LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NANCY


Nancy
-
SVD: Stade Marcel Picot (sức chứa: 20087)
Thành lập: 1967
HLV: P. Correa
Kết quả trận đấu đội Nancy
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2023 | Nancy | 0 - 1 | Orleans | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
14/01/2023 | Le Puy Foot | 1 - 1 | Nancy | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
07/01/2023 | Nancy | 1 - 2 | FC Martigues | 0 : 0 | 0-1 | |||
10/12/2022 | Avranches | 1 - 0 | Nancy | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
03/12/2022 | Nancy | 1 - 0 | Paris 13 Atletico | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
26/11/2022 | Red Star 93 | 1 - 0 | Nancy | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
15/11/2022 | Nancy | 0 - 0 | Sedan | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
08/11/2022 | Villefranche | 2 - 0 | Nancy | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
22/10/2022 | Nancy | 2 - 1 | Stade Briochin | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
13/10/2022 | Chateauroux | 3 - 1 | Nancy | 0 : 0 | 0-0 | |||
01/10/2022 | Nancy | 1 - 1 | SO Cholet | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
24/09/2022 | Versailles | 2 - 2 | Nancy | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
17/09/2022 | Nancy | 1 - 0 | FC Bastia-Borgo | 0 : 1 | 0-0 | |||
10/09/2022 | Nancy | 2 - 0 | Le Mans | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
03/09/2022 | Concarneau | 1 - 2 | Nancy | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Nancy
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2023 | 00:30 | Dunkerque | vs | Nancy | ||
11/02/2023 | 00:30 | Nancy | vs | Concarneau | ||
18/02/2023 | 00:30 | Le Mans | vs | Nancy | ||
25/02/2023 | 00:30 | FC Bastia-Borgo | vs | Nancy | ||
04/03/2023 | 00:30 | Nancy | vs | Versailles | ||
11/03/2023 | 00:30 | SO Cholet | vs | Nancy | ||
18/03/2023 | 00:30 | Nancy | vs | Chateauroux | ||
25/03/2023 | 00:30 | Stade Briochin | vs | Nancy | ||
01/04/2023 | 00:30 | Nancy | vs | Villefranche | ||
08/04/2023 | 00:30 | Sedan | vs | Nancy | ||
15/04/2023 | 00:30 | Nancy | vs | Red Star 93 | ||
22/04/2023 | 00:30 | Paris 13 Atletico | vs | Nancy | ||
29/04/2023 | 00:30 | Nancy | vs | Avranches | ||
13/05/2023 | 00:30 | FC Martigues | vs | Nancy | ||
20/05/2023 | 00:30 | Nancy | vs | Le Puy Foot |
Danh sách cầu thủ đội Nancy
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 33 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
5 | Tiền Vệ | Pháp | 42 | |
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
7 | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 30 | |
10 | Tiền Vệ | Châu Phi | 36 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 | |
12 | Tiền Đạo | Pháp | 38 | |
13 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
14 | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 | |
15 | Tiền Đạo | Thế Giới | 43 | |
16 | Thủ Môn | Thế Giới | 28 | |
17 | Hậu Vệ | Pháp | 25 | |
18 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
19 | Tiền Vệ | Pháp | 35 | |
20 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
23 | Tiền Đạo | Thế Giới | 28 | |
24 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
24 | Hậu Vệ | Uruguay | 28 | |
25 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
26 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
27 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
28 | Hậu Vệ | Pháp | 35 | |
30 | Tiền Vệ | Thế Giới | 25 | |
33 | Tiền Vệ | Pháp | 26 |