LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG STEAUA BUCURESTI

Kết quả trận đấu đội Steaua Bucuresti

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

RMNA

18/03/2024 Steaua Bucuresti 2 - 1 Sepsi OSK 0 : 1 2-1

RMNA

10/03/2024 Rapid Bucuresti 4 - 0 Steaua Bucuresti 1/4 : 0 1-0

RMNA

04/03/2024 Steaua Bucuresti 1 - 0 Petrolul Ploiesti 0 : 1 1/4 0-0

RMNA

01/03/2024 Voluntari 1 - 2 Steaua Bucuresti 1 : 0 1-0

RMNA

26/02/2024 Steaua Bucuresti 3 - 2 Botosani 0 : 1 1/2 1-0

RMNA

20/02/2024 Universitaea Cluj 0 - 0 Steaua Bucuresti 1/4 : 0 0-0

RMNA

12/02/2024 Steaua Bucuresti 1 - 0 Sepsi OSK 0 : 3/4 1-0

RMNA

06/02/2024 Steaua Bucuresti 1 - 1 Farul Constanta 0 : 3/4 0-0

RMNA

29/01/2024 Universitatea Craiova 0 - 3 Steaua Bucuresti 0 : 0 0-1

RMNA

23/01/2024 Steaua Bucuresti 4 - 0 UTA Arad 0 : 1 1/4 2-0

GHCLB

14/01/2024 Lask 1 - 3 Steaua Bucuresti 0-1

RMNA

20/12/2023 Politehnica Iasi 1 - 3 Steaua Bucuresti 3/4 : 0 1-2

RMNA

17/12/2023 Steaua Bucuresti 3 - 0 Hermannstadt 0 : 3/4 2-0

RMNA

11/12/2023 CFR Cluj 1 - 1 Steaua Bucuresti 0 : 1/2 1-1

RMNC

08/12/2023 FC U Craiova 1948 2 - 0 Steaua Bucuresti 2-0

Lịch thi đấu đội Steaua Bucuresti

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

RMNA

30/03/2024 22:00 Farul Constanta vs Steaua Bucuresti

RMNA

06/04/2024 22:00 Steaua Bucuresti vs Universitatea Craiova

RMNA

13/04/2024 22:00 CFR Cluj vs Steaua Bucuresti

RMNA

20/04/2024 22:00 Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti

RMNA

27/04/2024 22:00 Sepsi OSK vs Steaua Bucuresti

RMNA

04/05/2024 22:00 Steaua Bucuresti vs Farul Constanta

RMNA

11/05/2024 22:00 Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti

RMNA

18/05/2024 22:00 Steaua Bucuresti vs CFR Cluj

RMNA

25/05/2024 22:00 Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti

Danh sách cầu thủ đội Steaua Bucuresti

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 F.Nita Thủ Môn Rumany 37
2 C.Rapa Hậu Vệ Rumany 34
6 D. Nedelcu Tiền Vệ Rumany 27
7 A.Chipciu Tiền Vệ Rumany 35
8 L.Filip Hậu Vệ Rumany 34
9 A. Tudorie Tiền Đạo Rumany 30
10 Stanciu Tiền Vệ Rumany 37
11 Muniru Tiền Vệ Rumany 39
12 Cojocaru Tiền Vệ Rumany 31
13 A.Tosca Hậu Vệ Rumany 32
14 B. Golubovic Hậu Vệ Rumany 38
15 M. Momcilovic Tiền Đạo Thế Giới 29
16 Guiherme Hậu Vệ Rumany 34
17 A. Jakolis Tiền Vệ Rumany 27
18 L.Sanmartean Tiền Vệ Rumany 44
19 A. Aganovic Tiền Đạo Rumany 40
20 V. Achim Tiền Vệ Thế Giới 26
21 W. Moke Abro Tiền Vệ Rumany 27
22 Alcenat Tiền Vệ Rumany 36
23 E. Zubas Thủ Môn Lithuania 37
25 V. Găman Hậu Vệ Rumany 35
26 I.Neagu Tiền Vệ Rumany 35
27 Rick Boldrin Tiền Vệ Rumany 29
28 Tarnovan Tiền Đạo Rumany 38
29 William Tiền Vệ Thế Giới 29
30 Tamas Tiền Vệ Rumany 35
33 E. Stancioiu Hậu Vệ Bồ Đào Nha 37
35 C.Aldea Tiền Vệ Rumany 29
44 G. Enache Tiền Vệ Thế Giới 31
55 A. Bourceanu Tiền Vệ Thế Giới 26
77 A.Popa Tiền Vệ Rumany 36
80 Iancu Tiền Đạo Thế Giới 29
94 Enceanu Thủ Môn Rumany 29
98 H. Harutyunyan Tiền Vệ Thế Giới 29
99 A. Vlad Thủ Môn Rumany 25

Thông tin đội bóng Steaua Bucuresti

Đội bóng Steaua Bucuresti cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Steaua Bucuresti chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 29

03:0016/03/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

2

100%

0

0%

0

0%

VĐQG Pháp › Vòng 26

03:0016/03/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

0

0%

1

100%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 28 46 64
2 Liverpool 28 39 64
3 Man City 28 35 63
4 Aston Villa 29 18 56
5 Tottenham 28 17 53
6 Man Utd 28 0 47
7 West Ham Utd 29 -4 44
8 Brighton 28 6 42
9 Wolves 28 -2 41
10 Newcastle 28 11 40
11 Chelsea 27 2 39
12 Fulham 29 -1 38
13 Bournemouth 28 -11 35
14 Crystal Palace 28 -15 29
15 Brentford 29 -13 26
16 Everton 28 -10 25
17 Luton Town 29 -18 22
18 Nottingham Forest 29 -16 21
19 Burnley 29 -34 17
20 Sheffield Utd 28 -50 14