BẢNG XẾP HẠNG C1 Châu Phi

Bảng xếp hạng C1 Châu Phi mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng Bang A | ||||||||||
1 | Wydad Casablanca |
|
5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 10 |
2 | JS Kabylie |
|
5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 10 |
3 | AS Vita Club |
|
5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 |
4 | Petro de Luanda |
|
5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 4 |
Bảng Bang B | ||||||||||
1 | Mamelodi Sun. |
|
5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 11 |
2 | Al Hilal Al Sudani |
|
5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 |
3 | Ahly Cairo |
|
5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 7 |
4 | Coton Sport Garoua |
|
5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 0 |
Bảng Bang C | ||||||||||
1 | Raja Casablanca |
|
5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 13 |
2 | Simba SC |
|
5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 |
3 | Horoya AC |
|
5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 4 |
4 | Vipers SC |
|
5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 8 | -7 | 2 |
Bảng Bang D | ||||||||||
1 | Esperanse ST |
|
5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 |
2 | CR Belouizdad |
|
5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 2 | 2 | 9 |
3 | Merreikh Al Sudan |
|
5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 |
4 | Zamalek SC |
|
5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Phi khác
- Bảng xếp hạng Can Cup 2021
- Bảng xếp hạng VĐ Nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng VĐ Các QG Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại African Cup 2023
- Bảng xếp hạng CAF CECAFA Cup
- Bảng xếp hạng CAF COSAFA Cup
- Bảng xếp hạng Liên Đoàn Châu Phi
- Bảng xếp hạng U17 Châu Phi
- Bảng xếp hạng U20 Châu Phi
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf