LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SC BASTIA
SC Bastia
Kết quả trận đấu đội SC Bastia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | SC Bastia | 0 - 4 | Saint Etienne | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
10/03/2024 | Troyes | 2 - 0 | SC Bastia | 0 : 0 | 1-0 | |||
03/03/2024 | SC Bastia | 1 - 0 | Grenoble | 0 : 0 | 1-0 | |||
25/02/2024 | Auxerre | 1 - 1 | SC Bastia | 0 : 1 | 1-0 | |||
18/02/2024 | SC Bastia | 0 - 2 | Rodez | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
11/02/2024 | Quevilly | 0 - 1 | SC Bastia | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
06/02/2024 | SC Bastia | 1 - 0 | Ajaccio | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
28/01/2024 | Valenciennes | 3 - 1 | SC Bastia | 0 : 0 | 1-1 | |||
24/01/2024 | SC Bastia | 1 - 2 | Caen | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
14/01/2024 | SC Bastia | 2 - 0 | Angers | 0 : 0 | 1-0 | |||
20/12/2023 | Saint Etienne | 3 - 2 | SC Bastia | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
17/12/2023 | SC Bastia | 0 - 0 | Quevilly | 0 : 0 | 0-0 | |||
06/12/2023 | Dunkerque | 0 - 5 | SC Bastia | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
03/12/2023 | Caen | 1 - 0 | SC Bastia | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
26/11/2023 | SC Bastia | 0 - 0 | Auxerre | 3/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội SC Bastia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 00:00 | Stade Lavallois | vs | SC Bastia | ||
07/04/2024 | 00:00 | SC Bastia | vs | Dunkerque | ||
14/04/2024 | 00:00 | Bordeaux | vs | SC Bastia | ||
21/04/2024 | 00:00 | Guingamp | vs | SC Bastia | ||
24/04/2024 | 00:00 | SC Bastia | vs | Concarneau | ||
28/04/2024 | 00:00 | Annecy FC | vs | SC Bastia | ||
05/05/2024 | 00:00 | SC Bastia | vs | Amiens | ||
12/05/2024 | 00:00 | Pau FC | vs | SC Bastia | ||
19/05/2024 | 00:00 | SC Bastia | vs | Paris FC |
Danh sách cầu thủ đội SC Bastia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Hansen | Thủ Môn | Pháp | 31 |
2 | S. Diallo | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
3 | A. Robic | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
4 | A. Roncaglia | Hậu Vệ | Pháp | 38 |
5 | S.Squillaci | Hậu Vệ | Pháp | 44 |
6 | D. Guidi | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
7 | C. Vincent | Tiền Vệ | 36 | |
8 | K. Schur | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
9 | B. Santelli | Tiền Đạo | Pháp | 43 |
10 | Salles-Lamonge | Tiền Vệ | Algeria | 34 |
11 | F. Magri | Tiền Đạo | 32 | |
12 | J. Piquerez | Hậu Vệ | Uruguay | 34 |
13 | A.Keita | Thủ Môn | 30 | |
14 | Mehdi Mostefa | Tiền Đạo | 30 | |
15 | J.Palmieri | Hậu Vệ | Pháp | 38 |
16 | J.Leca | Thủ Môn | Pháp | 39 |
17 | M.Peybernes | Hậu Vệ | Pháp | 34 |
18 | C. Ben Saada | Tiền Vệ | Pháp | 39 |
19 | Ngando | Tiền Đạo | 38 | |
20 | P. Bengtsson | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 |
21 | A. Taoui | Tiền Vệ | Georgia | 29 |
22 | C.Maboulou | Tiền Vệ | Pháp | 34 |
23 | L. Palun | Hậu Vệ | 39 | |
24 | Jebbour | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
25 | T. Ducrocq | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 |
26 | J. Le Cardinal | Tiền Đạo | Brazil | 44 |
27 | E. Crivelli | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 |
28 | J. Sainati | Tiền Vệ | Pháp | 43 |
29 | J. Boyer | Hậu Vệ | Pháp | 40 |
30 | J. Placide | Thủ Môn | Pháp | 31 |
33 | L.Couibaly | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
34 | Edgar Alexandre | Tiền Đạo | Pháp | 28 |
35 | L. Triki | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
100 | J.Barbato | Tiền Vệ | Pháp | 30 |
101 | Modesto | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
102 | Giovanni Sio | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 35 |
103 | J.Rodriguez | Tiền Vệ | Colombia | 28 |