LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SOCHAUX
Sochaux
Kết quả trận đấu đội Sochaux
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Avranches | 0 - 1 | Sochaux | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
09/03/2024 | Sochaux | 2 - 2 | Le Mans | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
05/03/2024 | Rouen | 1 - 0 | Sochaux | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
28/02/2024 | Orleans | 0 - 0 | Sochaux | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
24/02/2024 | Sochaux | 1 - 1 | FC Martigues | 0 : 0 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Sochaux | 0 - 1 | Epinal | 0 : 1 | 0-1 | |||
07/02/2024 | Sochaux | 1 - 6 | Rennes | 1 : 0 | 0-4 | |||
03/02/2024 | Sochaux | 2 - 2 | Red Star 93 | 0 : 0 | 2-0 | |||
21/01/2024 | Sochaux | 2 - 2 | Stade Reims | 1 : 0 | 2-1 | |||
16/01/2024 | Sochaux | 1 - 0 | Nimes | 0 : 1 | 1-0 | |||
07/01/2024 | Sochaux | 2 - 1 | Lorient | 0 : 0 | 0-1 | |||
16/12/2023 | Dijon | 0 - 3 | Sochaux | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
09/12/2023 | FC Geispolsheim | 0 - 4 | Sochaux | 0-2 | ||||
02/12/2023 | Sochaux | 4 - 0 | Marignane | 0 : 1 | 1-0 | |||
28/11/2023 | Niort | 4 - 2 | Sochaux | 0 : 0 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Sochaux
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 | 00:30 | Sochaux | vs | Chateauroux | ||
30/03/2024 | 00:30 | Villefranche | vs | Sochaux | ||
06/04/2024 | 00:30 | Sochaux | vs | Nancy | ||
13/04/2024 | 00:30 | SO Cholet | vs | Sochaux | ||
20/04/2024 | 00:30 | Sochaux | vs | Niort | ||
27/04/2024 | 00:30 | Marignane | vs | Sochaux | ||
04/05/2024 | 00:30 | Sochaux | vs | Dijon | ||
11/05/2024 | 00:30 | Nimes | vs | Sochaux | ||
18/05/2024 | 00:30 | Sochaux | vs | Versailles |
Danh sách cầu thủ đội Sochaux
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | M. Alphonse | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
4 | A. Ndour | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
5 | S. Agouzoul | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
6 | Pereira De Sa | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
7 | T. Mauricio | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
8 | J. Ramare | Tiền Vệ | Pháp | 40 |
9 | I. Sissoko | Tiền Đạo | Pháp | 28 |
10 | G. Weissbeck | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
11 | M. Do Couto | Hậu Vệ | Pháp | 36 |
12 | F. Ogier | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
14 | R. Ndiaye | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
15 | A. Kalulu | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
16 | M. Prevot | Thủ Môn | Pháp | 27 |
18 | Y. Armougom | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
19 | D. Meddah | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
21 | M. Ilaimaharitra | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
22 | I. Aaneba | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
23 | F. Honorat | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
28 | J. Faussurier | Tiền Đạo | Thế Giới | 26 |
29 | G. Karanovic | Tiền Đạo | Serbia | 37 |
30 | M. Jeannin | Thủ Môn | Thế Giới | 32 |
31 | I. Konate | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
32 | B. Lasme | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
33 | J. Pendant | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
70 | M. Doumbia | Tiền Đạo | 26 | |
77 | F. Kanoute | Tiền Vệ | 26 | |
80 | S. Alvero | Tiền Vệ | Pháp | 27 |