LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG STADE REIMS
Stade Reims
-
SVD: Stade Auguste-Delaune II (Sức chứa: 21684)
Thành lập: 1909
HLV: Óscar García
Kết quả trận đấu đội Stade Reims
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
10/03/2024 | PSG | 2 - 2 | Stade Reims | 0 : 1 1/4 | 2-2 | |||
02/03/2024 | Stade Reims | 0 - 1 | Lille | 0 : 0 | 0-0 | |||
25/02/2024 | Le Havre | 1 - 2 | Stade Reims | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
18/02/2024 | Stade Reims | 1 - 1 | Lens | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
11/02/2024 | Lorient | 2 - 0 | Stade Reims | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
04/02/2024 | Stade Reims | 2 - 3 | Toulouse | 0 : 1/2 | 0-3 | |||
28/01/2024 | Stade Reims | 0 - 0 | Nantes | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
21/01/2024 | Sochaux | 2 - 2 | Stade Reims | 1 : 0 | 2-1 | |||
13/01/2024 | Monaco | 1 - 3 | Stade Reims | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
07/01/2024 | Dinan Lehon | 0 - 3 | Stade Reims | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
21/12/2023 | Stade Reims | 1 - 0 | Le Havre | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
17/12/2023 | Lens | 2 - 0 | Stade Reims | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
10/12/2023 | Nice | 2 - 1 | Stade Reims | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
02/12/2023 | Stade Reims | 2 - 1 | Strasbourg | 0 : 3/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Stade Reims
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 20:00 | Lyon | vs | Stade Reims | ||
07/04/2024 | 20:00 | Stade Reims | vs | Nice | ||
14/04/2024 | 20:00 | Strasbourg | vs | Stade Reims | ||
21/04/2024 | 20:00 | Stade Reims | vs | Montpellier | ||
28/04/2024 | 20:00 | Clermont | vs | Stade Reims | ||
03/05/2024 | 20:00 | Stade Reims | vs | Marseille | ||
11/05/2024 | 20:00 | Stade Brestois | vs | Stade Reims | ||
18/05/2024 | 20:00 | Stade Reims | vs | Rennes |
Danh sách cầu thủ đội Stade Reims
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Pentz | Thủ Môn | Pháp | 21 |
2 | J. Okumu | Hậu Vệ | 27 | |
3 | K. Doumbia | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
4 | M. Busi | Hậu Vệ | Bỉ | 25 |
5 | Abdelhamid | Hậu Vệ | Pháp | 37 |
6 | V. Atangana Edoa | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
7 | J. Ito | Tiền Đạo | Na Uy | 23 |
8 | A. Richardson | Tiền Vệ | Thụy Điển | 25 |
9 | M. Daramy | Tiền Đạo | Đan Mạch | 23 |
10 | T. Teuma | Tiền Đạo | Kosovo | 29 |
11 | A. Salama | Tiền Vệ | Pháp | 22 |
13 | F. Doucoure | Hậu Vệ | 23 | |
14 | R. Khadra | Tiền Đạo | Kosovo | 31 |
15 | M. Munetsi | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
16 | Y. Diouf | Thủ Môn | Pháp | 25 |
17 | K. Nakamura | Tiền Vệ | Nhật Bản | 22 |
18 | S. Akieme | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 21 |
19 | J. Wilson-Esbrand | Tiền Đạo | Anh | 25 |
20 | I. Kebbal | Hậu Vệ | Pháp | 33 |
21 | A. Matusiwa | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
22 | O. Diakité | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
23 | Cassama | Hậu Vệ | Algeria | 26 |
24 | E. Agbadou | Tiền Vệ | 24 | |
25 | T. De Smet | Hậu Vệ | Bỉ | 26 |
26 | B. Stambouli | Tiền Vệ | Pháp | 22 |
27 | E. Toure | Tiền Đạo | 23 | |
28 | B. Locko | Hậu Vệ | Pháp | 22 |
30 | N. Penneteau | Thủ Môn | Pháp | 43 |
32 | T. Foket | Hậu Vệ | Bỉ | 30 |
36 | Konan | Hậu Vệ | Pháp | 29 |
39 | J. Ito | Tiền Đạo | Nhật Bản | 31 |
41 | I. Diakité | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
43 | C. Keita | Hậu Vệ | Pháp | 21 |
45 | T. Koudou | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
49 | V. Atangana | Tiền Vệ | Pháp | 23 |
65 | M. Mbow | Hậu Vệ | 24 | |
67 | M. Diakhon | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
70 | A. Flips | Tiền Vệ | Pháp | 24 |
72 | A. Koné | Tiền Vệ | 19 | |
94 | Y. Diouf | Thủ Môn | Pháp | 24 |
96 | A. Olliero | Thủ Môn | Pháp | 27 |
240 | M. Cafaro | Tiền Đạo | Pháp | 27 |