LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VIK.PLZEN
Vik.Plzen
-
SVĐ: Doosan Arena(sức chứa: 12500)
Thành lập: 1911
HLV: K. Krejčí
Kết quả trận đấu đội Vik.Plzen
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/04/2024 | Vik.Plzen | 3 - 0 | Zlin | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
21/04/2024 | Slovacko | 1 - 1 | Vik.Plzen | 0 : 0 | 0-1 | |||
18/04/2024 | Fiorentina | 0 - 0 | Vik.Plzen | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
14/04/2024 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
11/04/2024 | Vik.Plzen | 0 - 0 | Fiorentina | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
06/04/2024 | MFk Karvina | 0 - 0 | Vik.Plzen | 1 : 0 | 0-0 | |||
02/04/2024 | Jablonec | 0 - 3 | Vik.Plzen | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
30/03/2024 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slovan Liberec | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
17/03/2024 | Jablonec | 1 - 2 | Vik.Plzen | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
15/03/2024 | Vik.Plzen | 0 - 0 | Servette | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
11/03/2024 | Vik.Plzen | 4 - 0 | Sparta Praha | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/03/2024 | Servette | 0 - 0 | Vik.Plzen | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
03/03/2024 | Pardubice | 2 - 3 | Vik.Plzen | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
25/02/2024 | Vik.Plzen | 3 - 0 | Zlin | 0 : 2 | 1-0 | |||
18/02/2024 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Vik.Plzen | 1/4 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Vik.Plzen
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2024 | 20:00 | Vik.Plzen | vs | Teplice |
Danh sách cầu thủ đội Vik.Plzen
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | L. Hejda | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 |
3 | R. Hranac | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 |
4 | L. Pernica | Hậu Vệ | Séc | 40 |
6 | V. Pilar | Tiền Vệ | Séc | 27 |
7 | J. Sykora | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
9 | J. Kliment | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
10 | J. Kopic | Hậu Vệ | Thế Giới | 39 |
11 | M. Trusa | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
12 | M. Duris | Tiền Đạo | Thế Giới | 31 |
13 | M. Tvrdon | Thủ Môn | Thế Giới | 38 |
14 | R. Reznik | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 |
15 | T. Chory | Tiền Đạo | Thế Giới | 31 |
16 | M. Jedlicka | Thủ Môn | Châu Á | 34 |
17 | Hrosovsky | Tiền Vệ | Thế Giới | 38 |
18 | J. Mosquera | Tiền Đạo | Séc | 36 |
19 | Kovarik | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
20 | P. Bucha | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
21 | V. Jemelka | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
23 | L. Kalvach | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
24 | M. Havel | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
25 | Cermak | Tiền Đạo | Thế Giới | 31 |
26 | F. Cihak | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
36 | J. Stanek | Thủ Môn | Thế Giới | 32 |
44 | L. Holik | Hậu Vệ | Thế Giới | 37 |
88 | A. Vlkanova | Tiền Vệ | Thế Giới | 38 |
90 | F. Bassey | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 |
99 | M. N'Diaye | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 |