LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG DIJON


Dijon
-
SVD: Stade Gaston Gérard (sức chứa: 16098)
Thành lập: 1936
HLV: S. Jobard
Kết quả trận đấu đội Dijon
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2023 | Dijon | 0 - 1 | Pau FC | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
12/03/2023 | Guingamp | 2 - 0 | Dijon | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/03/2023 | Dijon | 1 - 0 | Grenoble | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
26/02/2023 | Valenciennes | 2 - 2 | Dijon | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/02/2023 | Dijon | 0 - 0 | Metz | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
11/02/2023 | Saint Etienne | 2 - 0 | Dijon | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
04/02/2023 | Dijon | 0 - 1 | Niort | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
01/02/2023 | Stade Lavallois | 1 - 0 | Dijon | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
29/01/2023 | Dijon | 0 - 3 | Bordeaux | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
14/01/2023 | Dijon | 2 - 1 | Valenciennes | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
11/01/2023 | Paris FC | 2 - 1 | Dijon | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
31/12/2022 | Rodez | 2 - 1 | Dijon | 0 : 0 | 2-0 | |||
27/12/2022 | Dijon | 5 - 0 | Stade Lavallois | 0 : 1/2 | 3-0 | |||
13/11/2022 | Grenoble | 0 - 0 | Dijon | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
06/11/2022 | Dijon | 1 - 1 | Guingamp | 0 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Dijon
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2023 | 00:00 | Caen | vs | Dijon | ||
09/04/2023 | 00:00 | Dijon | vs | Rodez | ||
16/04/2023 | 00:00 | Quevilly | vs | Dijon | ||
23/04/2023 | 00:00 | Dijon | vs | SC Bastia | ||
30/04/2023 | 00:00 | Sochaux | vs | Dijon | ||
07/05/2023 | 00:00 | Annecy FC | vs | Dijon | ||
14/05/2023 | 00:00 | Dijon | vs | Amiens | ||
21/05/2023 | 00:00 | Nimes | vs | Dijon | ||
27/05/2023 | 00:00 | Dijon | vs | Paris FC | ||
03/06/2023 | 00:00 | Le Havre | vs | Dijon |
Danh sách cầu thủ đội Dijon
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 23 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 23 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Tunisia | 29 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 37 |
8 | Tiền Vệ | Pháp | 23 | |
9 | ![]() |
Tiền Vệ | Kosovo | 27 |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Algeria | 29 |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
12 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
13 | Hậu Vệ | Ecuador | 27 | |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
15 | ![]() |
Tiền Vệ | 30 | |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 28 |
19 | ![]() |
Hậu Vệ | 23 | |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 34 |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 24 |
22 | ![]() |
Tiền Vệ | Hàn Quốc | 29 |
23 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 23 |
24 | ![]() |
Tiền Đạo | Thế Giới | 36 |
25 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 35 |
26 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 37 |
27 | Hậu Vệ | Pháp | 25 | |
28 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
29 | ![]() |
Tiền Vệ | Rumany | 25 |
30 | ![]() |
Thủ Môn | Thế Giới | 22 |
32 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
77 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
93 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
123 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 25 |