LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GUINGAMP
Guingamp
-
SVD: Stade du Roudourou (Sức chứa: 18363)
Thành lập: 1912
HLV: A. Kombouare
Kết quả trận đấu đội Guingamp
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Guingamp | 3 - 0 | Valenciennes | 0 : 1 | 2-0 | |||
10/03/2024 | Concarneau | 2 - 3 | Guingamp | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
03/03/2024 | Guingamp | 0 - 0 | Troyes | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
25/02/2024 | Bordeaux | 1 - 0 | Guingamp | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
18/02/2024 | Guingamp | 1 - 0 | Caen | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
11/02/2024 | Ajaccio | 3 - 0 | Guingamp | 0 : 0 | 1-0 | |||
04/02/2024 | Guingamp | 1 - 4 | Annecy FC | 0 : 1 | 1-2 | |||
28/01/2024 | Auxerre | 1 - 1 | Guingamp | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
24/01/2024 | Guingamp | 3 - 3 | Rodez | 0 : 1/2 | 3-3 | |||
14/01/2024 | Quevilly | 0 - 1 | Guingamp | 0 : 0 | 0-0 | |||
07/01/2024 | Guingamp | 0 - 2 | Rennes | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
20/12/2023 | Angers | 1 - 0 | Guingamp | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
17/12/2023 | Guingamp | 0 - 1 | Concarneau | 0 : 1 | 0-0 | |||
10/12/2023 | AG Caen | 0 - 1 | Guingamp | 0-0 | ||||
06/12/2023 | Saint Etienne | 1 - 3 | Guingamp | 0 : 1/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Guingamp
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 00:00 | Grenoble | vs | Guingamp | ||
07/04/2024 | 00:00 | Guingamp | vs | Amiens | ||
14/04/2024 | 00:00 | Dunkerque | vs | Guingamp | ||
21/04/2024 | 00:00 | Guingamp | vs | SC Bastia | ||
24/04/2024 | 00:00 | Guingamp | vs | Angers | ||
28/04/2024 | 00:00 | Pau FC | vs | Guingamp | ||
05/05/2024 | 00:00 | Guingamp | vs | Saint Etienne | ||
12/05/2024 | 00:00 | Paris FC | vs | Guingamp | ||
19/05/2024 | 00:00 | Guingamp | vs | Stade Lavallois |
Danh sách cầu thủ đội Guingamp
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | F. Rønnow | Thủ Môn | Đan Mạch | 32 |
2 | Ikoko | Hậu Vệ | Đan Mạch | 45 |
3 | P. Rebocho | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 29 |
4 | Angoua | Hậu Vệ | 32 | |
5 | Rebocho | Tiền Vệ | 38 | |
6 | L. Phiri | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
7 | L. Blas | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
8 | L. Deaux | Tiền Vệ | Pháp | 43 |
9 | Camara | Tiền Đạo | 34 | |
10 | Benezet | Tiền Vệ | Pháp | 35 |
11 | M. Thuram | Tiền Đạo | Pháp | 36 |
12 | N'Gbakoto | Tiền Vệ | 36 | |
13 | Sankhare | Tiền Đạo | Pháp | 39 |
14 | N. Julan | Tiền Đạo | 38 | |
15 | J.Sorbon | Hậu Vệ | Pháp | 41 |
16 | M. Caillard | Thủ Môn | Pháp | 30 |
17 | E. Didot | Tiền Đạo | Pháp | 32 |
18 | G. Fofana | Tiền Vệ | Nam Phi | 30 |
19 | Salibur | Hậu Vệ | Pháp | 42 |
20 | Eboa Eboa | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
21 | M. Thuram | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
22 | E. Didot | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
23 | R. Rodelin | Tiền Vệ | Pháp | 39 |
24 | M. Coco | Tiền Đạo | 38 | |
25 | C. Traore | Hậu Vệ | Pháp | 41 |
26 | N. Roux | Tiền Vệ | Pháp | 43 |
27 | Tabanou | Hậu Vệ | Pháp | 42 |
29 | C.Kerbrat | Hậu Vệ | Pháp | 38 |
30 | Romain Salin | Thủ Môn | 34 | |
31 | J. Livolant | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
32 | Alexis Mane | Tiền Đạo | Ma rốc | 28 |
33 | M. Phaeton | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
44 | T. Keita | Tiền Đạo | 30 | |
50 | Placide | Thủ Môn | 36 | |
90 | C. Abi | Tiền Đạo | Pháp | 24 |