LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CAEN
Caen
-
SVD: Stade Michel d'Ornano (Sức chứa: 21500)
Thành lập: 1897
HLV: P. Garande
Kết quả trận đấu đội Caen
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Auxerre | 2 - 1 | Caen | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
10/03/2024 | Caen | 0 - 1 | Paris FC | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
03/03/2024 | Pau FC | 2 - 3 | Caen | 0 : 0 | 0-1 | |||
27/02/2024 | Caen | 2 - 0 | Angers | 0 : 0 | 1-0 | |||
18/02/2024 | Guingamp | 1 - 0 | Caen | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
11/02/2024 | Caen | 2 - 0 | Amiens | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
04/02/2024 | Grenoble | 5 - 1 | Caen | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
28/01/2024 | Caen | 0 - 0 | Troyes | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
24/01/2024 | SC Bastia | 1 - 2 | Caen | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
14/01/2024 | Caen | 1 - 0 | Concarneau | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
07/01/2024 | Le Havre | 2 - 1 | Caen | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
20/12/2023 | Amiens | 0 - 0 | Caen | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/12/2023 | Caen | 1 - 0 | Dunkerque | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
09/12/2023 | Calais | 1 - 4 | Caen | 1-0 | ||||
07/12/2023 | Annecy FC | 1 - 2 | Caen | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Caen
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 00:00 | Quevilly | vs | Caen | ||
07/04/2024 | 00:00 | Caen | vs | Bordeaux | ||
14/04/2024 | 00:00 | Caen | vs | Rodez | ||
21/04/2024 | 00:00 | Ajaccio | vs | Caen | ||
24/04/2024 | 00:00 | Caen | vs | Annecy FC | ||
28/04/2024 | 00:00 | Saint Etienne | vs | Caen | ||
05/05/2024 | 00:00 | Caen | vs | Stade Lavallois | ||
12/05/2024 | 00:00 | Dunkerque | vs | Caen | ||
19/05/2024 | 00:00 | Caen | vs | Valenciennes |
Danh sách cầu thủ đội Caen
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Zelazny | Thủ Môn | Pháp | 44 |
2 | Baysse | Tiền Vệ | Pháp | 45 |
3 | Armougom | Tiền Vệ | 31 | |
4 | E. Diaw | Tiền Vệ | 32 | |
5 | B. Sankoh | Hậu Vệ | Pháp | 43 |
6 | Oniangué | Tiền Vệ | Pháp | 34 |
7 | S. Khaoui | Tiền Đạo | Pháp | 33 |
9 | J. Repas | Tiền Đạo | Pháp | 35 |
10 | F. Fajr | Tiền Vệ | Ma rốc | 28 |
11 | C. Ninga | Tiền Đạo | Pháp | 34 |
12 | Beauvue | Hậu Vệ | Pháp | 32 |
13 | Joseph | Tiền Đạo | 33 | |
14 | J. Gradit | Tiền Đạo | Pháp | 34 |
15 | E.Imorou | Hậu Vệ | 36 | |
16 | T. Callens | Thủ Môn | Pháp | 38 |
17 | Gonçalves | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
18 | Rivierez | Tiền Vệ | 27 | |
19 | Tchokounte | Hậu Vệ | Brazil | 41 |
20 | Avounou | Tiền Đạo | 34 | |
21 | F. Guilbert | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
22 | Mbengue | Tiền Vệ | 31 | |
23 | Moussaki | Hậu Vệ | Pháp | 40 |
24 | A. Djiku | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
25 | J.Feret | Tiền Vệ | Pháp | 42 |
26 | Y. Zahary | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
27 | E. Crivelli | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
28 | A. Weber | Hậu Vệ | Pháp | 36 |
29 | J. Pi | Hậu Vệ | 32 | |
30 | B. Samba | Thủ Môn | Pháp | 30 |
32 | Tell | Tiền Đạo | Pháp | 28 |
33 | Zahary | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
34 | H. Moussaki | Tiền Đạo | Pháp | 25 |
35 | B. Tutu | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
40 | M. Dreyer | Thủ Môn | Pháp | 35 |