LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MONTPELLIER
Montpellier
-
SVD: Stade de la Mosson (Sức chứa: 32939)
Thành lập: 1974
HLV: O. Dall’Oglio
Kết quả trận đấu đội Montpellier
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/03/2024 | Montpellier | 2 - 6 | PSG | 1 : 0 | 2-2 | |||
09/03/2024 | Nice | 1 - 2 | Montpellier | 0 : 3/4 | 1-2 | |||
03/03/2024 | Montpellier | 2 - 2 | Strasbourg | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
26/02/2024 | Marseille | 4 - 1 | Montpellier | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
18/02/2024 | Montpellier | 3 - 0 | Metz | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
11/02/2024 | Montpellier | 1 - 2 | Lyon | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/02/2024 | Montpellier | 1 - 4 | Nice | 1/2 : 0 | 0-3 | |||
03/02/2024 | Rennes | 2 - 1 | Montpellier | 0 : 1 | 1-0 | |||
28/01/2024 | Montpellier | 0 - 0 | Lille | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
25/01/2024 | Fei-Aulnoye | 0 - 4 | Montpellier | 1 3/4 : 0 | 0-0 | |||
14/01/2024 | Stade Brestois | 2 - 0 | Montpellier | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
07/01/2024 | Amiens | 1 - 2 | Montpellier | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
21/12/2023 | Montpellier | 1 - 1 | Marseille | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
17/12/2023 | Metz | 0 - 1 | Montpellier | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
09/12/2023 | Montpellier | 0 - 0 | Lens | 1/2 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Montpellier
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 20:00 | Le Havre | vs | Montpellier | ||
07/04/2024 | 20:00 | Montpellier | vs | Lorient | ||
14/04/2024 | 20:00 | Clermont | vs | Montpellier | ||
21/04/2024 | 20:00 | Stade Reims | vs | Montpellier | ||
28/04/2024 | 20:00 | Montpellier | vs | Nantes | ||
03/05/2024 | 20:00 | Toulouse | vs | Montpellier | ||
11/05/2024 | 20:00 | Montpellier | vs | Monaco | ||
18/05/2024 | 20:00 | Lens | vs | Montpellier |
Danh sách cầu thủ đội Montpellier
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | B. Dizdarević | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 30 |
2 | A. Souquet | Hậu Vệ | Pháp | 32 |
3 | I. Sylla | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
4 | B. Kouyate | Hậu Vệ | 27 | |
5 | M. Sagnan | Hậu Vệ | Pháp | 34 |
6 | C. Jullien | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
7 | A. Nordin | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
8 | A. Adams | Tiền Đạo | 27 | |
9 | M. Al Tamari | Tiền Đạo | Jordan | 34 |
10 | W. Khazri | Tiền Đạo | Tunisia | 27 |
11 | T. Savanier | Tiền Đạo | Colombia | 33 |
12 | J. Ferri | Tiền Đạo | Pháp | 32 |
13 | J. Chotard | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 23 |
14 | M. Esteve | Tiền Đạo | Pháp | 22 |
16 | Bertaud | Thủ Môn | Pháp | 26 |
17 | T. Sainte-Luce | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
18 | L. Leroy | Tiền Vệ | Pháp | 24 |
19 | S. Delaye | Tiền Đạo | Pháp | 22 |
22 | K. Fayad | Tiền Đạo | Pháp | 20 |
23 | K. Yeboah | Tiền Đạo | Italia | 22 |
26 | T. Tamas | Hậu Vệ | Pháp | 23 |
27 | B. Omeragić | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
28 | B. Makouana | Tiền Đạo | 22 | |
29 | E. Tchato | Hậu Vệ | 22 | |
30 | M. Carvalho | Thủ Môn | Pháp | 25 |
31 | N. Cozza | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
35 | L. Davin | Hậu Vệ | Pháp | 21 |
36 | S. Hefti | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 23 |
37 | T. Allix | Hậu Vệ | Pháp | 20 |
38 | A. Gueguin | Hậu Vệ | Pháp | 23 |
40 | B. Lecomte | Thủ Môn | Pháp | 33 |
42 | O. Maamma | Tiền Đạo | Ma rốc | 19 |
70 | T. Coulibaly | Tiền Đạo | Pháp | 23 |
75 | M. Sakho | Tiền Vệ | Pháp | 34 |
77 | F. Sacko | Hậu Vệ | 29 | |
90 | B. Kamara | Thủ Môn | 28 | |
99 | W. Khazri | Tiền Đạo | Tunisia | 33 |