LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PESCARA
Pescara
Kết quả trận đấu đội Pescara
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 | Rimini | 0 - 1 | Pescara | 0 : 0 | 0-0 | |||
02/09/2024 | Pescara | 2 - 2 | Torres | 0 : 0 | 0-1 | |||
24/08/2024 | Ternana | 1 - 2 | Pescara | 0-1 | ||||
12/05/2024 | Pescara | 1 - 3 | Juventus U23 | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
08/05/2024 | Pescara | 2 - 2 | Pontedera | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
29/04/2024 | US Fermana | 1 - 3 | Pescara | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
21/04/2024 | Pescara | 0 - 2 | Ancona | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
14/04/2024 | US Olbia | 0 - 3 | Pescara | 0-2 | ||||
09/04/2024 | Pescara | 0 - 0 | Virtus Entella | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
30/03/2024 | Cesena | 1 - 0 | Pescara | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
23/03/2024 | Pescara | 1 - 0 | Pontedera | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
16/03/2024 | Rimini | 5 - 1 | Pescara | 0 : 0 | 2-1 | |||
11/03/2024 | Pescara | 2 - 2 | Carrarese | 0 : 0 | 0-1 | |||
06/03/2024 | Recanatese | 3 - 2 | Pescara | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
02/03/2024 | Torres | 4 - 1 | Pescara | 0 : 1/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Pescara
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
16/09/2024 | 23:30 | Pescara | vs | US Pianese | ||
24/09/2024 | 01:30 | Pescara | vs | Perugia |
Danh sách cầu thủ đội Pescara
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | V. Fiorillo | Thủ Môn | Thế Giới | 33 |
2 | A. Crescenzi | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
3 | C. Biraghi | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
5 | A. Bruno | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
6 | B. Cristante | Tiền Vệ | Thế Giới | 36 |
7 | V. Verre | Tiền Vệ | Thế Giới | 36 |
8 | L. Memushaj | Tiền Vệ | Thế Giới | 36 |
9 | R. Manaj | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
10 | T. Gomelt | Tiền Vệ | Thế Giới | 36 |
11 | F. Zampano | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
13 | D. Zuparic | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 |
14 | H. Campagnaro | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
15 | J. Bahebeck | Tiền Đạo | Thế Giới | 26 |
16 | G. Brugman | Tiền Vệ | Thế Giới | 36 |
17 | G. Caprari | Tiền Đạo | Thế Giới | 36 |
18 | P. D'Angelo | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
19 | F. Mele | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
20 | A. Aquilani | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
21 | S. Pepe | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
23 | L. Maloku | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 |
25 | F. Delli Carri | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
26 | D. Vitturini | Hậu Vệ | Italia | 29 |
27 | S. Pettinari | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 |
28 | A. Mitrita | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
29 | S. Mancini | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
30 | R. Muric | Tiền Đạo | Châu Âu | 28 |
31 | A. Bizzarri | Thủ Môn | Thế Giới | 36 |
33 | M. Coulibaly | Tiền Vệ | 25 | |
35 | A. Coda | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
36 | A. Cubas | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
37 | N. Gyömbér | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
44 | M. Fornasier | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
81 | F. Forte | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
83 | C. Bovo | Hậu Vệ | Italia | 41 |
86 | G. Stendardo | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
98 | F. Del Sole | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |