LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CLERMONT
Clermont
-
SVD: Stade Gabriel Montpied (sức chứa: 11980)
Thành lập: 1990
HLV: P. Gastien
Kết quả trận đấu đội Clermont
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Clermont | 2 - 1 | Le Havre | 0 : 0 | 2-1 | |||
10/03/2024 | Metz | 1 - 0 | Clermont | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
03/03/2024 | Clermont | 1 - 5 | Marseille | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
25/02/2024 | Nice | 0 - 0 | Clermont | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
18/02/2024 | Rennes | 3 - 1 | Clermont | 0 : 1 | 1-0 | |||
11/02/2024 | Clermont | 1 - 1 | Stade Brestois | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
04/02/2024 | Lille | 4 - 0 | Clermont | 0 : 1 1/4 | 4-0 | |||
28/01/2024 | Clermont | 1 - 1 | Strasbourg | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
21/01/2024 | Clermont | 1 - 3 | Strasbourg | 0 : 0 | 0-1 | |||
14/01/2024 | Nantes | 1 - 2 | Clermont | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
06/01/2024 | Metz | 1 - 1 | Clermont | 0 : 0 | 1-0 | |||
21/12/2023 | Clermont | 1 - 3 | Rennes | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
17/12/2023 | Marseille | 2 - 1 | Clermont | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
10/12/2023 | Clermont | 0 - 0 | Lille | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
03/12/2023 | Stade Brestois | 3 - 0 | Clermont | 0 : 3/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Clermont
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 20:00 | Clermont | vs | Toulouse | ||
07/04/2024 | 20:00 | PSG | vs | Clermont | ||
14/04/2024 | 20:00 | Clermont | vs | Montpellier | ||
21/04/2024 | 20:00 | Lens | vs | Clermont | ||
28/04/2024 | 20:00 | Clermont | vs | Stade Reims | ||
03/05/2024 | 20:00 | Monaco | vs | Clermont | ||
11/05/2024 | 20:00 | Clermont | vs | Lyon | ||
18/05/2024 | 20:00 | Lorient | vs | Clermont |
Danh sách cầu thủ đội Clermont
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Ndiaye | Thủ Môn | 23 | |
2 | M. Zeffane | Hậu Vệ | Algeria | 27 |
3 | Neto Borges | Hậu Vệ | Brazil | 28 |
4 | C. Matsima | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
5 | M. Caufriez | Hậu Vệ | Bỉ | 27 |
6 | Habib Keita | Tiền Vệ | 22 | |
7 | Y. Magnin | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
8 | B. Boutobba | Tiền Vệ | Pháp | 34 |
9 | K. Andric | Tiền Đạo | Serbia | 29 |
10 | M. Cham | Tiền Đạo | Tunisia | 29 |
11 | J. Allevinah | Tiền Đạo | 29 | |
12 | M. Gonalons | Hậu Vệ | Pháp | 35 |
15 | C. Konaté | Hậu Vệ | 27 | |
16 | L. Margueron | Thủ Môn | Pháp | 23 |
17 | A. Pelmard | Hậu Vệ | Pháp | 22 |
18 | E. Rashani | Tiền Đạo | Kosovo | 31 |
19 | A. Mendy | Tiền Vệ | 30 | |
20 | J. Dossou | Hậu Vệ | 32 | |
21 | F. Ogier | Hậu Vệ | Pháp | 35 |
22 | Y. Armougom | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
23 | S. Nicholson | Hậu Vệ | 31 | |
25 | J. Gastien | Tiền Vệ | Pháp | 36 |
26 | A. Virginius | Tiền Đạo | Pháp | 23 |
28 | B. Teixeira | Tiền Vệ | Pháp | 24 |
36 | A. Seidu | Hậu Vệ | 24 | |
40 | O. Djoco | Thủ Môn | Pháp | 26 |
70 | M. Cham | Tiền Đạo | Áo | 24 |
91 | J. Bela | Tiền Vệ | 31 | |
95 | G. Kyei | Tiền Đạo | Pháp | 29 |
99 | M. Diaw | Thủ Môn | Pháp | 31 |