LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CLERMONT
Clermont
-
SVD: Stade Gabriel Montpied (sức chứa: 11980)
Thành lập: 1990
HLV: P. Gastien
Kết quả trận đấu đội Clermont
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 | Clermont | 0 - 1 | Paris FC | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
24/08/2024 | Troyes | 0 - 1 | Clermont | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
17/08/2024 | Clermont | 2 - 2 | Pau FC | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
09/08/2024 | Rodez | 3 - 1 | Clermont | - | ||||
31/07/2024 | Clermont | 1 - 3 | Paris FC | 0-1 | ||||
27/07/2024 | Clermont | 1 - 1 | Annecy FC | 1-1 | ||||
24/07/2024 | Clermont | 1 - 1 | Le Havre | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
20/07/2024 | Clermont | 1 - 1 | Saint Etienne | 1-0 | ||||
20/05/2024 | Lorient | 5 - 0 | Clermont | 0 : 1 | 2-0 | |||
13/05/2024 | Clermont | 0 - 1 | Lyon | 1 : 0 | 0-0 | |||
04/05/2024 | Monaco | 4 - 1 | Clermont | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
28/04/2024 | Clermont | 4 - 1 | Stade Reims | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
21/04/2024 | Lens | 1 - 0 | Clermont | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
14/04/2024 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
07/04/2024 | PSG | 1 - 1 | Clermont | 0 : 1 1/2 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Clermont
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 | 01:00 | Clermont | vs | Dunkerque | ||
22/09/2024 | 00:30 | Amiens | vs | Clermont | ||
25/09/2024 | 00:30 | Clermont | vs | Red Star 93 | ||
29/09/2024 | 00:30 | Grenoble | vs | Clermont | ||
06/10/2024 | 00:30 | Clermont | vs | Guingamp | ||
20/10/2024 | 00:30 | SC Bastia | vs | Clermont | ||
27/10/2024 | 00:30 | Clermont | vs | FC Martigues | ||
30/10/2024 | 00:30 | Stade Lavallois | vs | Clermont |
Danh sách cầu thủ đội Clermont
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Ndiaye | Thủ Môn | 23 | |
2 | M. Zeffane | Hậu Vệ | Algeria | 27 |
3 | Neto Borges | Hậu Vệ | Brazil | 28 |
4 | C. Matsima | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
5 | M. Caufriez | Hậu Vệ | Bỉ | 27 |
6 | Habib Keita | Tiền Vệ | 22 | |
7 | Y. Magnin | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
8 | B. Boutobba | Tiền Vệ | Pháp | 34 |
9 | K. Andric | Tiền Đạo | Serbia | 29 |
10 | M. Cham | Tiền Đạo | Tunisia | 29 |
11 | J. Allevinah | Tiền Đạo | 29 | |
12 | M. Gonalons | Hậu Vệ | Pháp | 35 |
15 | C. Konaté | Hậu Vệ | 27 | |
16 | L. Margueron | Thủ Môn | Pháp | 23 |
17 | A. Pelmard | Hậu Vệ | Pháp | 22 |
18 | E. Rashani | Tiền Đạo | Kosovo | 31 |
19 | A. Mendy | Tiền Vệ | 30 | |
20 | J. Dossou | Hậu Vệ | 32 | |
21 | F. Ogier | Hậu Vệ | Pháp | 35 |
22 | Y. Armougom | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
23 | S. Nicholson | Hậu Vệ | 31 | |
25 | J. Gastien | Tiền Vệ | Pháp | 36 |
26 | A. Virginius | Tiền Đạo | Pháp | 23 |
28 | B. Teixeira | Tiền Vệ | Pháp | 24 |
36 | A. Seidu | Hậu Vệ | 24 | |
40 | O. Djoco | Thủ Môn | Pháp | 26 |
70 | M. Cham | Tiền Đạo | Áo | 24 |
91 | J. Bela | Tiền Vệ | 31 | |
95 | G. Kyei | Tiền Đạo | Pháp | 29 |
97 | J. Jacquet | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
99 | M. Diaw | Thủ Môn | Pháp | 31 |