LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG DIJON
Dijon
-
SVD: Stade Gaston Gérard (sức chứa: 16098)
Thành lập: 1936
HLV: S. Jobard
Kết quả trận đấu đội Dijon
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Marignane | 2 - 1 | Dijon | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
12/03/2024 | Dijon | 1 - 0 | Niort | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
02/03/2024 | SO Cholet | 2 - 1 | Dijon | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
27/02/2024 | Dijon | 3 - 1 | Nancy | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Villefranche | 4 - 0 | Dijon | 0 : 0 | 3-0 | |||
10/02/2024 | Dijon | 1 - 1 | Chateauroux | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
03/02/2024 | Avranches | 1 - 4 | Dijon | 0 : 0 | 0-3 | |||
27/01/2024 | GOAL FC | 1 - 2 | Dijon | 0 : 0 | 0-1 | |||
23/01/2024 | Dijon | 1 - 1 | Le Mans | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
13/01/2024 | FC Martigues | 3 - 1 | Dijon | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
06/01/2024 | Dijon | 5 - 1 | Annecy FC | 4-1 | ||||
16/12/2023 | Dijon | 0 - 3 | Sochaux | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
09/12/2023 | Quevilly | 3 - 1 | Dijon | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
25/11/2023 | Dijon | 3 - 1 | Red Star 93 | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
11/11/2023 | Orleans | 1 - 2 | Dijon | 0 : 0 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Dijon
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 | 01:00 | Epinal | vs | Dijon | ||
30/03/2024 | 01:00 | Dijon | vs | Nimes | ||
06/04/2024 | 01:00 | Versailles | vs | Dijon | ||
13/04/2024 | 01:00 | Dijon | vs | Orleans | ||
20/04/2024 | 01:00 | Red Star 93 | vs | Dijon | ||
27/04/2024 | 01:00 | Dijon | vs | GOAL FC | ||
04/05/2024 | 00:30 | Sochaux | vs | Dijon | ||
11/05/2024 | 01:00 | Dijon | vs | FC Martigues | ||
18/05/2024 | 01:00 | Rouen | vs | Dijon |
Danh sách cầu thủ đội Dijon
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | S. Boey | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
3 | G. Ngonda | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 |
4 | J. Panzo | Hậu Vệ | Anh | 24 |
5 | S. Coulibaly | Hậu Vệ | Tunisia | 30 |
6 | Pape Diop | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
7 | F. Sammaritano | Tiền Vệ | Pháp | 38 |
8 | E. Ebimbe | Tiền Vệ | Pháp | 24 |
9 | B. Celina | Tiền Vệ | Kosovo | 28 |
10 | Y. Benzia | Tiền Đạo | Algeria | 30 |
11 | Julio Tavares | Tiền Vệ | Thế Giới | 36 |
12 | A. Fofana | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
13 | A. Chalá | Hậu Vệ | Ecuador | 28 |
14 | J. Marie | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
15 | R. Assalé | Tiền Vệ | 31 | |
17 | Mama Baldé | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
19 | A. Ngouyamsa | Hậu Vệ | 24 | |
20 | Amalfitano | Tiền Vệ | Pháp | 35 |
21 | M. Chouiar | Hậu Vệ | Thế Giới | 25 |
22 | D. Ndong | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 30 |
23 | R. Philippe | Tiền Đạo | Pháp | 24 |
24 | Lautoa | Tiền Đạo | Thế Giới | 37 |
25 | Écuélé Manga | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
26 | F. Chafik | Hậu Vệ | Thế Giới | 38 |
27 | A. Kamara | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
28 | B. Soumaré | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
29 | M. Dobre | Tiền Vệ | Rumany | 26 |
30 | L. Ntumba | Thủ Môn | Thế Giới | 23 |
32 | Z. Touré | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
77 | R. Assalé | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
93 | O. Thioune | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
123 | C. Rocchia | Hậu Vệ | Pháp | 26 |