LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ZURICH


Zurich
-
SVĐ: Stadion Letzigrund(sức chứa: 25000)
Thành lập: 1896
HLV: M. Rizzo
Kết quả trận đấu đội Zurich
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2023 | Zurich | 2 - 3 | Lugano | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
26/05/2023 | Winterthur | 0 - 2 | Zurich | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
21/05/2023 | Zurich | 2 - 1 | Grasshoppers | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
14/05/2023 | Young Boys | 1 - 1 | Zurich | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
07/05/2023 | Basel | 0 - 2 | Zurich | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
30/04/2023 | Zurich | 2 - 2 | Sion | 0 : 1 1/4 | 1-2 | |||
27/04/2023 | Servette | 4 - 0 | Zurich | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
23/04/2023 | Zurich | 1 - 0 | St. Gallen | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
16/04/2023 | Luzern | 4 - 1 | Zurich | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
08/04/2023 | Zurich | 1 - 1 | Basel | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
02/04/2023 | St. Gallen | 2 - 2 | Zurich | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
19/03/2023 | Zurich | 2 - 1 | Luzern | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
12/03/2023 | Lugano | 2 - 0 | Zurich | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
05/03/2023 | Zurich | 1 - 1 | Servette | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
26/02/2023 | Zurich | 2 - 2 | Young Boys | 1/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Zurich
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Zurich
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 37 | |
2 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 25 | |
3 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 39 | |
4 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 24 | |
5 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 30 | |
6 | Hậu Vệ | Kosovo | 25 | |
7 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 33 | |
8 | Hậu Vệ | Na Uy | 30 | |
9 | Tiền Vệ | Tunisia | 36 | |
10 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 25 | |
11 | Tiền Đạo | 25 | ||
13 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 41 | |
14 | Tiền Vệ | 33 | ||
15 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 31 | |
17 | Hậu Vệ | Tunisia | 37 | |
18 | Tiền Đạo | Kosovo | 25 | |
19 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 29 | |
20 | Hậu Vệ | Albania | 39 | |
21 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 26 | |
22 | Hậu Vệ | Montenegro | 33 | |
23 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 26 | |
24 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 32 | |
25 | Thủ Môn | Montenegro | 35 | |
26 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 29 | |
27 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 31 |
28 | Hậu Vệ | Estonia | 25 | |
29 | Hậu Vệ | Israel | 35 | |
30 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 27 | |
31 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 62 | |
32 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 39 | |
35 | Hậu Vệ | 41 | ||
37 | Tiền Vệ | Albania | 32 | |
41 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 28 | |
50 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 32 | |
61 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 34 | |
70 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 31 | |
94 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 35 |