LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG STEAUA BUCURESTI


Steaua Bucuresti
Kết quả trận đấu đội Steaua Bucuresti
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2022 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
15/05/2022 | Voluntari | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 1 3/4 : 0 | 1-1 | |||
08/05/2022 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 0 : 0 | 0-0 | |||
03/05/2022 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | Arges Pitesti | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
26/04/2022 | Farul Constanta | 0 - 4 | Steaua Bucuresti | 3/4 : 0 | 0-3 | |||
18/04/2022 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
12/04/2022 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | Voluntari | 0 : 1 | 2-0 | |||
03/04/2022 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
21/03/2022 | Arges Pitesti | 2 - 3 | Steaua Bucuresti | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
15/03/2022 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Farul Constanta | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
07/03/2022 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Voluntari | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
04/03/2022 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
28/02/2022 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
20/02/2022 | Mioveni | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
14/02/2022 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Chindia Targoviste | 0 : 3/4 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Steaua Bucuresti
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Steaua Bucuresti
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Rumany | 35 | |
2 | Hậu Vệ | Rumany | 32 | |
5 | Tiền Vệ | Rumany | 34 | |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Rumany | 25 |
7 | Tiền Vệ | Rumany | 33 | |
8 | Hậu Vệ | Rumany | 32 | |
9 | Tiền Đạo | Rumany | 28 | |
10 | Tiền Vệ | Rumany | 35 | |
11 | Tiền Vệ | Rumany | 37 | |
12 | Tiền Vệ | Rumany | 29 | |
13 | Hậu Vệ | Rumany | 30 | |
14 | Hậu Vệ | Rumany | 36 | |
15 | Tiền Đạo | Thế Giới | 27 | |
16 | Hậu Vệ | Rumany | 32 | |
17 | Tiền Vệ | Rumany | 25 | |
18 | Tiền Vệ | Rumany | 42 | |
19 | Tiền Đạo | Rumany | 38 | |
20 | Tiền Vệ | Thế Giới | 24 | |
21 | Tiền Vệ | Rumany | 25 | |
22 | Tiền Vệ | Rumany | 34 | |
23 | Thủ Môn | Lithuania | 35 | |
25 | ![]() |
Hậu Vệ | Rumany | 33 |
26 | Tiền Vệ | Rumany | 33 | |
27 | Tiền Vệ | Rumany | 27 | |
28 | Tiền Đạo | Rumany | 36 | |
29 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
30 | Tiền Vệ | Rumany | 33 | |
33 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 35 | |
35 | Tiền Vệ | Rumany | 27 | |
44 | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 | |
55 | Tiền Vệ | Thế Giới | 24 | |
77 | Tiền Vệ | Rumany | 34 | |
80 | Tiền Đạo | Thế Giới | 27 | |
94 | Thủ Môn | Rumany | 27 | |
98 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
99 | Thủ Môn | Rumany | 23 |