LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NIMES
Nimes
-
SVD: Stade des Costières (sức chứa:18482)
Thành lập: 1937
HLV: B. Blaquart
Kết quả trận đấu đội Nimes
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2024 | Niort | 3 - 2 | Nimes | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
09/03/2024 | Nimes | 2 - 1 | SO Cholet | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
02/03/2024 | Nancy | 3 - 1 | Nimes | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
24/02/2024 | Nimes | 1 - 1 | Villefranche | 0 : 0 | 0-1 | |||
17/02/2024 | Chateauroux | 0 - 1 | Nimes | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
10/02/2024 | Nimes | 1 - 0 | Avranches | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Le Mans | 0 - 0 | Nimes | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
27/01/2024 | Nimes | 2 - 0 | Rouen | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
16/01/2024 | Sochaux | 1 - 0 | Nimes | 0 : 1 | 1-0 | |||
06/01/2024 | Orleans | 2 - 1 | Nimes | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
16/12/2023 | Nimes | 1 - 2 | GOAL FC | 0 : 0 | 1-2 | |||
09/12/2023 | Saint Etienne | 0 - 1 | Nimes | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
03/12/2023 | Red Star 93 | 2 - 0 | Nimes | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
25/11/2023 | Nimes | 2 - 3 | Orleans | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
11/11/2023 | Versailles | 6 - 0 | Nimes | 0 : 1/4 | 3-0 |
Lịch thi đấu đội Nimes
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 | 01:00 | Nimes | vs | Marignane | ||
30/03/2024 | 01:00 | Dijon | vs | Nimes | ||
06/04/2024 | 01:00 | Epinal | vs | Nimes | ||
13/04/2024 | 01:00 | Nimes | vs | Versailles | ||
20/04/2024 | 01:00 | Orleans | vs | Nimes | ||
27/04/2024 | 01:00 | Nimes | vs | Red Star 93 | ||
04/05/2024 | 01:00 | GOAL FC | vs | Nimes | ||
11/05/2024 | 00:30 | Nimes | vs | Sochaux | ||
18/05/2024 | 01:00 | FC Martigues | vs | Nimes |
Danh sách cầu thủ đội Nimes
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Maraval | Thủ Môn | Pháp | 27 |
2 | K. Guessoum | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
4 | P. Martinez | Hậu Vệ | Pháp | 35 |
5 | L. Landre | Hậu Vệ | Pháp | 32 |
6 | S. Sarr | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
7 | N. Eliasson | Tiền Đạo | Thụy Điển | 29 |
8 | L. Deaux | Tiền Vệ | Pháp | 36 |
9 | C. Dépres | Tiền Đạo | Pháp | 30 |
10 | Z. Ferhat | Tiền Vệ | 31 | |
11 | M. Ahlinvi | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
12 | L. Fomba | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
13 | K. Aribi | Tiền Đạo | Algeria | 30 |
14 | A. Valério | Tiền Đạo | Pháp | 25 |
15 | G. Paquiez | Tiền Vệ | Pháp | 30 |
16 | L. Dias | Thủ Môn | Pháp | 25 |
17 | H. Duljević | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 31 |
18 | A. Cubas | Hậu Vệ | Paraguay | 28 |
19 | L. Buadés | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
20 | R. Ripart | Tiền Đạo | Pháp | 31 |
21 | Guessoum | Hậu Vệ | Algeria | 25 |
22 | Y. Benrahou | Tiền Đạo | Pháp | 25 |
23 | A. Briançon | Tiền Vệ | Pháp | 30 |
24 | S. Ben Amar | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
25 | N. Roux | Tiền Đạo | Bỉ | 36 |
26 | F. Miguel | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
27 | N. Ueda | Hậu Vệ | Nhật Bản | 30 |
28 | M. Koné | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
29 | S. Alakouch | Tiền Vệ | Ma rốc | 26 |
30 | B. Reynet | Thủ Môn | Pháp | 34 |
35 | V. Rabouille | Thủ Môn | Pháp | 24 |
97 | P. Burner | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
300 | P. Bernardoni | Thủ Môn | Pháp | 27 |