LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG STEAUA BUCURESTI

Kết quả trận đấu đội Steaua Bucuresti

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

RMNA

25/04/2024 Sepsi OSK 2 - 2 Steaua Bucuresti 1/4 : 0 1-2

RMNA

21/04/2024 Steaua Bucuresti 2 - 2 Rapid Bucuresti 0 : 1/2 1-2

RMNA

15/04/2024 CFR Cluj 0 - 1 Steaua Bucuresti 0 : 1/4 0-1

RMNA

08/04/2024 Steaua Bucuresti 2 - 0 Universitatea Craiova 0 : 1 2-0

RMNA

01/04/2024 Farul Constanta 0 - 1 Steaua Bucuresti 1/2 : 0 0-0

GHCLB

23/03/2024 Ludogorets 2 - 3 Steaua Bucuresti 2-2

RMNA

18/03/2024 Steaua Bucuresti 2 - 1 Sepsi OSK 0 : 1 2-1

RMNA

10/03/2024 Rapid Bucuresti 4 - 0 Steaua Bucuresti 1/4 : 0 1-0

RMNA

04/03/2024 Steaua Bucuresti 1 - 0 Petrolul Ploiesti 0 : 1 1/4 0-0

RMNA

01/03/2024 Voluntari 1 - 2 Steaua Bucuresti 1 : 0 1-0

RMNA

26/02/2024 Steaua Bucuresti 3 - 2 Botosani 0 : 1 1/2 1-0

RMNA

20/02/2024 Universitaea Cluj 0 - 0 Steaua Bucuresti 1/4 : 0 0-0

RMNA

12/02/2024 Steaua Bucuresti 1 - 0 Sepsi OSK 0 : 3/4 1-0

RMNA

06/02/2024 Steaua Bucuresti 1 - 1 Farul Constanta 0 : 3/4 0-0

RMNA

29/01/2024 Universitatea Craiova 0 - 3 Steaua Bucuresti 0 : 0 0-1

Lịch thi đấu đội Steaua Bucuresti

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

RMNA

28/04/2024 00:30 Steaua Bucuresti vs Farul Constanta

RMNA

11/05/2024 22:00 Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti

RMNA

18/05/2024 22:00 Steaua Bucuresti vs CFR Cluj

RMNA

25/05/2024 22:00 Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti

Danh sách cầu thủ đội Steaua Bucuresti

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 F.Nita Thủ Môn Rumany 37
2 C.Rapa Hậu Vệ Rumany 34
6 D. Nedelcu Tiền Vệ Rumany 27
7 A.Chipciu Tiền Vệ Rumany 35
8 L.Filip Hậu Vệ Rumany 34
9 A. Tudorie Tiền Đạo Rumany 30
10 Stanciu Tiền Vệ Rumany 37
11 Muniru Tiền Vệ Rumany 39
12 Cojocaru Tiền Vệ Rumany 31
13 A.Tosca Hậu Vệ Rumany 32
14 B. Golubovic Hậu Vệ Rumany 38
15 M. Momcilovic Tiền Đạo Thế Giới 29
16 Guiherme Hậu Vệ Rumany 34
17 A. Jakolis Tiền Vệ Rumany 27
18 L.Sanmartean Tiền Vệ Rumany 44
19 A. Aganovic Tiền Đạo Rumany 40
20 V. Achim Tiền Vệ Thế Giới 26
21 W. Moke Abro Tiền Vệ Rumany 27
22 Alcenat Tiền Vệ Rumany 36
23 E. Zubas Thủ Môn Lithuania 37
25 V. Găman Hậu Vệ Rumany 35
26 I.Neagu Tiền Vệ Rumany 35
27 Rick Boldrin Tiền Vệ Rumany 29
28 Tarnovan Tiền Đạo Rumany 38
29 William Tiền Vệ Thế Giới 29
30 Tamas Tiền Vệ Rumany 35
33 E. Stancioiu Hậu Vệ Bồ Đào Nha 37
35 C.Aldea Tiền Vệ Rumany 29
44 G. Enache Tiền Vệ Thế Giới 31
55 A. Bourceanu Tiền Vệ Thế Giới 26
77 A.Popa Tiền Vệ Rumany 36
80 Iancu Tiền Đạo Thế Giới 29
94 Enceanu Thủ Môn Rumany 29
98 H. Harutyunyan Tiền Vệ Thế Giới 29
99 A. Vlad Thủ Môn Rumany 25

Thông tin đội bóng Steaua Bucuresti

Đội bóng Steaua Bucuresti cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Steaua Bucuresti chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

22:3028/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

20:0028/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

20:0028/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0028/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

23:3027/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

21:0027/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

21:0027/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

21:0027/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

21:0027/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

18:3027/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 34 56 77
2 Man City 33 48 76
3 Liverpool 34 41 74
4 Aston Villa 34 21 66
5 Tottenham 32 16 60
6 Man Utd 33 1 53
7 Newcastle 33 15 50
8 West Ham Utd 34 -9 48
9 Chelsea 32 4 47
10 Bournemouth 34 -11 45
11 Brighton 33 -2 44
12 Wolves 34 -8 43
13 Fulham 34 -4 42
14 Crystal Palace 34 -12 39
15 Brentford 34 -7 35
16 Everton 34 -12 33
17 Nottingham Forest 34 -18 26
18 Luton Town 34 -28 25
19 Burnley 34 -32 23
20 Sheffield Utd 34 -59 16