BẢNG XẾP HẠNG VĐQG Australia

Bảng xếp hạng VĐQG Australia mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City |
|
26 | 14 | 7 | 5 | 54 | 34 | 20 | 49 |
2 | Melb. Victory |
|
26 | 13 | 9 | 4 | 42 | 25 | 17 | 48 |
3 | Western United |
|
26 | 13 | 6 | 7 | 38 | 30 | 8 | 45 |
4 | Adelaide Utd |
|
26 | 12 | 7 | 7 | 38 | 31 | 7 | 43 |
5 | Central Coast |
|
26 | 12 | 6 | 8 | 49 | 35 | 14 | 42 |
6 | Wellington Phoenix |
|
26 | 12 | 3 | 11 | 34 | 49 | -15 | 39 |
7 | Macarthur FC |
|
26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 47 | -9 | 33 |
8 | Sydney FC |
|
26 | 8 | 7 | 11 | 38 | 41 | -3 | 31 |
9 | Newcastle Jets |
|
26 | 8 | 5 | 13 | 45 | 43 | 2 | 29 |
10 | WS Wanderers |
|
26 | 6 | 9 | 11 | 30 | 38 | -8 | 27 |
11 | Brisbane Roar |
|
26 | 7 | 5 | 14 | 29 | 39 | -10 | 26 |
12 | Perth Glory |
|
26 | 4 | 6 | 16 | 20 | 43 | -23 | 18 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
- Final Series PlayOff
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia