BẢNG XẾP HẠNG VĐQG Australia

Bảng xếp hạng VĐQG Australia mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC |
|
26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 27 | 22 | 53 |
2 | Melbourne City |
|
26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 48 |
3 | Western United |
|
26 | 14 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 47 |
4 | WS Wanderers |
|
26 | 13 | 7 | 6 | 58 | 40 | 18 | 46 |
5 | Melb. Victory |
|
26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 8 | 43 |
6 | Adelaide Utd |
|
26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 |
7 | Sydney FC |
|
26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 46 | 7 | 37 |
8 | Macarthur FC |
|
26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 5 | 33 |
9 | Newcastle Jets |
|
26 | 8 | 6 | 12 | 43 | 44 | -1 | 30 |
10 | Central Coast |
|
26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | -22 | 26 |
11 | Wellington Phoenix |
|
26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 |
12 | Brisbane Roar |
|
26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 |
13 | Perth Glory |
|
26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 56 | -34 | 17 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
- Final Series PlayOff
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia