BẢNG XẾP HẠNG Aus Queensland

Bảng xếp hạng Aus Queensland mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Queensland Lion |
|
14 | 9 | 2 | 3 | 33 | 19 | 14 | 29 |
2 | Moreton City Exce. |
|
13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 18 | 8 | 25 |
3 | Gold Coast Utd |
|
14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 21 | 0 | 24 |
4 | Peninsula Power |
|
13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 21 |
5 | Gold Coast Knights |
|
12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 |
6 | Eastern Suburbs |
|
11 | 4 | 5 | 2 | 26 | 22 | 4 | 17 |
7 | Olympic FC QLD |
|
12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 14 | 3 | 17 |
8 | Brisbane City |
|
14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 29 | -5 | 17 |
9 | Wynnum Wolves |
|
12 | 3 | 3 | 6 | 25 | 28 | -3 | 12 |
10 | Brisbane Roar U21 |
|
13 | 3 | 2 | 8 | 18 | 24 | -6 | 11 |
11 | St George Willawong |
|
13 | 2 | 5 | 6 | 16 | 27 | -11 | 11 |
12 | SC Wanderers |
|
13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 29 | -18 | 9 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia