LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SION
Sion
-
SVĐ: Stade de Tourbillon(sức chứa: 16263)
Thành lập: 1909
HLV: D. Tholot
Kết quả trận đấu đội Sion
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/04/2024 | Thun | 1 - 0 | Sion | 0 : 0 | 1-0 | |||
20/04/2024 | Sion | 1 - 0 | Stade Nyonnais | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
13/04/2024 | Baden | 0 - 3 | Sion | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
07/04/2024 | Sion | 2 - 2 | Vaduz | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
03/04/2024 | Sion | 1 - 1 | Neuchatel Xamax | 0-0 | ||||
30/03/2024 | Stade Nyonnais | 0 - 4 | Sion | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
22/03/2024 | Luzern | 2 - 1 | Sion | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
16/03/2024 | Sion | 1 - 2 | Thun | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
09/03/2024 | Neuchatel Xamax | 0 - 0 | Sion | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
03/03/2024 | Sion | 3 - 0 | Bellinzona | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
01/03/2024 | Sion | 2 - 1 | Young Boys | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
24/02/2024 | Schaffhausen | 0 - 4 | Sion | 1 : 0 | 0-3 | |||
17/02/2024 | Vaduz | 1 - 2 | Sion | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
10/02/2024 | Sion | 4 - 1 | Baden | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
03/02/2024 | Sion | 2 - 0 | Aarau | 0 : 1 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Sion
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2024 | 00:30 | Sion | vs | Wil 1900 | ||
10/05/2024 | 00:30 | Aarau | vs | Sion | ||
18/05/2024 | 00:30 | Bellinzona | vs | Sion | ||
21/05/2024 | 00:30 | Sion | vs | Schaffhausen |
Danh sách cầu thủ đội Sion
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Vaņins | Thủ Môn | Thế Giới | 31 |
3 | Ziegler | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 |
4 | Lacroix | Hậu Vệ | Thế Giới | 37 |
6 | Kouassi | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
7 | Fernandes | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
8 | Salatic | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
10 | Carlitos | Tiền Đạo | Thế Giới | 38 |
11 | Zeman | Tiền Đạo | Thế Giới | 38 |
12 | Karlen | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
14 | Konaté | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 |
17 | Pa Modou | Tiền Vệ | Thế Giới | 38 |
18 | Fickentscher | Thủ Môn | Thế Giới | 32 |
19 | Sierro | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
20 | Vanczák | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
21 | Assifuah | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
22 | Ruefli | Hậu Vệ | Thế Giới | 38 |
31 | Zverotić | Tiền Vệ | Thế Giới | 38 |
34 | Ndoye | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
63 | Mujangi Bia | Tiền Vệ | Thế Giới | 37 |
92 | Adao | Tiền Vệ | Châu Á | 34 |
94 | Follonier | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |