LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SC BASTIA


SC Bastia
Kết quả trận đấu đội SC Bastia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2023 | Paris FC | 0 - 1 | SC Bastia | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
12/03/2023 | Valenciennes | 2 - 2 | SC Bastia | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
05/03/2023 | SC Bastia | 4 - 2 | Nimes | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
26/02/2023 | Rodez | 0 - 2 | SC Bastia | 0 : 0 | 0-1 | |||
19/02/2023 | SC Bastia | 1 - 1 | Guingamp | 0 : 0 | 1-0 | |||
12/02/2023 | SC Bastia | 0 - 1 | Quevilly | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
04/02/2023 | Caen | 3 - 1 | SC Bastia | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
01/02/2023 | SC Bastia | 2 - 0 | Saint Etienne | 0 : 0 | 0-0 | |||
29/01/2023 | Grenoble | 0 - 1 | SC Bastia | 0 : 0 | 0-0 | |||
22/01/2023 | SC Bastia | 1 - 1 | Lorient | 0 : 0 | 0-0 | |||
14/01/2023 | SC Bastia | 1 - 0 | Pau FC | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
11/01/2023 | Quevilly | 1 - 1 | SC Bastia | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
07/01/2023 | Evreux | 1 - 1 | SC Bastia | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
31/12/2022 | SC Bastia | 1 - 0 | Valenciennes | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
27/12/2022 | SC Bastia | 1 - 0 | Caen | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội SC Bastia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2023 | 00:00 | SC Bastia | vs | Sochaux | ||
09/04/2023 | 00:00 | Bordeaux | vs | SC Bastia | ||
16/04/2023 | 00:00 | SC Bastia | vs | Annecy FC | ||
23/04/2023 | 00:00 | Dijon | vs | SC Bastia | ||
30/04/2023 | 00:00 | SC Bastia | vs | Amiens | ||
07/05/2023 | 00:00 | Stade Lavallois | vs | SC Bastia | ||
14/05/2023 | 00:00 | SC Bastia | vs | Niort | ||
21/05/2023 | 00:00 | Pau FC | vs | SC Bastia | ||
27/05/2023 | 00:00 | SC Bastia | vs | Le Havre | ||
03/06/2023 | 00:00 | Metz | vs | SC Bastia |
Danh sách cầu thủ đội SC Bastia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Pháp | 30 | |
2 | Hậu Vệ | Pháp | 30 | |
3 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 28 |
4 | Hậu Vệ | Pháp | 37 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 43 |
6 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | 35 | |
8 | Tiền Vệ | Pháp | 30 | |
9 | Tiền Đạo | Pháp | 42 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Algeria | 33 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | 31 | |
12 | Hậu Vệ | Uruguay | 33 | |
13 | Thủ Môn | 29 | ||
14 | Tiền Đạo | 29 | ||
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 37 |
16 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 38 |
17 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 33 |
18 | Tiền Vệ | Pháp | 38 | |
19 | Tiền Đạo | 37 | ||
20 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
21 | Tiền Vệ | Georgia | 28 | |
22 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 33 |
23 | ![]() |
Hậu Vệ | 38 | |
24 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
25 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
26 | Tiền Đạo | Brazil | 43 | |
27 | Tiền Đạo | Thế Giới | 31 | |
28 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 42 |
29 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 39 |
30 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 30 |
33 | Hậu Vệ | Pháp | 29 | |
34 | Tiền Đạo | Pháp | 27 | |
35 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
100 | Tiền Vệ | Pháp | 29 | |
101 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
102 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 34 | |
103 | Tiền Vệ | Colombia | 27 |