BẢNG XẾP HẠNG VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wellington Phoenix |
|
22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 23 | 12 | 43 |
2 | Central Coast |
|
21 | 12 | 4 | 5 | 38 | 22 | 16 | 40 |
3 | Melb. Victory |
|
22 | 8 | 11 | 3 | 36 | 26 | 10 | 35 |
4 | Macarthur FC |
|
22 | 9 | 8 | 5 | 39 | 37 | 2 | 35 |
5 | Sydney FC |
|
21 | 9 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 31 |
6 | WS Wanderers |
|
22 | 9 | 4 | 9 | 34 | 38 | -4 | 31 |
7 | Melbourne City |
|
21 | 8 | 5 | 8 | 37 | 33 | 4 | 29 |
8 | Brisbane Roar |
|
22 | 7 | 5 | 10 | 37 | 47 | -10 | 26 |
9 | Adelaide Utd |
|
21 | 6 | 4 | 11 | 36 | 40 | -4 | 22 |
10 | Perth Glory |
|
21 | 5 | 6 | 10 | 38 | 43 | -5 | 21 |
11 | Newcastle Jets |
|
22 | 4 | 8 | 10 | 32 | 42 | -10 | 20 |
12 | Western United |
|
21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 40 | -16 | 19 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
- Final Series PlayOff
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia