LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NANCY
Nancy
-
SVD: Stade Marcel Picot (sức chứa: 20087)
Thành lập: 1967
HLV: P. Correa
Kết quả trận đấu đội Nancy
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Nancy | 1 - 0 | Orleans | 0 : 0 | 1-0 | |||
09/03/2024 | Versailles | 1 - 1 | Nancy | 0 : 0 | 0-1 | |||
02/03/2024 | Nancy | 3 - 1 | Nimes | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
27/02/2024 | Dijon | 3 - 1 | Nancy | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Nancy | 4 - 1 | Marignane | 0 : 1/2 | 3-0 | |||
13/02/2024 | Niort | 2 - 1 | Nancy | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
03/02/2024 | Nancy | 1 - 0 | SO Cholet | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
27/01/2024 | Epinal | 1 - 2 | Nancy | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
13/01/2024 | Chateauroux | 0 - 1 | Nancy | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
16/12/2023 | Nancy | 1 - 0 | Avranches | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
02/12/2023 | Le Mans | 1 - 3 | Nancy | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
25/11/2023 | Nancy | 1 - 0 | Rouen | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
11/11/2023 | FC Martigues | 1 - 0 | Nancy | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/11/2023 | Nancy | 1 - 1 | Sochaux | 0 : 0 | 0-0 | |||
21/10/2023 | GOAL FC | 1 - 0 | Nancy | 0 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Nancy
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 | 01:00 | Red Star 93 | vs | Nancy | ||
30/03/2024 | 01:00 | Nancy | vs | GOAL FC | ||
06/04/2024 | 00:30 | Sochaux | vs | Nancy | ||
13/04/2024 | 01:00 | Nancy | vs | FC Martigues | ||
20/04/2024 | 01:00 | Rouen | vs | Nancy | ||
27/04/2024 | 01:00 | Nancy | vs | Le Mans | ||
04/05/2024 | 01:00 | Avranches | vs | Nancy | ||
11/05/2024 | 01:00 | Nancy | vs | Chateauroux | ||
18/05/2024 | 01:00 | Villefranche | vs | Nancy |
Danh sách cầu thủ đội Nancy
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | S. Chernik | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
2 | C. Lenglet | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 |
3 | T. Badila | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
4 | M. Diagne | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
5 | A.Diarra | Tiền Vệ | Pháp | 43 |
6 | Y. Ait Bennasser | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
7 | A. Robic | Tiền Đạo | Thế Giới | 30 |
9 | M. Dalé | Tiền Đạo | Thế Giới | 31 |
10 | I. Dia | Tiền Vệ | Châu Phi | 37 |
11 | K. Coulibaly | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
12 | C. Mandanne | Tiền Đạo | Pháp | 39 |
13 | S. N’Guessan | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
14 | J. Cuffaut | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
15 | Y. Hadji | Tiền Đạo | Thế Giới | 44 |
16 | G. N'Dy Assembé | Thủ Môn | Thế Giới | 29 |
17 | F. Maouassa | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
18 | D. Guidileye | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
19 | L. Puyo | Tiền Vệ | Pháp | 36 |
20 | M. Chretien | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
23 | A. Koura | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
24 | E. Cabaco | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
24 | E. Cabaco | Hậu Vệ | Uruguay | 29 |
25 | B. Pedretti | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
26 | V. Muratori | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
27 | A. Busin | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
28 | J. Cetout | Hậu Vệ | Pháp | 36 |
30 | A. Menay | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
33 | A. Bassi | Tiền Vệ | Pháp | 27 |