
Young Boys
-
SVĐ: STADE DE SUISSE Wankdorf Bern(sức chứa: 31783)
Thành lập: 1898
HLV: H. Gämperle
Kết quả trận đấu đội Young Boys
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2021 | Vaduz | 0 - 0 | Young Boys | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
21/01/2021 | Lugano | 0 - 2 | Young Boys | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
16/01/2021 | Young Boys | 3 - 2 | Aarau | 3-0 | ||||
16/01/2021 | Young Boys | 5 - 1 | Stade L. Ouchy | 3-0 | ||||
12/01/2021 | Young Boys | 4 - 1 | Chiasso | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
23/12/2020 | St. Gallen | 1 - 2 | Young Boys | 1 : 0 | 0-0 | |||
20/12/2020 | Young Boys | 2 - 2 | Lugano | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
17/12/2020 | Basel | 0 - 2 | Young Boys | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
13/12/2020 | Young Boys | 1 - 2 | Servette | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
11/12/2020 | Young Boys | 2 - 1 | CFR Cluj | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
06/12/2020 | Luzern | 2 - 3 | Young Boys | 3/4 : 0 | 0-3 | |||
04/12/2020 | Roma | 3 - 1 | Young Boys | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
29/11/2020 | Lausanne Sports | 0 - 3 | Young Boys | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
27/11/2020 | Cska Sofia | 0 - 1 | Young Boys | 1 : 0 | 0-1 | |||
22/11/2020 | Young Boys | 2 - 1 | Basel | 0 : 1 1/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Young Boys
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2021 | 01:00 | Young Boys | vs | Lausanne Sports | ||
31/01/2021 | 01:00 | Young Boys | vs | Sion | ||
03/02/2021 | 01:00 | Zurich | vs | Young Boys | ||
19/02/2021 | 03:00 | Young Boys | vs | B.Leverkusen | ||
26/02/2021 | 03:00 | B.Leverkusen | vs | Young Boys | ||
01/07/2021 | 01:00 | Young Boys | vs | Sion | ||
01/07/2021 | 01:00 | Young Boys | vs | Lausanne Sports | ||
01/07/2021 | 01:00 | Young Boys | vs | Servette | ||
01/07/2021 | 01:00 | Young Boys | vs | Lugano |
Danh sách cầu thủ đội Young Boys
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 39 | |
3 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 29 | |
4 | Hậu Vệ | Serbia | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 38 | |
6 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 27 | |
7 | Tiền Đạo | 31 | ||
8 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 31 | |
9 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 35 | |
10 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 33 | |
11 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 30 | |
13 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 28 | |
14 | Tiền Vệ | Serbia | 35 | |
16 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 38 | |
17 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 30 | |
18 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 31 | |
19 | Tiền Đạo | Argentina | 37 | |
20 | Tiền Vệ | Venezuela | 28 | |
21 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 38 | |
22 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 26 | |
23 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 35 | |
26 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 27 | |
28 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 34 | |
29 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 23 | |
30 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 32 | |
31 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 | |
35 | Tiền Vệ | 32 | ||
43 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 33 | |
99 | Tiền Đạo | Pháp | 37 |