LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NURNBERG
Nurnberg
-
SVĐ: Max-Morlock-Stadion (Sức chứa: 50000)
Thành lập: 1900
HLV: B. Schommers
Kết quả trận đấu đội Nurnberg
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Nurnberg | 0 - 2 | St. Pauli | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
10/03/2024 | Magdeburg | 0 - 1 | Nurnberg | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
02/03/2024 | Nurnberg | 2 - 1 | Ein.Braunschweig | 0 : 0 | 2-0 | |||
25/02/2024 | Greuther Furth | 2 - 1 | Nurnberg | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
18/02/2024 | Nurnberg | 1 - 1 | Kaiserslautern | 0 : 0 | 0-1 | |||
10/02/2024 | Wehen | 1 - 1 | Nurnberg | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Nurnberg | 2 - 2 | Osnabruck | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
27/01/2024 | Hannover 96 | 3 - 0 | Nurnberg | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
20/01/2024 | Nurnberg | 3 - 0 | Hansa Rostock | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
13/01/2024 | Karlsruher | 3 - 1 | Nurnberg | 2-1 | ||||
10/01/2024 | Club Brugge | 3 - 0 | Nurnberg | 1-0 | ||||
16/12/2023 | Nurnberg | 0 - 2 | Hamburger | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
10/12/2023 | Elversberg | 0 - 1 | Nurnberg | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
06/12/2023 | Kaiserslautern | 2 - 0 | Nurnberg | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
02/12/2023 | Nurnberg | 0 - 5 | Fort.Dusseldorf | 0 : 0 | 0-3 |
Lịch thi đấu đội Nurnberg
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 18:00 | Hertha Berlin | vs | Nurnberg | ||
06/04/2024 | 18:00 | Nurnberg | vs | Holstein Kiel | ||
11/04/2024 | 18:00 | Schalke 04 | vs | Nurnberg | ||
20/04/2024 | 18:00 | Nurnberg | vs | Paderborn 07 | ||
27/04/2024 | 18:00 | Nurnberg | vs | Karlsruher | ||
04/05/2024 | 18:00 | Fort.Dusseldorf | vs | Nurnberg | ||
11/05/2024 | 18:00 | Nurnberg | vs | Elversberg | ||
19/05/2024 | 20:30 | Hamburger | vs | Nurnberg |
Danh sách cầu thủ đội Nurnberg
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | C. Klaus | Thủ Môn | Đức | 29 |
2 | K. Goden | Hậu Vệ | Đức | 25 |
3 | A. Gürleyen | Hậu Vệ | Na Uy | 35 |
4 | J. Lawrence | Hậu Vệ | Brazil | 35 |
5 | J. Geis | Tiền Vệ | Đức | 35 |
6 | F. Flick | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 30 |
7 | F. Lohkemper | Tiền Đạo | 32 | |
8 | T. Duman | Hậu Vệ | Đức | 29 |
9 | D. Hayashi | Tiền Đạo | Nhật Bản | 31 |
10 | M. Dæhli | Tiền Vệ | Đức | 30 |
11 | K. Okunuki | Tiền Đạo | Nhật Bản | 30 |
13 | E. Wekesser | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 30 |
14 | B. Goller | Tiền Vệ | Đức | 23 |
15 | I. Márquez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
16 | C. Schindler | Tiền Vệ | Đức | 29 |
17 | J. Castrop | Tiền Vệ | Đức | 27 |
18 | M. Wintzheimer | Tiền Vệ | Đức | 34 |
19 | F. Hübner | Tiền Đạo | Đức | 27 |
20 | S. Andersson | Tiền Vệ | Thụy Điển | 30 |
21 | F. Flick | Tiền Đạo | Đức | 29 |
22 | E. Valentini | Hậu Vệ | Đức | 35 |
23 | J. Hungbo | Hậu Vệ | Anh | 31 |
24 | G. Puerta | Tiền Đạo | Hà Lan | 31 |
25 | O. Sorg | Hậu Vệ | Argentina | 41 |
26 | C. Mathenia | Thủ Môn | Đức | 32 |
27 | N. Brown | Tiền Đạo | Brazil | 28 |
28 | J. Gyamerah | Hậu Vệ | Đức | 27 |
29 | T. Handwerker | Tiền Vệ | Đức | 29 |
30 | P. Vindahl | Thủ Môn | Đức | 41 |
31 | O.Petrak | Tiền Vệ | Séc | 32 |
32 | M.Hirsch | Thủ Môn | Áo | 32 |
33 | C. Daferner | Hậu Vệ | Áo | 36 |
34 | D. Lippert | Hậu Vệ | Đức | 28 |
35 | N. Brown | Tiền Vệ | Đức | 27 |
36 | L. Schleimer | Tiền Đạo | Đức | 27 |
37 | T. Tillman | Tiền Vệ | Đức | 25 |
38 | J. Horn | Tiền Vệ | Đức | 26 |
41 | A. Loune | Tiền Vệ | Ma rốc | 25 |
42 | C. Uzun | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
44 | F. Jeltsch | Hậu Vệ | Đức | 19 |
101 | B.Uphoff | Thủ Môn | Đức | 31 |