LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GUINGAMP


Guingamp
-
SVD: Stade du Roudourou (Sức chứa: 18363)
Thành lập: 1912
HLV: A. Kombouare
Kết quả trận đấu đội Guingamp
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2023 | Annecy FC | 1 - 1 | Guingamp | 0 : 0 | 1-1 | |||
12/03/2023 | Guingamp | 2 - 0 | Dijon | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/03/2023 | Paris FC | 1 - 2 | Guingamp | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
26/02/2023 | Guingamp | 1 - 2 | Caen | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
19/02/2023 | SC Bastia | 1 - 1 | Guingamp | 0 : 0 | 1-0 | |||
12/02/2023 | Guingamp | 3 - 1 | Valenciennes | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
04/02/2023 | Quevilly | 2 - 0 | Guingamp | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
01/02/2023 | Guingamp | 1 - 2 | Nimes | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
29/01/2023 | Rodez | 0 - 1 | Guingamp | 0 : 0 | 0-0 | |||
14/01/2023 | Guingamp | 2 - 4 | Grenoble | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
11/01/2023 | Amiens | 1 - 1 | Guingamp | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
31/12/2022 | Guingamp | 0 - 2 | Quevilly | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
27/12/2022 | Nimes | 1 - 2 | Guingamp | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
16/12/2022 | Guingamp | 1 - 0 | Lorient | 1/2 : 0 | - | |||
13/12/2022 | Le Havre | 1 - 2 | Guingamp | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Guingamp
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/04/2023 | 01:45 | Guingamp | vs | Bordeaux | ||
09/04/2023 | 00:00 | Le Havre | vs | Guingamp | ||
16/04/2023 | 00:00 | Guingamp | vs | Amiens | ||
23/04/2023 | 00:00 | Pau FC | vs | Guingamp | ||
30/04/2023 | 00:00 | Guingamp | vs | Stade Lavallois | ||
07/05/2023 | 00:00 | Saint Etienne | vs | Guingamp | ||
14/05/2023 | 00:00 | Sochaux | vs | Guingamp | ||
21/05/2023 | 00:00 | Guingamp | vs | Metz | ||
27/05/2023 | 00:00 | Guingamp | vs | Niort | ||
03/06/2023 | 00:00 | Grenoble | vs | Guingamp |
Danh sách cầu thủ đội Guingamp
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Đan Mạch | 31 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 44 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 28 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | 31 | |
5 | ![]() |
Tiền Vệ | 37 | |
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 | |
7 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 42 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | 33 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 34 |
11 | Tiền Đạo | Pháp | 35 | |
12 | ![]() |
Tiền Vệ | 35 | |
13 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 38 |
14 | ![]() |
Tiền Đạo | 37 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 40 |
16 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 29 |
17 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 31 |
18 | ![]() |
Tiền Vệ | Nam Phi | 29 |
19 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 41 |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 30 |
21 | Tiền Đạo | Pháp | 26 | |
22 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
23 | Tiền Vệ | Pháp | 38 | |
24 | ![]() |
Tiền Đạo | 37 | |
25 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 40 |
26 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 42 |
27 | Hậu Vệ | Pháp | 41 | |
29 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 37 |
30 | ![]() |
Thủ Môn | 33 | |
31 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
32 | Tiền Đạo | Ma rốc | 27 | |
33 | Tiền Vệ | Pháp | 25 | |
44 | ![]() |
Tiền Đạo | 29 | |
50 | Thủ Môn | 35 | ||
90 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 23 |