
Basel
-
SVĐ: St. Jakob-Park(sức chứa: 38512)
Thành lập: 1893
HLV: U. Fischer
Kết quả trận đấu đội Basel
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2021 | Basel | 1 - 4 | Zurich | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
13/01/2021 | Aarau | 0 - 5 | Basel | 0-2 | ||||
09/01/2021 | Basel | 2 - 2 | Thun | 2-2 | ||||
24/12/2020 | Luzern | 1 - 2 | Basel | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
20/12/2020 | Basel | 0 - 0 | St. Gallen | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/12/2020 | Basel | 0 - 2 | Young Boys | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
13/12/2020 | Vaduz | 0 - 2 | Basel | 1 : 0 | 0-0 | |||
10/12/2020 | Basel | 4 - 2 | Sion | 0 : 1 1/4 | 3-1 | |||
06/12/2020 | Basel | 1 - 0 | Servette | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
29/11/2020 | Lugano | 1 - 0 | Basel | 0 : 0 | 0-0 | |||
26/11/2020 | Basel | 2 - 1 | Lausanne Sports | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
22/11/2020 | Young Boys | 2 - 1 | Basel | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
05/11/2020 | Zurich | 1 - 0 | Basel | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
01/11/2020 | St. Gallen | 1 - 3 | Basel | 0 : 0 | 1-2 | |||
04/10/2020 | Basel | 3 - 2 | Luzern | 0 : 3/4 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Basel
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2021 | 02:30 | Sion | vs | Basel | ||
31/01/2021 | 01:00 | Basel | vs | Lugano | ||
03/02/2021 | 01:00 | Lausanne Sports | vs | Basel | ||
01/07/2021 | 01:00 | Basel | vs | Zurich |
Danh sách cầu thủ đội Basel
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
3 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 32 | |
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 | |
5 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 28 | |
6 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 27 | |
7 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 31 | |
8 | Tiền Vệ | 37 | ||
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
10 | Tiền Vệ | Argentina | 39 | |
11 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 31 | |
13 | Thủ Môn | Séc | 32 | |
14 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 32 | |
15 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 27 | |
16 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 30 | |
17 | Hậu Vệ | Séc | 33 | |
18 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 41 | |
19 | Tiền Đạo | Thế Giới | 26 | |
20 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 33 | |
21 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 35 | |
22 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 24 |
23 | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 | |
24 | Tiền Vệ | Châu Âu | 26 | |
27 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 25 | |
28 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 27 | |
32 | Tiền Vệ | Ai Cập | 29 | |
34 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 29 | |
35 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 27 | |
37 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 29 | |
39 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 30 | |
41 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 36 | |
45 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 34 | |
47 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 28 | |
98 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 24 | |
99 | Tiền Đạo | Hà Lan | 27 |