LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG YOUNG BOYS


Young Boys
-
SVĐ: STADE DE SUISSE Wankdorf Bern(sức chứa: 31783)
Thành lập: 1898
HLV: H. Gämperle
Kết quả trận đấu đội Young Boys
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2023 | Young Boys | 1 - 3 | Leipzig | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
16/09/2023 | Neuchatel Xamax | 0 - 1 | Young Boys | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
03/09/2023 | Servette | 0 - 1 | Young Boys | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
30/08/2023 | Young Boys | 3 - 0 | Maccabi Haifa | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
24/08/2023 | Maccabi Haifa | 0 - 0 | Young Boys | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
13/08/2023 | Luzern | 1 - 1 | Young Boys | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
05/08/2023 | Young Boys | 5 - 2 | Winterthur | 0 : 1 1/4 | 3-1 | |||
30/07/2023 | Yverdon | 2 - 2 | Young Boys | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
23/07/2023 | Young Boys | 2 - 1 | Lausanne Sports | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
15/07/2023 | Young Boys | 4 - 0 | Thun | 0 : 1 1/2 | 3-0 | |||
13/07/2023 | Young Boys | 3 - 3 | Dinamo Kiev | 0 : 1/4 | 2-2 | |||
08/07/2023 | Young Boys | 4 - 2 | Hertha Berlin | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
30/06/2023 | Young Boys | 1 - 0 | Yverdon | - | ||||
30/06/2023 | Young Boys | 1 - 1 | FC Breitenrain | - | ||||
04/06/2023 | Young Boys | 3 - 2 | Lugano | 0 : 3/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Young Boys
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2023 | 21:30 | Young Boys | vs | Lugano | ||
28/09/2023 | 01:30 | St. Gallen | vs | Young Boys | ||
05/10/2023 | 02:00 | Crvena Zvezda | vs | Young Boys | ||
26/10/2023 | 02:00 | Young Boys | vs | Man City | ||
08/11/2023 | 02:00 | Man City | vs | Young Boys | ||
29/11/2023 | 02:00 | Young Boys | vs | Crvena Zvezda | ||
13/12/2023 | 23:45 | Leipzig | vs | Young Boys |
Danh sách cầu thủ đội Young Boys
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 41 | |
4 | Hậu Vệ | Serbia | 37 | |
5 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 40 | |
6 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 29 | |
7 | Tiền Đạo | 33 | ||
8 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 33 | |
9 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 37 | |
10 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 35 | |
11 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 32 | |
13 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 30 | |
14 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 35 | |
15 | Tiền Vệ | Serbia | 37 | |
17 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 32 | |
18 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 33 | |
19 | Tiền Đạo | Argentina | 39 | |
20 | Tiền Vệ | Venezuela | 30 | |
21 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 40 | |
22 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 28 | |
23 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 30 | |
25 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 25 | |
27 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 29 | |
28 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 36 | |
30 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 34 | |
32 | Tiền Vệ | 34 | ||
33 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 31 | |
35 | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 | |
39 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 37 | |
40 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 40 | |
77 | Hậu Vệ | Pháp | 39 |