PHONG ĐỘ - SOI KÈO SHIZUOKA SSU(W) VS NGU LOVERLEDGE NỮ
Phong Độ Và Soi Kèo Shizuoka SSU(W) vs NGU Loverledge Nữ
Đối đầu Shizuoka SSU(W) vs NGU Loverledge Nữ
Thống kê L L L
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | Shizuoka SSU(W) | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ | X |
X |
|||
25/06/2023 | Shizuoka SSU(W) | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ | X |
X |
0-1 | ||
15/04/2023 | NGU Loverledge Nữ | 6 - 1 | Shizuoka SSU(W) | W |
T |
T |
0-1 |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/04/2024 | AS Harima Albion Nữ | 2 - 0 | Shizuoka SSU(W) | X |
X |
1-0 | ||
21/04/2024 | Shizuoka SSU(W) | 0 - 4 | Via. Miyazaki Nữ | T |
T |
0-2 | ||
13/04/2024 | Ehime FC Nữ | 1 - 2 | Shizuoka SSU(W) | T |
T |
1-1 | ||
06/04/2024 | Sperenza Osaka Nữ | 0 - 0 | Shizuoka SSU(W) | X |
X |
0-0 | ||
30/03/2024 | Shizuoka SSU(W) | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ | X |
X |
|||
23/03/2024 | Nippatsu Yokohama Nữ | 3 - 1 | Shizuoka SSU(W) | T |
T |
|||
17/03/2024 | Shizuoka SSU(W) | 1 - 1 | Orca Kamogawa Nữ | X |
X |
|||
09/10/2023 | Shizuoka SSU(W) | 2 - 4 | Setagaya Sfida Nữ | L |
T |
T |
2-2 | |
01/10/2023 | Orca Kamogawa Nữ | 1 - 0 | Shizuoka SSU(W) | D |
X |
X |
0-0 | |
23/09/2023 | Shizuoka SSU(W) | 0 - 0 | Gunma W. Star Nữ | L 1/2 |
X |
X |
0-0 |
Lịch Thi Đấu Shizuoka SSU(W)
Giải | Ngày | Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách |
---|---|---|---|---|---|
05/05/2024 | 11:00 | Shizuoka SSU(W) | vs | Gunma W. Star Nữ | |
11/05/2024 | 11:00 | Nittaidai FIELDS (W) | vs | Shizuoka SSU(W) | |
19/05/2024 | 11:00 | Iga Kunoichi Nữ | vs | Shizuoka SSU(W) | |
26/05/2024 | 13:00 | Shizuoka SSU(W) | vs | Setagaya Sfida Nữ | |
08/06/2024 | 11:00 | NGU Loverledge Nữ | vs | Shizuoka SSU(W) |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2024 | Nittaidai FIELDS (W) | 1 - 2 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
1-2 | ||
21/04/2024 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Gunma W. Star Nữ | X |
T |
0-0 | ||
14/04/2024 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 4 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
1-2 | ||
06/04/2024 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 3 | Via. Miyazaki Nữ | T |
T |
0-2 | ||
30/03/2024 | Shizuoka SSU(W) | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ | X |
T |
|||
24/03/2024 | NGU Loverledge Nữ | 2 - 0 | Sperenza Osaka Nữ | X |
T |
|||
17/03/2024 | Ehime FC Nữ | 0 - 2 | NGU Loverledge Nữ | X |
T |
|||
09/10/2023 | Sperenza Osaka Nữ | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ | L |
X |
T |
0-1 | |
30/09/2023 | NGU Loverledge Nữ | 2 - 1 | Nippatsu Yokohama Nữ | W |
T |
T |
2-1 | |
23/09/2023 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 1 | Yamato Sylphid Nữ | L |
X |
T |
1-0 |
Lịch Thi Đấu NGU Loverledge Nữ
Giải | Ngày | Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách |
---|---|---|---|---|---|
06/05/2024 | 11:00 | NGU Loverledge Nữ | vs | Iga Kunoichi Nữ | |
12/05/2024 | 12:00 | Setagaya Sfida Nữ | vs | NGU Loverledge Nữ | |
18/05/2024 | 13:30 | NGU Loverledge Nữ | vs | Orca Kamogawa Nữ | |
26/05/2024 | 11:00 | Nippatsu Yokohama Nữ | vs | NGU Loverledge Nữ | |
08/06/2024 | 11:00 | NGU Loverledge Nữ | vs | Shizuoka SSU(W) |