LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MELB. VICTORY
Melb. Victory
-
SVĐ: Etihad(sức chứa: 56347)
Thành lập: 2004
HLV: K.Muscat
Kết quả trận đấu đội Melb. Victory
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 | Melb. Victory | 0 - 1 | Macarthur FC | 0 : 1 | 0-0 | |||
21/09/2024 | Melb. Victory | 1 - 0 | Adelaide Utd | 0 : 1 | 0-0 | |||
14/09/2024 | Moreton City Exce. | 0 - 4 | Melb. Victory | 1 3/4 : 0 | 0-3 | |||
28/08/2024 | Spirit FC | 0 - 4 | Melb. Victory | 2 1/2 : 0 | 0-2 | |||
14/08/2024 | Melb. Victory | 2 - 0 | Altona Magic SC | 2-0 | ||||
06/08/2024 | Lambton Jaffas | 1 - 4 | Melb. Victory | 2 3/4 : 0 | 1-3 | |||
25/05/2024 | Central Coast | 1 - 1 | Melb. Victory | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
18/05/2024 | Wellington Phoenix | 1 - 1 | Melb. Victory | 0 : 0 | 0-0 | |||
12/05/2024 | Melb. Victory | 0 - 0 | Wellington Phoenix | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
05/05/2024 | Melb. Victory | 1 - 1 | Melbourne City | 0 : 0 | 0-1 | |||
27/04/2024 | Melb. Victory | 3 - 4 | WS Wanderers | 0 : 1/2 | 2-2 | |||
20/04/2024 | Melb. Victory | 0 - 0 | Brisbane Roar | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
12/04/2024 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
06/04/2024 | Melb. Victory | 2 - 1 | Melbourne City | 0 : 0 | 1-1 | |||
31/03/2024 | Melb. Victory | 2 - 1 | Perth Glory | 0 : 1 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Melb. Victory
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Melb. Victory
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Acton | Thủ Môn | Australia | 31 |
2 | J. Geria | Hậu Vệ | Australia | 27 |
3 | Cadete | Hậu Vệ | Australia | 32 |
4 | Rai | Hậu Vệ | Australia | 27 |
5 | D. Da Silva | Hậu Vệ | Australia | 27 |
6 | L. Broxham | Hậu Vệ | Australia | 28 |
7 | C. Ikonomidis | Tiền Vệ | Australia | 27 |
8 | Z. Machach | Tiền Vệ | Australia | 31 |
10 | B. Fornaroli | Tiền Vệ | Australia | 32 |
11 | Ben Folami | Tiền Vệ | Australia | 24 |
14 | C. Chapman | Hậu Vệ | Australia | 31 |
15 | G. Timotheou | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
16 | S. Nigro | Tiền Đạo | Australia | 28 |
17 | Nani | Hậu Vệ | Australia | 32 |
18 | F. Monge | Tiền Đạo | 23 | |
19 | D. Arzani | Tiền Đạo | Australia | 25 |
20 | P. Izzo | Thủ Môn | Australia | 23 |
21 | Roderick Miranda | Hậu Vệ | Australia | 28 |
22 | J. Brimmer | Tiền Vệ | Australia | 27 |
24 | E. Adams | Tiền Vệ | Australia | 32 |
25 | N. Smith | Hậu Vệ | Australia | 27 |
26 | L. Brooks | Tiền Vệ | Australia | 23 |
31 | M. Bozinovski | Hậu Vệ | Australia | 27 |