BẢNG XẾP HẠNG Aus FB West Premier

Bảng xếp hạng Aus FB West Premier mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City |
|
15 | 12 | 3 | 0 | 35 | 8 | 27 | 39 |
2 | Olympic Kingsway |
|
14 | 10 | 2 | 2 | 34 | 14 | 20 | 32 |
3 | Perth Glory U21 |
|
15 | 9 | 4 | 2 | 37 | 14 | 23 | 31 |
4 | Perth RedStar |
|
14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 17 | 2 | 24 |
5 | Perth SC |
|
15 | 5 | 6 | 4 | 29 | 26 | 3 | 21 |
6 | Stirling Macedonia |
|
15 | 5 | 4 | 6 | 28 | 30 | -2 | 19 |
7 | Western Knights |
|
14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 |
8 | Balcatta Etna |
|
15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 |
9 | Sorrento |
|
15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 15 |
10 | Armadale SC |
|
14 | 3 | 5 | 6 | 21 | 28 | -7 | 14 |
11 | Fremantle City |
|
15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 37 | -20 | 9 |
12 | Floreat Athena |
|
15 | 0 | 4 | 11 | 13 | 34 | -21 | 4 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
- Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia