LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AMIENS
Amiens
-
SVD: Stade de la Licorne (Sức chứa: 12999)
Thành lập: 1901
HLV: L. Elsner
Kết quả trận đấu đội Amiens
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Angers | 1 - 3 | Amiens | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
10/03/2024 | Amiens | 1 - 1 | Rodez | 0 : 0 | 1-1 | |||
03/03/2024 | Stade Lavallois | 1 - 1 | Amiens | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
25/02/2024 | Ajaccio | 0 - 0 | Amiens | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
20/02/2024 | Amiens | 1 - 1 | Bordeaux | 0 : 0 | 1-0 | |||
11/02/2024 | Caen | 2 - 0 | Amiens | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
04/02/2024 | Amiens | 1 - 1 | Paris FC | 0 : 0 | 0-0 | |||
27/01/2024 | Saint Etienne | 0 - 1 | Amiens | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
24/01/2024 | Amiens | 1 - 0 | Annecy FC | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
14/01/2024 | Valenciennes | 0 - 1 | Amiens | 0 : 0 | 0-1 | |||
07/01/2024 | Amiens | 1 - 2 | Montpellier | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
20/12/2023 | Amiens | 0 - 0 | Caen | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/12/2023 | Rodez | 2 - 2 | Amiens | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
09/12/2023 | Thaon | 0 - 1 | Amiens | 0-0 | ||||
06/12/2023 | Troyes | 2 - 0 | Amiens | 1/4 : 0 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Amiens
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 00:00 | Amiens | vs | Pau FC | ||
07/04/2024 | 00:00 | Guingamp | vs | Amiens | ||
14/04/2024 | 00:00 | Amiens | vs | Concarneau | ||
21/04/2024 | 00:00 | Amiens | vs | Dunkerque | ||
24/04/2024 | 00:00 | Quevilly | vs | Amiens | ||
28/04/2024 | 00:00 | Amiens | vs | Troyes | ||
05/05/2024 | 00:00 | SC Bastia | vs | Amiens | ||
12/05/2024 | 00:00 | Amiens | vs | Auxerre | ||
19/05/2024 | 00:00 | Grenoble | vs | Amiens |
Danh sách cầu thủ đội Amiens
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Gurtner | Thủ Môn | Pháp | 38 |
2 | P. Gouano | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
3 | A. Calabresi | Hậu Vệ | 28 | |
4 | N. Opoku | Hậu Vệ | Thụy Điển | 27 |
5 | E. Gnahore | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
6 | T. Monconduit | Hậu Vệ | Pháp | 33 |
7 | Ghoddos | Tiền Vệ | 31 | |
8 | B. Zungu | Tiền Vệ | Pháp | 32 |
9 | T. Arokodare | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
10 | G. Kakuta | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
11 | F. Otero | Tiền Đạo | Colombia | 29 |
12 | B. Dibassy | Hậu Vệ | Pháp | 35 |
13 | C. Jallet | Tiền Đạo | Pháp | 31 |
14 | Aleesami | Tiền Đạo | 33 | |
15 | M. Konaté | Tiền Đạo | 31 | |
16 | M. Dreyer | Thủ Môn | Pháp | 35 |
17 | A. Blin | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
18 | S. Sy | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
19 | C. Akolo | Hậu Vệ | Pháp | 29 |
20 | S. Mendoza | Tiền Vệ | Nga | 32 |
21 | J. Bénet | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
22 | M. Talal | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
23 | J. Lahne | Hậu Vệ | Pháp | 23 |
24 | M. Bodmer | Hậu Vệ | Pháp | 42 |
25 | O. Gene | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
26 | M. Xantippe | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
27 | A. Chedjou | Tiền Vệ | Colombia | 39 |
28 | F. Diabaté | Tiền Vệ | 29 | |
29 | Q. Cornette | Tiền Đạo | Pháp | 30 |
30 | B. Essele | Thủ Môn | 24 | |
31 | U. Demirel | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
32 | D. Tokpa | Tiền Đạo | Pháp | 23 |
35 | V. Gendrey | Hậu Vệ | Brazil | 24 |
44 | K. Ouattara | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
96 | G. Kakuta | Tiền Đạo | Pháp | 27 |