LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SPARTA PRAHA
Sparta Praha
-
SVĐ: Generali Arena(sức chứa: 20854)
Thành lập: 1893
HLV: Z. Ščasný
Kết quả trận đấu đội Sparta Praha
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/03/2024 | Sparta Praha | 2 - 1 | Hradec Kralove | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
15/03/2024 | Liverpool | 6 - 1 | Sparta Praha | 0 : 2 | 4-1 | |||
11/03/2024 | Vik.Plzen | 4 - 0 | Sparta Praha | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/03/2024 | Sparta Praha | 1 - 5 | Liverpool | 1 : 0 | 0-3 | |||
04/03/2024 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
29/02/2024 | Slavia Praha | 2 - 2 | Sparta Praha | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
26/02/2024 | Slovacko | 1 - 3 | Sparta Praha | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
23/02/2024 | Sparta Praha | 4 - 1 | Galatasaray | 0 : 0 | 1-1 | |||
19/02/2024 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
16/02/2024 | Galatasaray | 3 - 2 | Sparta Praha | 0 : 1 | 1-0 | |||
10/02/2024 | MFk Karvina | 0 - 3 | Sparta Praha | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
01/02/2024 | Malmo | 1 - 2 | Sparta Praha | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
29/01/2024 | Bodo Glimt | 0 - 2 | Sparta Praha | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
25/01/2024 | Sparta Praha | 2 - 0 | Puskas Akademia | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
20/01/2024 | Sparta Praha | 2 - 0 | Kobenhavn | 0 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Sparta Praha
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 20:00 | C. Budejovice | vs | Sparta Praha | ||
06/04/2024 | 20:00 | Sparta Praha | vs | Mlada Boleslav | ||
13/04/2024 | 20:00 | Bohemians 1905 | vs | Sparta Praha | ||
20/04/2024 | 20:00 | Sparta Praha | vs | Banik Ostrava | ||
27/04/2024 | 20:00 | Sigma Olomouc | vs | Sparta Praha |
Danh sách cầu thủ đội Sparta Praha
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Vindahl | Thủ Môn | Séc | 34 |
2 | A. Preciado | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 |
3 | M. Kadlec | Hậu Vệ | Croatia | 38 |
4 | A. Gabriel | Hậu Vệ | Séc | 43 |
5 | J. Gomez | Hậu Vệ | Séc | 32 |
6 | K. Kairinen | Tiền Vệ | Séc | 37 |
7 | V. Olatunji | Tiền Đạo | Séc | 32 |
8 | D. Pavelka | Tiền Vệ | Séc | 42 |
9 | J. Kuchta | Tiền Đạo | Séc | 36 |
10 | A. Karabec | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
11 | M. Minchev | Tiền Vệ | Séc | 34 |
13 | K. Danek | Tiền Đạo | Thế Giới | 30 |
14 | V. Birmancevic | Tiền Vệ | Séc | 37 |
15 | R.Kováč | Tiền Vệ | Séc | 45 |
16 | M. Sacek | Hậu Vệ | Séc | 32 |
17 | A. Cermak | Tiền Vệ | Séc | 37 |
18 | L. Sadilek | Tiền Vệ | Séc | 36 |
19 | J. Mejdr | Tiền Đạo | Séc | 36 |
20 | Q. Laci | Tiền Vệ | Síp | 36 |
21 | J. Pesek | Tiền Đạo | Séc | 43 |
22 | L. Haraslin | Tiền Vệ | Séc | 34 |
23 | L.Krejci | Tiền Đạo | Séc | 32 |
24 | V. Vorel | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
25 | A. Sorensen | Hậu Vệ | Séc | 38 |
26 | P. Vydra | Hậu Vệ | 38 | |
27 | F. Panak | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 |
28 | T. Wiesner | Tiền Đạo | Séc | 28 |
29 | M. Heca | Hậu Vệ | Séc | 34 |
30 | J. Zeleny | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
31 | V.Vorel | Thủ Môn | Séc | 28 |
32 | M. Rynes | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 |
33 | D. Hancko | Thủ Môn | Thế Giới | 33 |
36 | A. Karabec | Tiền Vệ | Séc | 36 |
37 | L. Krejci | Tiền Vệ | Séc | 25 |
39 | V. Sejk | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
41 | M. Vitík | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
42 | N. Okeke | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
46 | M. Kadlec | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |