. Ongenda Tiền Vệ Argentina 41
11 E. Zelaya Tiền Đạo Séc 43
14 Pereyra Tiền Vệ Pháp 46
15 Ouedraogo Hậu Vệ Brazil 30
16 G.Merkis Hậu Vệ Síp 41
17 J. Pedro Tiền Vệ Tây Ban Nha 37
19 Euclides Cabral Tiền Đạo 39
20 D. Spoljaric Hậu Vệ Pháp 42
21 Jander Hậu Vệ Brazil 37
22 V. Roberge Hậu Vệ Pháp 38
23 I.Hidi Thủ Môn Albania 45
24 A. Khammas Hậu Vệ Ma rốc 27
25 C. Kyriakou Hậu Vệ Síp 30
26 A. Jovanovic Thủ Môn Hy Lạp 40
27 Angelis Hậu Vệ Síp 36
28 M. Stylianou Tiền Vệ Síp 32
29 H. Aleesami Tiền Vệ Síp 41
30 A. Panayiotou Tiền Vệ Malta 39
32 R. Janga Tiền Đạo 27
36 I. Shahar Hậu Vệ Rumany 30
42 Wheeler Hậu Vệ Síp 28
44 Héctor Yuste Hậu Vệ Tây Ban Nha 37
46 T. Kissas Thủ Môn Síp 37
48 Kyriakou Tiền Vệ Síp 29
50 Jorge Andrade Hậu Vệ Bồ Đào Nha 44
57 Psychas Tiền Đạo Hy Lạp 40
65 P. Joosten Tiền Vệ Croatia 33
77 I. Coll Tiền Đạo 29
78 G. Loizou Tiền Vệ Brazil 31
83 Bruno Vale Thủ Môn Bồ Đào Nha 42
99 D. Demetriou Tiền Đạo Croatia 34

Thông tin đội bóng Apollon Limassol

Đội bóng Apollon Limassol cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Apollon Limassol chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0004/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0003/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 30 43 73
2 Arsenal 30 30 61
3 Nottingham Forest 30 15 57
4 Man City 30 17 51
5 Newcastle 29 10 50
6 Chelsea 29 16 49
7 Aston Villa 30 -1 48
8 Brighton 30 3 47
9 Fulham 30 4 45
10 Bournemouth 30 11 44
11 Brentford 30 4 41
12 Crystal Palace 29 3 40
13 Man Utd 30 -4 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 30 -5 34
16 West Ham Utd 30 -17 34
17 Wolves 30 -17 29
18 Ipswich 30 -33 20
19 Leicester City 30 -42 17
20 Southampton 30 -49 10