LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PESCARA


Pescara
Kết quả trận đấu đội Pescara
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2023 | Pontedera | 0 - 5 | Pescara | 0 : 0 | 0-3 | |||
02/12/2023 | Virtus Entella | 1 - 2 | Pescara | 0 : 0 | 0-1 | |||
29/11/2023 | Pescara | 2 - 0 | Latina | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
26/11/2023 | Pescara | 0 - 1 | Cesena | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
14/11/2023 | Pescara | 1 - 1 | Rimini | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
10/11/2023 | Pescara | 1 - 0 | Pineto Calcio | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
05/11/2023 | Carrarese | 1 - 0 | Pescara | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
30/10/2023 | Pescara | 2 - 3 | Recanatese | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
26/10/2023 | Pescara | 1 - 2 | Torres | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
22/10/2023 | Luchese | 1 - 4 | Pescara | 0 : 0 | 1-2 | |||
17/10/2023 | Pescara | 0 - 0 | Pesaro | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
12/10/2023 | Pineto Calcio | 1 - 0 | Pescara | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
08/10/2023 | SPAL 1907 | 1 - 2 | Pescara | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
06/10/2023 | Pescara | 6 - 1 | US Fermana | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
03/10/2023 | Pescara | 3 - 2 | Gubbio | 0 : 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Pescara
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2023 | 22:15 | Pescara | vs | US Olbia | ||
17/12/2023 | 19:30 | Ancona | vs | Pescara | ||
23/12/2023 | 19:30 | Pescara | vs | US Fermana | ||
07/01/2024 | 19:30 | Juventus U23 | vs | Pescara | ||
14/01/2024 | 19:30 | Pescara | vs | Perugia | ||
21/01/2024 | 19:30 | Arezzo | vs | Pescara | ||
28/01/2024 | 19:30 | Pescara | vs | Sestri Levante | ||
04/02/2024 | 19:30 | Pescara | vs | Pineto Calcio | ||
11/02/2024 | 19:30 | Gubbio | vs | Pescara | ||
14/02/2024 | 19:30 | Pescara | vs | SPAL 1907 | ||
18/02/2024 | 19:30 | Pesaro | vs | Pescara | ||
25/02/2024 | 19:30 | Pescara | vs | Luchese | ||
03/03/2024 | 19:30 | Torres | vs | Pescara | ||
06/03/2024 | 19:30 | Recanatese | vs | Pescara | ||
10/03/2024 | 19:30 | Pescara | vs | Carrarese |
Danh sách cầu thủ đội Pescara
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 32 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
5 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 28 | |
10 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
11 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
13 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
14 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
15 | Tiền Đạo | Thế Giới | 25 | |
16 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
17 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
18 | Tiền Vệ | Thế Giới | 25 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 25 | |
20 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
21 | Tiền Vệ | Thế Giới | 25 | |
23 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
25 | Tiền Vệ | Thế Giới | 25 | |
26 | Hậu Vệ | Italia | 28 | |
27 | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 | |
28 | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 | |
29 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
30 | Tiền Đạo | Châu Âu | 27 | |
31 | Thủ Môn | Thế Giới | 35 | |
33 | Tiền Vệ | 24 | ||
35 | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 | |
36 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
37 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
44 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
81 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
83 | Hậu Vệ | Italia | 40 | |
86 | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 | |
98 | Hậu Vệ | Thế Giới | 25 |