LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG STEAUA BUCURESTI

Kết quả trận đấu đội Steaua Bucuresti

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

RMNA

18/05/2025 Steaua Bucuresti 1 - 0 Universitatea Craiova 0 : 1/4 1-0

RMNA

12/05/2025 Universitaea Cluj 0 - 2 Steaua Bucuresti 1/4 : 0 0-0

RMNA

06/05/2025 Steaua Bucuresti 3 - 1 Dinamo Bucuresti 0 : 1 1/4 3-0

RMNA

28/04/2025 Rapid Bucuresti 1 - 2 Steaua Bucuresti 1/2 : 0 0-2

RMNA

21/04/2025 Steaua Bucuresti 3 - 2 CFR Cluj 0 : 1/4 1-0

RMNA

14/04/2025 Universitatea Craiova 0 - 0 Steaua Bucuresti 1/4 : 0 0-0

RMNA

06/04/2025 Steaua Bucuresti 1 - 0 Universitaea Cluj 0 : 3/4 0-0

RMNA

31/03/2025 Dinamo Bucuresti 1 - 2 Steaua Bucuresti 1/2 : 0 1-1

RMNA

17/03/2025 Steaua Bucuresti 3 - 3 Rapid Bucuresti 0 : 1/2 1-1

C2

14/03/2025 Lyon 4 - 0 Steaua Bucuresti 0 : 1 1/4 2-0

RMNA

10/03/2025 Steaua Bucuresti 1 - 0 Universitatea Craiova 0 : 1/4 1-0

C2

07/03/2025 Steaua Bucuresti 1 - 3 Lyon 1/2 : 0 0-1

RMNA

03/03/2025 Rapid Bucuresti 0 - 0 Steaua Bucuresti 1/2 : 0 0-0

RMNA

24/02/2025 Steaua Bucuresti 2 - 1 Dinamo Bucuresti 0 : 1/2 1-1

C2

21/02/2025 Steaua Bucuresti 2 - 0 PAOK 0 : 0 1-0

Lịch thi đấu đội Steaua Bucuresti

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

RMNA

24/05/2025 21:00 CFR Cluj vs Steaua Bucuresti

Danh sách cầu thủ đội Steaua Bucuresti

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 Mihai Udrea Thủ Môn Rumany 38
2 V. Cretu Hậu Vệ Rumany 35
3 I. Pantiru Tiền Vệ Thế Giới 30
5 J. Dawa Hậu Vệ 29
7 F. Tanase Tiền Vệ Rumany 35
8 Adrian Sut Tiền Vệ Rumany 37
9 D. Birligea Tiền Đạo Rumany 31
10 O. Popescu Tiền Vệ Rumany 38
11 D. Miculescu Tiền Vệ Rumany 40
12 Cojocaru Tiền Vệ Rumany 32
13 A.Tosca Hậu Vệ Rumany 33
14 B. Golubovic Hậu Vệ Rumany 39
15 M. Stefanescu Tiền Đạo Thế Giới 30
16 Guiherme Hậu Vệ Rumany 35
17 A. Jakolis Tiền Vệ Rumany 28
18 M. Edjouma Tiền Vệ Rumany 45
19 Daniel Popa Tiền Đạo Rumany 41
20 V. Achim Tiền Vệ Thế Giới 27
21 V. Chiriches Tiền Vệ Rumany 28
22 Mihai Toma Tiền Đạo Thế Giới 30
23 E. Gertmonas Thủ Môn Lithuania 38
24 W. Baeten Tiền Vệ Rumany 36
25 A. Baluta Tiền Vệ Rumany 30
28 A. Pantea Tiền Đạo Rumany 39
29 A. Musi Tiền Vệ Thế Giới 30
30 S. Ngezana Hậu Vệ Rumany 36
31 Juri Cisotti Tiền Vệ Rumany 36
32 S. Tarnovanu Thủ Môn Rumany 30
33 R. Radunovic Hậu Vệ Bồ Đào Nha 38
38 Lukas Zima Thủ Môn Rumany 30
42 B. Alhassan Tiền Vệ Thế Giới 32
55 A. Bourceanu Tiền Vệ Thế Giới 27
77 A. Gheorghita Tiền Vệ Rumany 37
99 A. Vlad Thủ Môn Rumany 26

Thông tin đội bóng Steaua Bucuresti

Đội bóng Steaua Bucuresti cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Steaua Bucuresti chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

02:0021/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

02:0021/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

02:0020/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

22:3018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

21:0018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

21:0018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

20:1518/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

18:0018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 36 46 83
2 Arsenal 36 33 68
3 Newcastle 36 23 66
4 Chelsea 37 20 66
5 Aston Villa 37 9 66
6 Man City 36 24 65
7 Nottingham Forest 36 12 62
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 36 -2 49
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 West Ham Utd 36 -17 40
16 Man Utd 37 -12 39
17 Tottenham 37 2 38
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 36 -47 22
20 Southampton 36 -57 12