LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG WS WANDERERS
WS Wanderers
-
SVĐ: Pirtek(sức chứa: 21487)
Thành lập: 2012
HLV: T. Popovic
Kết quả trận đấu đội WS Wanderers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 | Melbourne City | 0 - 2 | WS Wanderers | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
23/11/2024 | Sydney FC | 4 - 2 | WS Wanderers | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
08/11/2024 | WS Wanderers | 4 - 1 | Newcastle Jets | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
02/11/2024 | WS Wanderers | 3 - 4 | Adelaide Utd | 0 : 1/4 | 1-3 | |||
27/10/2024 | Western United | 1 - 1 | WS Wanderers | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
19/10/2024 | WS Wanderers | 1 - 2 | Sydney FC | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
12/09/2024 | Adelaide Utd | 1 - 1 | WS Wanderers | 0 : 0 | 1-0 | |||
27/08/2024 | Queensland Lion | 0 - 4 | WS Wanderers | 1 : 0 | 0-1 | |||
31/07/2024 | Brisbane City | 1 - 2 | WS Wanderers | 2 1/4 : 0 | 0-2 | |||
27/04/2024 | Melb. Victory | 3 - 4 | WS Wanderers | 0 : 1/2 | 2-2 | |||
20/04/2024 | WS Wanderers | 1 - 2 | Melbourne City | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
13/04/2024 | Sydney FC | 2 - 1 | WS Wanderers | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
05/04/2024 | WS Wanderers | 1 - 2 | Brisbane Roar | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
01/04/2024 | Macarthur FC | 1 - 3 | WS Wanderers | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
16/03/2024 | Perth Glory | 1 - 2 | WS Wanderers | 0 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội WS Wanderers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 | 14:35 | WS Wanderers | vs | Brisbane Roar | ||
22/12/2024 | 12:00 | WS Wanderers | vs | Wellington Phoenix | ||
27/12/2024 | 14:35 | Adelaide Utd | vs | WS Wanderers | ||
01/01/2025 | 13:00 | WS Wanderers | vs | Macarthur FC | ||
04/01/2025 | 14:35 | Melb. Victory | vs | WS Wanderers | ||
14/01/2025 | 16:45 | Perth Glory | vs | WS Wanderers | ||
17/01/2025 | 14:35 | WS Wanderers | vs | Central Coast | ||
26/01/2025 | 12:00 | WS Wanderers | vs | Auckland FC | ||
31/01/2025 | 14:35 | Brisbane Roar | vs | WS Wanderers |
Danh sách cầu thủ đội WS Wanderers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
60 | Schneiderlin | Tiền Vệ | Pháp | 35 |